Hóa chất công nghiệp KV. Hà Nội: 0963 029 988 KV. TP.HCM: 0826 050 050
Hóa chất công nghiệp KV. Hà Nội: 0963 029 988 KV. TP.HCM: 0826 050 050
Hà Nội:
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm KV. Phía Bắc: 0826 020 020 KV. Phía Nam: 0825 250 050
Mã code: BP2820-1
Thương hiệu: Bioreagents - Mỹ
Mô tả nhanh
Water, Microbial Cell Culture Grade, code BP2820-1, xuất xứ Bioreagents - Mỹ. Hóa chất có dạng lỏng, không màu, sử dụng trong phòng thí nghiệm vi sinh để chuẩn bị môi trường tăng trưởng vi sinh. Sản phẩm được đóng trong chai 100ml, 500ml và 1l.
VNĐ 1.010.000 - 1.399.000
Đặt mua qua điện thoại: Hóa chất công nghiệp KV. Hà Nội: 0963 029 988 KV. TP.HCM: 0826 050 050
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn !!!
Gọi lại cho tôiMIỀN BẮC
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm
0826 020 020
sales@labvietchem.com.vn
MIỀN TRUNG
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm
0826 020 020
sales@labvietchem.com.vn
MIỀN NAM
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm
0825 250 050
quangphuc@vietchem.vn
MIỀN NAM
Hóa chất và Thiết bị thí nghiệm
0985 357 897
kd803@vietchem.vn
Đinh Phương Thảo
Giám đốc kinh doanh
0963 029 988
sales@hoachat.com.vn
Nguyễn Viết Hải
Hóa Chất Công Nghiệp
0865 181 855
viethai@vietchem.vn
Nguyễn Hải Thanh
Hóa Chất Công Nghiệp
0932 240 408 (0826).050.050
thanh801@hoachat.com.vn
Phạm Quang Phúc
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm
0965 862 897
quangphuc@vietchem.vn
Đặng Duy Vũ
Hóa Chất Công Nghiệp
0988 527 897
kd864@vietchem.vn
Nguyễn Đức Toàn
Hóa Chất Công Nghiệp
0946667708
kd258@vietchem.vn
- Hóa chất được sử dụng trong phòng thí nghiệm vi sinh để chuẩn bị môi trường tăng trưởng vi sinh.
- Nhôm (Al): tối đa 10ppb
- Asen (As): tối đa 10ppb.
- Canxi (Ca): tối đa 20 ppb.
- Cadmium (Cd) tối đa 10 ppb.
- Crom (Cr) tối đa 10 ppb.
- Coban (Co): tối đa 10 ppb.
- Đồng (Cu): tối đa 10 ppb.
- Sắt (Fe): tối đa 10 ppb.
- Kali(K): Tối đa 10 ppb
- Chì (Pb): tối đa 10 ppb.
- Magiê (Mg): tối đa 10 ppb.
- Mangan (Mn): tối đa 10 ppb.
- Niken (Ni): tối đa 10 ppb.
- Molypden (Mo); tối đa 10 ppb.
- Selenium (Se): tối đa 10ppb.
- Natri (Na): tối đa 20ppb.
- Bạc (Ag): tối đa 10ppb.
- Tin (Sn) : tối đa 10ppb.
- Vanadi (V): tối đa 10ppb.
- Dạng lỏng, không màu
- Khối lượng mol: 18.015 g/mol
- pH: 7
- Nhiệt độ nóng chảy: 0 °C / 32 °F
- Nhiệt độ sôi: 100 °C / 212 °F
- Áp suất hơi: 17.5 mmHg ở 20 °C
- Trọng lượng riêng: 1.000 g/cm3 tại 20°C
- Tính tan trong nước: có thể trộn lẫn
Sản phẩm tham khảo:
Quy định đăng bình luận
Gửi