Ammonium dihydrogen phosphate 99.99 Suprapur® Merck

Ammonium dihydrogen phosphate 99.99 Suprapur® Merck

Mã code: 1014400050

Thương hiệu: Merck - Đức

Mô tả nhanh

Ammonium dihydrogen phosphate 99.99 Suprapur® code 1014400050. Hóa chất được sử dụng làm thuốc thử trong phân tích và chuẩn bị mẫu. Nó cũng có những ứng dụng đáng kể trong quang học và điện tử. Sử dụng rộng rãi trong phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... Quy cách: Chai nhựa 50g.

VNĐ 2.303.000 - 2.658.000

Đặt mua qua điện thoại: Hóa chất công nghiệp
KV. Hà Nội: 0963 029 988
KV. TP.HCM: 0826 050 050

Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn !!!

Gọi lại cho tôi

Hoặc tải về Catalogue sản phẩm

Mô tả sản phẩm
Tên sản phẩm: Ammonium dihydrogen phosphate 99.99 Suprapur®
Tên khác: Ammonium biphosphate, Ammonium phosphate monobasic, Primary ammonium phosphate, Monoammonium orthophosphate
CTHH: (NH₄)H₂PO₄
Code: 1014400050
Hàm lượng: ≥ 99.99 %
Hãng - Xuất xứ: Merck - Đức
Ứng dụng: 

- Hóa chất được sử dụng làm thuốc thử trong phân tích và chuẩn bị mẫu. Sử dụng rộng rãi trong phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,...

- Dùng trong trong lĩnh vực quang học do tính chất lưỡng chiết của nó

Thành phần:

- Nitrat (NO₃) ≤ 5 ppm

- Sulfate (SO₄) ≤ 50 ppm

- As (Asen) ≤ 0,2 ppm

- Ba (Barium) ≤ 2,0 ppm

- Ca (Canxi) ≤ 0,10 ppm

- Cd (Cadmium) ≤ 0,010 ppm

- Ce (Cerium) ≤ 0,01 ppm

- Co (Coban) ≤ 0,010 ppm

- Cr (Crom) ≤ 0,010 ppm

- Cs (Caesium) ≤ 50 ppm

- Cu (Đồng) ≤ 0,010 ppm

- Fe (Sắt) ≤ 0,10 ppm

- Hg (Thủy ngân) ≤ 0,05 ppm

- K (Kali) ≤ 10 ppm

- La (Lanthanum) ≤ 0,010 ppm

- Li (Liti) ≤ 1,0 ppm

- Mg (Magiê) ≤ 0,10 ppm

- Mn (Mangan) ≤ 0,010 ppm

- Na (Natri) ≤ 10 ppm

- Ni (Niken) ≤ 0,010 ppm

- Pb (Chì) ≤ 0,010 ppm

- Rb (Rubidium) ≤ 10 ppm

- Sm (Samarium) ≤ 0,010 ppm

- Sr (Strontium) ≤ 0,10 ppm

- Tl (Thallium) ≤ 0,01 ppm

- Y (Yttri) ≤ 0,010 ppm

- Yb (Ytterbium) ≤ 0,010 ppm

- Zn (Kẽm) ≤ 0,010 ppm

Tính chất:

- Hình thể: rắn, không màu 

- Khối lượng mol: 115.02 g/mol

Mật độ: 1,80 g / cm3 (20°C)

- Điểm nóng chảy: 190°C

- Giá trị pH: 3,8 - 4,4 (50 g/l, H₂O, 20°C)

- Áp suất hơi: 0,066 hPa (125°C)

- Mật độ lớn: 800 - 1100 kg/m3

- Độ hòa tan: 368 g/l

Bảo quản: Bảo quản từ +5°C đến +30°C.
Quy cách: Chai nhựa 50g.

 

Bình luận, Hỏi đáp

Hỗ trợ

HÓA CHẤT & THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM
MIỀN BẮC

MIỀN BẮC

Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm

0826 020 020

MIỀN TRUNG

MIỀN TRUNG

Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm

0826 020 020

MIỀN NAM

MIỀN NAM

Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm

0825 250 050

MIỀN NAM

MIỀN NAM

Hóa chất và Thiết bị thí nghiệm

0985 357 897

HCCN TẠI HÀ NỘI & CÁC TỈNH MIỀN BẮC
Đinh Phương Thảo

Đinh Phương Thảo

Giám đốc kinh doanh

0963 029 988

Tống Đức Nhuận

Tống Đức Nhuận

Hóa Chất Công Nghiệp

0867 192 688

HCCN TẠI HỒ CHÍ MINH & CÁC TỈNH MIỀN NAM
Nguyễn Hải Thanh

Nguyễn Hải Thanh

Hóa Chất Công Nghiệp

0932 240 408 (0826).050.050

Phạm Quang Phúc

Phạm Quang Phúc

Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm

0965 862 897

Đặng Duy Vũ

Đặng Duy Vũ

Hóa Chất Công Nghiệp

0988 527 897

HCCN TẠI CẦN THƠ & CÁC TỈNH MIỀN TÂY
Nguyễn Đức Toàn

Nguyễn Đức Toàn

Hóa Chất Công Nghiệp

0946667708

Hà Nội - Ms. Đinh Thảo : 0963 029 988 Hà Nội - Mr. Đức Nhuận : 0867 192 688 HCM : 0826 050 050 Cần Thơ : 0971 252 929