Hóa chất công nghiệp KV. Hà Nội: 0963 029 988 KV. TP.HCM: 0826 050 050
Hóa chất công nghiệp KV. Hà Nội: 0963 029 988 KV. TP.HCM: 0826 050 050
Hà Nội:
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm KV. Phía Bắc: 0826 020 020 KV. Phía Nam: 0825 250 050
VietChem có thể cung cấp tất cả các loại màng RO từ các nhà sản xuất hàng đầu trên thế giới. Trong phạm vi cung cấp của chúng tôi, bạn có thể tìm thấy các loại màng cho nước ngọt, nước lợ, nước mặn. Vui lòng chọn thương hiệu bạn cần hoặc liên hệ với đội ngũ kỹ sư của chúng tôi
Nguyên tắc hoạt động: Nước đầu vào được bơm cao áp bơm liên tục tới hệ thống màng. Trong hệ thống này, nước sẽ được tách ra thành dòng nước mặn (nước có hàm lượng muối cao) và dòng nước tinh khiết.
Cấu trúc màng RO
RO là một công đoạn trong quy trình xử lý nước, chúng có thể loại bỏ gần như hoàn toàn TDS, muối khoáng, độ cứng, ….với hiệu quả cao nhất.
Để bất kỳ loại màng RO hoạt động tốt thì những việc ưu tiên cần làm là kiểm soát tốt chất lượng nước đầu vào; cách thức vệ sinh màng định kỳ để giảm cáu cặn, bẩn bám vào màng.
Các thông số chất lượng nước đầu vào nên đạt được
Thông số |
Đơn vị |
Giá trị |
Nhiệt độ |
oC |
<45 |
pH |
- |
2-11 |
Màu |
Alpha |
<3 |
Độ đục |
NTU |
Nên nhỏ hơn 0,2; cao nhất tới 1 |
SDI (Silt Density Index) |
|
Nên nhỏ hơn 3; cao nhất tới 5 |
TOC (total organic carbon) |
Mg/l |
<3 |
COD (chemical oxygen Demand) |
mgKMnO4/l mgO2/l |
<20 <5 |
Kim loại (Fe, Mn, Al,..) |
Mg/l |
<0.05 |
Dầu mỡ |
Mg/l |
<0.01 |
Clo dư |
Mg/l |
Nên <0.02; cao nhất 0.1 |
Màng RO Lewabrane thông dụng trên thị trường
Tên model |
Dòng thẩm thấu (dòng sản phẩm) |
Khả năng loại bỏ muối |
Diện tích màng |
Độ dầy khoảng đệm nước đầu vào |
Kích thước ( L/Ø/CD) |
B400 HP
|
39.9 m3/ngày 10500 gpd |
99.7% 99.7% |
37.2 m2 400 ft2 |
0.8 mm 31 mil |
1016/201/29 mm 40/7.9/1.124 in. |
B400 FR ASD
|
41.5 m3/ngày 11000 gpd |
99.7% 99.7% |
37.2 m2 400 ft2 |
0.86 mm (ASD) 34 mil (ASD) |
1016/201/29 mm 40/7.9/1.124 in. |
B400 LE ASD
|
36.2 m3/ngày 9600 gpd |
99.5% 99.5% |
37.2 m2 400 ft2 |
0.86 mm (ASD) 34 mil (ASD) |
1016/201/29 mm 40/7.9/1.124 in. |
B400 ULP AS |
38.6 m3/ngày 10200 gpd |
99.5% 99.5% |
37.2 m2 400 ft2 |
0.86 mm (ASD) 34 mil (ASD) |
1016/201/29 mm 40/7.9/1.124 in. |
Một số màng tương tự với màng Lewabrane như
Tên hãng |
Tên màng |
Màng Lewabrane |
Sản phầm đề nghị gần nhất |
Ứng dụng |
Kích cỡ |
DOW-Filmtec |
BW30-400 |
B400 HP |
|
Nước lợ, áp suất chuẩn |
8 inch |
DOW-Filmtec |
BW30-400-IG |
B400 HP |
|
Nước lợ, áp suất chuẩn |
8 inch |
DOW-Filmtec |
BW30HR-440i |
B440 HP |
|
Nước lợ, áp suất chuẩn |
8 inch |
DOW-Filmtec |
BW30-440i |
B440 HP |
|
Nước lợ, áp suất chuẩn |
8 inch |
DOW-Filmtec |
BW30-400/34i |
B400 FR |
|
Nước lợ, áp suất chuẩn |
8 inch |
DOW-Filmtec |
BW30FR-400 |
B400 FR |
|
Nước lợ, áp suất chuẩn |
8 inch |
DOW-Filmtec |
BW30FR-400/34i |
B400 FR |
|
Nước lợ, áp suất chuẩn |
8 inch |
DOW-Filmtec |
BW30XFR-400/34i |
|
B400 FR |
Nước lợ, áp suất chuẩn |
8 inch |
DOW-Filmtec |
BW30XFRLE-400/34i |
|
B400 LE |
Nước lợ, năng lượng thấp |
8 inch |
DOW-Filmtec |
LE-400 |
|
B400 or 440 LE |
Nước lợ, năng lượng thấp |
8 inch |
DOW-Filmtec |
LE-440i |
|
B440 LE |
Nước lợ, năng lượng thấp |
8 inch |
DOW-Filmtec |
HRLE-440i |
|
B440 LE |
Nước lợ, năng lượng thấp |
8 inch |
Hydranautics |
CPA3 |
B400 HP |
|
Nước lợ, áp suất chuẩn |
8 inch |
Hydranautics |
CPA5 MAX |
B440 HP |
|
Nước lợ, áp suất chuẩn |
8 inch |
Hydranautics |
CPA5-LD |
|
B400 FR |
Nước lợ, áp suất chuẩn |
8 inch |
Hydranautics |
LFC3-LD |
|
B400 FR |
Nước lợ, áp suất chuẩn |
8 inch |
Hydranautics |
ESPA1 |
|
B400 or 440 LE |
Nước lợ, năng lượng thấp |
8 inch |
Hydranautics |
ESPA2-LD |
B400 LE |
|
Nước lợ, năng lượng thấp |
8 inch |
Hydranautics |
ESPA2 MAX |
B440 LE |
|
Nước lợ, năng lượng thấp |
8 inch |
Toray |
TM720-400 |
B400 HP |
|
Nước lợ, áp suất chuẩn |
8 inch |
Toray |
TM720-430 |
B440 HP |
|
Nước lợ, áp suất chuẩn |
8 inch |
Toray |
TM720-440 |
B440 HP |
|
Nước lợ, áp suất chuẩn |
8 inch |
Toray |
TM720N-400 |
|
B400 FR or HP |
Nước lợ, áp suất chuẩn |
8 inch |
Toray |
TML20-370 |
|
B370 FR or HP |
Nước lợ, áp suất chuẩn |
8 inch |
Toray |
TML20-400 |
|
B400 FR or HP |
Nước lợ, áp suất chuẩn |
8 inch |
Toray |
TML20N-400 |
|
B400 FR or HP |
Nước lợ, áp suất chuẩn |
8 inch |
Toray |
TML20-430 |
|
B440 HP |
Nước lợ, áp suất chuẩn |
8 inch |
CSM / Woongjin |
RE8040-BLR |
B400 LE |
|
Nước lợ, năng lượng thấp |
8 inch |
CSM / Woongjin |
RE8040-BLR440 |
B440 LE |
|
Nước lợ, năng lượng thấp |
8 inch |
CSM / Woongjin |
RE8040-UL |
B400 LE |
|
Nước lợ, năng lượng thấp |
8 inch |
CSM / Woongjin |
RE8040-UL440 |
B440 LE |
|
Nước lợ, năng lượng thấp |
8 inch |
GE |
AG8040F-400 (WET) |
B400 HP |
|
Nước lợ, áp suất chuẩn |
8 inch |
GE |
PRO-RO-400-WT |
B400 HP |
|
Nước lợ, áp suất chuẩn |
8 inch |
GE |
AG8040F-400,WET HR |
B400 HP |
|
Nước lợ, áp suất chuẩn |
8 inch |
GE |
PRO-RO-430-HR-WT |
B440 HP |
|
Nước lợ, áp suất chuẩn |
8 inch |
GE |
AG8040F-400,WET HR LF |
B400 HP |
|
Nước lợ, áp suất chuẩn |
8 inch |
GE |
AG-8040F 400 LF |
B400 FR |
|
Nước lợ, áp suất chuẩn |
8 inch |
MIỀN BẮC
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm
0826 020 020
sales@labvietchem.com.vn
MIỀN TRUNG
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm
0826 020 020
sales@labvietchem.com.vn
MIỀN NAM
Hóa chất thí nghiệm
0825 250 050
saleadmin808@vietchem.vn
MIỀN NAM
Thiết bị thí nghiệm
0985 357 897
kd803@vietchem.vn
Đinh Phương Thảo
Giám đốc kinh doanh
0963 029 988
sales@hoachat.com.vn
Phạm Quang Tú
Hóa Chất Công Nghiệp
0869 587 886
tuphamquang@vietchem.vn
Nguyễn Hải Thanh
Hóa Chất Công Nghiệp
0932 240 408 (0826).050.050
thanh801@hoachat.com.vn
Đặng Lý Nhân
Hóa Chất Công Nghiệp
0971 780 680
sales259@vietchem.vn
Đặng Duy Vũ
Hóa Chất Công Nghiệp
0988 527 897
kd864@vietchem.vn
Trần Sĩ Khoa
Hóa Chất Công Nghiệp
0888 851 648
cskh@drtom.vn
Mai Văn Đền
Hóa Chất Công Nghiệp
0888 337 431
cskh@drtom.vn
Phạm Văn Trung
Hóa Chất Công Nghiệp
0918 986 544 0328.522.089
kd805@vietchem.vn
Nguyễn Thị Hương
Hóa Chất Công Nghiệp
0377 609 344 0325.281.066
sales811@vietchem.vn