Hóa chất công nghiệp KV. Hà Nội: 0963 029 988 KV. TP.HCM: 0826 050 050
Hóa chất công nghiệp KV. Hà Nội: 0963 029 988 KV. TP.HCM: 0826 050 050
Hà Nội:
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm KV. Phía Bắc: 0826 020 020 KV. Phía Nam: 0825 250 050
Mã code: 8058521000
Thương hiệu: Merck - Đức
Mô tả nhanh
1-Methylimidazole for synthesis. CTPT: C₄H₆N₂. Code: 8058521000. Hình thể: Dạng lỏng, không màu, mùi đặc trưng. Là hợp chất dị vòng thơm, được sử dụng làm dung môi đặc biệt là tiền chất của một số chất lỏng ion. Nó là một dị vòng nitơ cơ bản và như là bắt chước cho các cơ sở nucleoside khác nhau cũng như histidine và histamine. Và là chất trung gian tổng hợp các chất trong phòng thí nghiệm.
VNĐ 6.333.000 - 7.308.000
Đặt mua qua điện thoại: Hóa chất công nghiệp KV. Hà Nội: 0963 029 988 KV. TP.HCM: 0826 050 050
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn !!!
Gọi lại cho tôiMIỀN BẮC
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm
0826 020 020
sales@labvietchem.com.vn
MIỀN TRUNG
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm
0826 020 020
sales@labvietchem.com.vn
MIỀN NAM
Hóa chất thí nghiệm
0825 250 050
saleadmin808@vietchem.vn
MIỀN NAM
Thiết bị thí nghiệm
0985 357 897
kd803@vietchem.vn
Đinh Phương Thảo
Giám đốc kinh doanh
0963 029 988
sales@hoachat.com.vn
Phạm Quang Tú
Hóa Chất Công Nghiệp
0869 587 886
tuphamquang@vietchem.vn
Nguyễn Hải Thanh
Hóa Chất Công Nghiệp
0932 240 408 (0826).050.050
thanh801@hoachat.com.vn
Đặng Lý Nhân
Hóa Chất Công Nghiệp
0971 780 680
sales259@vietchem.vn
Đặng Duy Vũ
Hóa Chất Công Nghiệp
0988 527 897
kd864@vietchem.vn
Trần Sĩ Khoa
Hóa Chất Công Nghiệp
0888 851 648
cskh@drtom.vn
Mai Văn Đền
Hóa Chất Công Nghiệp
0888 337 431
cskh@drtom.vn
Phạm Văn Trung
Hóa Chất Công Nghiệp
0918 986 544 0328.522.089
kd805@vietchem.vn
Nguyễn Thị Hương
Hóa Chất Công Nghiệp
0377 609 344 0325.281.066
sales811@vietchem.vn
- Là tiền chất để tổng hợp monome methylimidazole của polyamide pyrrole- imidazole
- Được sử dụng như cơ sở bắt chước của các phân tử sinh học dựa trên imidazole khác nhau.
- Phương tiện loại bỏ acid trong quá trình sản xuất diethoxyphenylphosphine ở quy mô công nghiệp.
- Hình thể: Thể lỏng, không màu
- Khối lượng mol: 82.10 g/mol
- Độ pH: 9,5 - 10,5 ở 50 g/l 20 °C
- Điểm nóng chảy: -2 °C
- Điểm sôi/khoảng sôi 198 °C ở 1.013 hPa
- Điểm chớp cháy: 92 °C
- Giới hạn dưới của cháy nổ: 2,7 %(V)
- Áp suất hóa hơi 0,4 hPa ở 20 °C
- Tỷ trọng hơi tương đối: 2,84
- Mật độ: 1,035 g/cm3 ở 20 °C
- Tính tan trong nước: ở 20 °C hòa tan được
- Nhiệt độ bốc cháy: 525 °C
Thông tin đặt hàng:
Quy định đăng bình luận
Gửi