Hóa chất công nghiệp: 0826 010 010 Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm: 0826 020 020
Hóa chất công nghiệp: 0826 010 010 Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm: 0826 020 020
Hà Nội: 0963 029 988
TP. HCM: 0826 050 050 Cần Thơ: 0971 25 29 29
Mã code: 1011820250
Thương hiệu: Merck - Đức
Mô tả nhanh
Ammonium heptamolybdate tetrahydrate GR for analysis ACS,ISO,Reag. Ph Eur. Code: 1011820250.Làm thuốc thử phân tích để đo lượng phốt phát, silicat , arsenat và chì trong dung dịch nước. Dùng trong việc chuẩn bị các chất xúc tác khử hydro và khử lưu huỳnh, là một thành phần của thuốc thử Froehde. Quy cách: Chai nhựa 250g
VNĐ 3.232.000 - 3.729.000
Đặt mua qua điện thoại: Hóa chất công nghiệp: 0826 010 010 Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm: 0826 020 020
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn !!!
Gọi lại cho tôiMIỀN BẮC
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm
0826 020 020
sales@labvietchem.com.vn
MIỀN TRUNG
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm
0826 020 020
sales@labvietchem.com.vn
MIỀN NAM
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm
0826 020 020
sales@labvietchem.com.vn
Đinh Phương Thảo
Giám đốc kinh doanh
0963 029 988
sales@hoachat.com.vn
Nguyễn Viết Hải
Hóa Chất Công Nghiệp
0865 181 855
viethai@vietchem.vn
Lý Thị Dung
Hóa Chất Công Nghiệp
0862 157 988
kd417@vietchem.vn
Nguyễn Hải Thanh
Hóa Chất Công Nghiệp
0932 240 408 (028).220.060.06
thanh801@hoachat.com.vn
Đặng Duy Vũ
Hóa Chất Công Nghiệp
0988 527 897
kd864@vietchem.vn
Hotline
Hóa Chất Công Nghiệp
0901 081 154
Đỗ Quốc Toàn
Hóa Chất Công Nghiệp
0971 25 29 29
sales12@hoachatcantho.vn
- Làm thuốc thử phân tích để đo lượng phốt phát, silicat , arsenat và chì trong dung dịch nước
- Dùng trong việc chuẩn bị các chất xúc tác khử hydro và khử lưu huỳnh, là một thành phần của thuốc thử Froehde
- Clorua (Cl) ≤ 0,0005%
- Phốt phát (PO₄) ≤ 0,0005%
- Phốt phát, Asen, Silicat (dưới dạng PO₄) ≤ 0,0005%
- Sulfate (SO₄) ≤ 0,005%
- Kim loại nặng (dưới dạng Pb) ≤ 0,001%
- Cu (đồng) ≤ 0,001%
- Fe (Sắt) ≤ 0,0005%
- Mg (Magiê) ≤ 0,005%
- K (Kali) ≤ 0,002%
- Na (Natri) ≤ 0,01%
- Pb (Chì) ≤ 0,001%
- Khối lượng mol: 1235.86 g/mol
- Hình thể: rắn, không màu
- Mật độ: 2,498 g / cm3 (20 ° C)
- Điểm nóng chảy: 90 ° C Loại bỏ nước kết tinh
- Giá trị pH: 5,3 (50 g / l, H₂O, 20 ° C)
- Mật độ lớn: 800 kg / m3
- Độ hòa tan: 400 g / l
Thông tin đặt hàng:
Quy định đăng bình luận
Gửi