Isooctane for analysis EMSURE® ACS,Reag. Ph Eur 10l Merck

Isooctane for analysis EMSURE® ACS,Reag. Ph Eur 10l Merck

Mã code: 1047276010

Thương hiệu: Merck - Đức

Mô tả nhanh

Isooctane for analysis EMSURE® ACS,Reag. Ph Eur 10l Merck. Code: 1047276010. Sử dụng làm tiêu chuẩn trong việc xác định các chỉ số octan của nhiên liệu và làm dung môi trong phân tích hóa học. Quy cách: Phi 10l.

VNĐ 9.818.000 - 11.328.000

Đặt mua qua điện thoại: Hóa chất công nghiệp
KV. Hà Nội: 0963 029 988
KV. TP.HCM: 0826 050 050

Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn !!!

Gọi lại cho tôi

Hoặc tải về Catalogue sản phẩm

Mô tả sản phẩm
Tên sản phẩm: Isooctane for analysis EMSURE® ACS,Reag. Ph Eur 10l Merck
Tên khác: 2,2,4-Trimethylpentane, Isobutyltrimethylmethane, iso-Octane
CTHH: CH₃C(CH₃)₂CH₂CH(CH₃)CH₃
Code: 1047276010
Hàm lượng: ≥ 99.5 %
Hãng - Xuất xứ: Merck - Đức
Ứng dụng:

- Hóa chất dùng làm thuốc thử trong phân tích hóa học tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu, vv.

- Sản xuất hóa chất

- sử dụng trong phân tích quang phổ

- Sử dụng làm tiêu chuẩn trong việc xác định các chỉ số octan của nhiên liệu và làm dung môi trong phân tích hóa học

Thành phần:

- CH₃C(CH₃)₂CH₂CH(CH₃)CH₃ ≥ 99.5 %

Al (Nhôm) ≤ 0,00005%

- B (Boron) ≤ 0,000002%

- Ba (Barium) ≤ 0,00001%

- Ca (Canxi) ≤ 0,00005%

- Cd (Cadmium) ≤ 0,000005%

- Co (Coban) ≤ 0,000002%

- Cr (Crom) ≤ 0,000002%

- Cu (đồng) ≤ 0,000002%

- Fe (Sắt) ≤ 0,00001%

Mg (Magiê) ≤ 0,00001%

- Mn (Mangan) ≤ 0,000002%

- Ni (Niken) ≤ 0,000002%

- Pb (Chì) ≤ 0,00001%

- Sn (Tin) ≤ 0,00001%

- Zn (Kẽm) ≤ 0,00001%

- Dư lượng bay hơi ≤ 0,001%

- Nước ≤ ≤ 0.01 %

Tính chất:

- Khối lượng mol: 114.23 g/mol

- Hình thể: thể lỏng, không màu, mùi giống benzin

- Điểm nóng chảy: -107 °C

- Điểm sôi/khoảng sôi: 99 °C ở 1.013 hPa

- Điểm chớp cháy: -12 °C

- Giới hạn dưới của cháy nổ: 1 %(V)

- Giới hạn trên của cháy nổ: 6 %(V)

- Áp suất hóa hơi: 51 hPa ở 20 °C

- Tỷ trọng hơi tương đối: 3,9

- Mật độ: 0,69 g/cm3 ở 20 °C

- Độ nhớt, động lực: 0,50 mPa.s ở 20 °C

Bảo quản: Từ +5°C đến +30°C.
Quy cách: Phi 10l

Thông tin đặt hàng:

Code Quy cách
1047271000 Chai thủy tinh 1l
1047272500 Chai thủy tinh 2.5l
1047274000 Chai thủy tinh 4l
1047276010 Phi 10l
1047276025 Phi 25l
Bình luận, Hỏi đáp

Hỗ trợ

HÓA CHẤT & THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM
MIỀN BẮC

MIỀN BẮC

Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm

0826 020 020

MIỀN TRUNG

MIỀN TRUNG

Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm

0826 020 020

MIỀN NAM

MIỀN NAM

Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm

0825 250 050

MIỀN NAM

MIỀN NAM

Hóa chất và Thiết bị thí nghiệm

0985 357 897

HCCN TẠI HÀ NỘI & CÁC TỈNH MIỀN BẮC
Đinh Phương Thảo

Đinh Phương Thảo

Giám đốc kinh doanh

0963 029 988

Tống Đức Nhuận

Tống Đức Nhuận

Hóa Chất Công Nghiệp

0867 192 688

HCCN TẠI HỒ CHÍ MINH & CÁC TỈNH MIỀN NAM
Nguyễn Hải Thanh

Nguyễn Hải Thanh

Hóa Chất Công Nghiệp

0932 240 408 (0826).050.050

Phạm Quang Phúc

Phạm Quang Phúc

Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm

0965 862 897

Đặng Duy Vũ

Đặng Duy Vũ

Hóa Chất Công Nghiệp

0988 527 897

HCCN TẠI CẦN THƠ & CÁC TỈNH MIỀN TÂY
Nguyễn Đức Toàn

Nguyễn Đức Toàn

Hóa Chất Công Nghiệp

0946667708

Hà Nội - Ms. Đinh Thảo : 0963 029 988 Hà Nội - Mr. Đức Nhuận : 0867 192 688 HCM : 0826 050 050 Cần Thơ : 0971 252 929