Hotline: 19002820
0826 010 010
Danh mục sản phẩm
Mã code: 1012175000
Thương hiệu: Merck - Đức
Mô tả nhanh
Ammonium sulfate for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur code 1012175000. Hóa chất có dạng rắn, không màu, dùng làm thuốc thử trong phân tích hóa học trong phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,...; tinh chế protein bằng cách kết tủa. Quy cách đóng gói: chai nhựa 5kg.
VNĐ 3.243.000 - 3.742.000
Đặt mua qua điện thoại: 19002820
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn !!!
Gọi lại cho tôiVNĐ 969.000 - 1.192.000
VNĐ 1.209.000 - 1.488.000
VNĐ 377.000 - 464.000
VNĐ 593.000 - 730.000
VNĐ 2.401.000 - 2.955.000
VNĐ 17.148.000 - 23.744.000
VNĐ 529.000 - 733.000
VNĐ 1.751.000 - 2.425.000
HÀ NỘI
VPGD Chính
HỒ CHÍ MINH
Chi nhánh VPGD HCM
NHÀ MÁY TÂN THÀNH
Nhà máy hưng yên
CẦN THƠ
Chi nhánh VPGD Cần Thơ
KHO HẢI HÀ
Kho dung môi và NaOH
- Hóa chất dùng làm thuốc thử trong phân tích hóa học trong phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,...
- Để tinh chế protein bằng cách kết tủa.
- Clorua (Cl) ≤ 0,0003%
- Nitrat (NO₃) ≤ 0,001%
- Phốt phát (PO₄) ≤ 0,0005%
- Kim loại nặng (ACS) ≤ 0,0005%
- Kim loại nặng (dưới dạng Pb) ≤ 0,0005%
- Al (Nhôm) ≤ 0,000075%
- As (Asen) ≤ 0,00002%
- Ca (Canxi) ≤ 0,001%
- Cd (Cadmium) ≤ 0,0001%
- Cr (Crom) ≤ 0,000075%
- Cu (Đồng) ≤ 0,0002%
- Fe (Sắt) ≤ 0,0002%
- Mg (Magiê) ≤ 0,0005%
- Pb (Chì) ≤ 0,0002%
- Zn (Kẽm) ≤ 0,0001%
- Khối lượng mol: 132.14 g/mol
- Hình thể: rắn, không màu, không mùi
- Mật độ: 1,77 g / cm3 (20 °C)
- Giá trị pH: 5 (100 g / l, H₂O)
- Áp suất hơi <1 Pa (25 °C)
- Mật độ khối: 850 kg / m3
- Độ hòa tan: 754 - 764 g / l
Thông tin đặt hàng:
Quy định đăng bình luận
Gửi