Hotline: 0826 010 010
Hotline: 0826 010 010
Hà Nội: 0963 029 988
TP. HCM: 0826 050 050 Cần Thơ: 0971 25 29 29
Mã code: 1017160050
Thương hiệu: Merck - Đức
Mô tả nhanh
Barium chloride 99.995 Suprapur® code 1017160050 xuất xứ Merxk - Đức. Hóa chất dùng làm thuốc thử trong phân tích hóa học trong phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... Sử dụng trong xử lý nước thải, sản xuất chất ổn định PVC, chất bôi trơn dầu, cromat bari và florua bari. Quy cách: Chai nhựa 50g.
VNĐ 3.591.000 - 4.144.000
Đặt mua qua điện thoại: 0826 010 010
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn !!!
Gọi lại cho tôiĐinh Phương Thảo
Giám đốc kinh doanh
0963 029 988
sales@hoachat.com.vn
Phan Thu Bừng
Hóa Chất Công Nghiệp
0981 370 387
sales85@vietchem.com.vn
Vũ Thị Thảo
Hóa Chất Công Nghiệp
0981 370 380
thao.kimex@vietchem.com.vn
Nguyễn Viết Hải
Hóa Chất Công Nghiệp
0865 181 855
viethai@vietchem.com.vn
Đào Phương Hoa
Hóa Chất Công Nghiệp
0904 338 331
hoadao@vietchem.com.vn
Vũ Duy An
Hóa Chất Công Nghiệp
0327 162 699
kt403@vietchem.com.vn
Lý Thị Dung
Hóa Chất Công Nghiệp
0862 157 988
kd417@hoachat.com.vn
Phạm Quang Tú
Hóa Chất Công Nghiệp
0869 587 886
tuphamquang@hoachat.com.vn
Tống Đức Nhuận
Hóa Chất Công Nghiệp
0867 192 688
sales07@hoachat.com.vn
Đỗ Quốc Toàn
TP Kinh Doanh
0971 25 29 29
sales12@hoachatcantho.vn
Nguyễn Hải Thanh
Hóa Chất Công Nghiệp
0826 050 050 - (028)22006006
thanh801@hoachat.com.vn
- Hóa chất dùng làm thuốc thử trong phân tích hóa học trong phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,...
- Được sử dụng trong việc tinh chế dung dịch nước muối.
- Sử dụng trong xử lý nước thải, sản xuất chất ổn định PVC, chất bôi trơn dầu, cromat bari và florua bari.
- Al (Nhôm) ≤ 0,05 ppm
- Ca (Canxi) ≤ 2,00 ppm
- Cd (Cadmium) ≤ 0,005 ppm
- Co (Coban) ≤ 0,005 ppm
- Cr (Crom) ≤ 0,010 ppm
- Cu (Đồng) ≤ 0,005 ppm
- Eu (Europium) ≤ 0,010 ppm
- Fe (Sắt) ≤ 0,02 ppm
- K (Kali) ≤ 5,0 ppm
- La (Lanthanum) ≤ 0,010 ppm
- Li (Liti) ≤ 1,0 ppm
- Mg (Magiê) ≤ 1,00 ppm
- Mn (Mangan) ≤ 0,010 ppm
- Na (Natri) ≤ 5 ppm
- Ni (Niken) ≤ 0,005 ppm
- Pb (Chì) ≤ 0,005 ppm
- Rb (Rubidium) ≤ 5,0 ppm
- Sc (Scandium) ≤ 0,010 ppm
- Sm (Samarium) ≤ 0,010 ppm
- Sr (Strontium) ≤ 10,00 ppm
- Tl (Thallium) ≤ 0,010 ppm
- Y (Yttri) ≤ 0,010 ppm
- Yb (Ytterbium) ≤ 0,010 ppm
- Zn (Kẽm) ≤ 0,005 ppm
- Khối lượng mol: 208.23 g/mol
- Hình thể: rắn, màu trắng
- Điểm sôi: 1560°C (1013 hPa)
- Mật độ: 3,9 g / cm3 (20°C)
- Điểm nóng chảy: 963°C
- Giá trị pH: 5 - 8 (50 g/l, H₂O, 20°C)
- Mật độ khối: 1350 kg/ m3
- Độ hòa tan: 375 g/l
Thông tin đặt hàng:
Quy định đăng bình luận
Gửi