• may-chuan-do-tu-dong-at1000-kf1000-series-2
  • may-chuan-do-tu-dong-at1000-kf1000-series-1
  • may-chuan-do-tu-dong-at1000-kf1000-series-3
  • may-chuan-do-tu-dong-at1000-kf1000-series-4
Máy Chuẩn Độ Tự Động AT1000 & KF1000 Series

Máy Chuẩn Độ Tự Động AT1000 & KF1000 Series

Mã code:

Thương hiệu: Hach

Mô tả nhanh

TitraLab AT1000 của Hach sử dụng chương trình cài đặt sẵn giúp loại bỏ việc cài đặt phức tạp và cung cấp kết quả chính xác.

Liên hệ

Đặt mua qua điện thoại: Hóa chất công nghiệp
KV. Hà Nội: 0963 029 988
KV. TP.HCM: 0826 050 050

Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn !!!

Gọi lại cho tôi

Hoặc tải về Catalogue sản phẩm

Mô tả sản phẩm

TitraLab AT1000 của Hach sử dụng chương trình cài đặt sẵn giúp loại bỏ việc cài đặt phức tạp và cung cấp kết quả chính xác.

Loại bỏ sai sót người vận hành nhờ vào tính năng động với một nút bấm.

Các chương trình cài đặt sẵn tự động xác định điểm kết thúc chuẩn độ bằng điện cực tự động tính toán kết quả.

Các thông số: Độ kiềm, Độ cứng, Clorua, Muối, Tổng Acid/Base, SO2, FOS/TAK (Biogas), Độ ẩm Karl Fischer

Thông số kỹ thuật

- Loại chuẩn độ: Điện thế (dòng điện zero & được áp vào), amperometric, độ màu.

- Chế độ chuẩn độ: Mẫu, mẫu trắng, mẫu thực + trắng, mẫu QC, mẫu QC với mẫu trắng.

- Thông số: mV/pH, Độ dẫn, Nhiệt độ.

- Độ phân giải: mV/pH: ±0.1 mV / ±0.001 pH; Độ dẫn: ±0.5 % giá trị đọc; Nhiệt độ: ±0.3 °C / ±0.51 °F.

- Đế mẫu: Cốc chứa tích hợp, khuấy từ có thể tích lên đến 250 mL.

- Điện cực: IntelliCAL ("Plug & Play" kỹ thuật số), analog, photocolorimetric; 2 đầu vào.

- Burette: thể tích 2.5/5/10/25 mL, ISO8655-3.

- Độ phân giải động cơ Burette: 20,000 bước với công nghệ điện tử µstepping (128 µsteps/bước).

- Hiệu chuẩn: Chất chuẩn & điện cực (lên đến 5 dung dịch cho chế độ Auto, cố định & người sử dụng tự cài).

- Khoảng hiệu chuẩn/ Cảnh báo/Nhắc nhở: Có, người sử dụng thiết lập thời gian.

- Dữ liệu bộ nhớ: Đến 100 mẫu, phân tích QC & mẫu trắng, có 10 hiệu chuẩn.

- Xuất dữ liệu: Trên USB, định dạng CSV, tương thích với Excel.

- Giao diện vận hành: Phím mềm (silicone).

- Loại hiển thị: 5,7"; Màn hình màu; VGA.

- Hiển thị đường chuẩn: Đường cong chuẩn độ trực tiếp & tích phân, đường chuẩn điện cực.

- Các phụ kiện: Thiết bị ngoại vi hỗ trợ: máy in, phần mềm PC, cân, bộ chuyển mẫu, bàn phím, chuột, đọc mã vạch, bơm mẫu, cánh khuấy.

- Lưu trữ dữ lieu: Ngày, Giờ, ID người vận hành, ID cho mẫu.

- Lịch bảo trì: Có, người sử dụng tự cài đặt.

- Chương trình tích hợp: Đẩy bóng khí trong ống dây, hút hóa chất, thay bơm và burette.

- Mật mã bảo vệ: Có, người sử dụng thiết lập.

- Ngôn ngữ: Anh, Đức, Pháp, Ý, Tây Ban Nha.

- Đầu ra: Cổng điện cực (x2), USB (x2), serial (x1), Ethernet (x1).

- Kích thước (C x R x S): 220 mm x 400 mm x 360 mm.

- Khối lượng: 8.82 lbs. (4 kg).

- Vật liệu bao ngoài: PP Latene, silicone, thủy tinh cường lực, POM, thép không gỉ. Thiết kế chống nước.

- Yêu cầu nguồn điện (Điện thế): 100/240 VAC.

- Yêu cầu nguồn điện (Hz): 50/60 Hz.

- Điều kiện vận hành: 15 đến 35 °C (59 đến 95 °F), 20 đến 80 % ẩm độ tương đối.

- Điều kiện lưu trữ: -5 đến 40 °C (23 đến 104 °F).

- Chứng nhận: An toàn IEC/EN 61010-1; EMC IEC/EN 61326-1.

- Bảo hành: 1 năm.

Ứng dụng

- Nước thải đầu vào (Influent for Wastewater): Sử dụng để lấy mẫu nước thải đầu vào vào hệ thống xử lý nước thải để đánh giá lượng hữu cơ tổng hợp có trong nước thải.

- Xử lý cơ bản (Primary Treatment): Được sử dụng để kiểm tra chất lượng nước sau quá trình xử lý cơ bản trong hệ thống xử lý nước thải, bao gồm loại bỏ rắn lơ lửng và một số chất hữu cơ.

- Xử lý phụ (Secondary Treatment): Sử dụng để giám sát chất lượng nước sau quá trình xử lý phụ trong hệ thống xử lý nước thải, bao gồm quá trình xử lý sinh học để loại bỏ hữu cơ tan trong nước.

- Nước mặt (Surface Water): Được sử dụng để lấy mẫu và đánh giá chất lượng nước từ các nguồn nước bề mặt như sông, hồ, hoặc ao.

Thông qua việc lấy mẫu tự động và phân tích TOC của các loại mẫu nước này, người sử dụng có thể đánh giá chất lượng nước và đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường cần thiết.

 
Bình luận, Hỏi đáp

Hỗ trợ

HÓA CHẤT & THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM
MIỀN BẮC

MIỀN BẮC

Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm

0826 020 020

MIỀN TRUNG

MIỀN TRUNG

Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm

0826 020 020

MIỀN NAM

MIỀN NAM

Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm

0825 250 050

MIỀN NAM

MIỀN NAM

Hóa chất và Thiết bị thí nghiệm

0985 357 897

HCCN TẠI HÀ NỘI & CÁC TỈNH MIỀN BẮC
Đinh Phương Thảo

Đinh Phương Thảo

Giám đốc kinh doanh

0963 029 988

Phan Thu Bừng

Phan Thu Bừng

Hóa Chất Công Nghiệp

0981 370 387

HCCN TẠI HỒ CHÍ MINH & CÁC TỈNH MIỀN NAM
Nguyễn Hải Thanh

Nguyễn Hải Thanh

Hóa Chất Công Nghiệp

0932 240 408 (0826).050.050

Phạm Quang Phúc

Phạm Quang Phúc

Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm

0965 862 897

Đặng Duy Vũ

Đặng Duy Vũ

Hóa Chất Công Nghiệp

0988 527 897

HCCN TẠI CẦN THƠ & CÁC TỈNH MIỀN TÂY
Nguyễn Đức Toàn

Nguyễn Đức Toàn

Hóa Chất Công Nghiệp

0946667708

Hà Nội - Ms. Đinh Thảo : 0963 029 988 Hà Nội - Ms. Phan Bừng : 0981 370 387 HCM : 0826 050 050 Cần Thơ : 0971 252 929