Hóa chất công nghiệp: 0826 010 010 Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm: 0826 020 020
Hóa chất công nghiệp: 0826 010 010 Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm: 0826 020 020
Hà Nội: 0963 029 988
TP. HCM: 0826 050 050 Cần Thơ: 0971 25 29 29
Mã code: 1096262500
Thương hiệu: Merck - Đức
Mô tả nhanh
Benzyl alcohol for analysis EMSURE®, hãng sản xuất là Merck- Đức, code: 1096262500. Hóa chất được sử dụng làm dung môi hòa tan các chất trong phân tích và chuẩn bị mẫu. Được sử dụng rộng rãi tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... Sản phẩm được đóng trong các chai thủy tinh 1l, 2.l, 4l và thùng 25l.
VNĐ 3.826.000 - 4.414.000
Đặt mua qua điện thoại: Hóa chất công nghiệp: 0826 010 010 Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm: 0826 020 020
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn !!!
Gọi lại cho tôiMIỀN BẮC
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm
0826 020 020
sales@labvietchem.com.vn
MIỀN TRUNG
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm
0826 020 020
sales@labvietchem.com.vn
MIỀN NAM
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm
0826 020 020
sales@labvietchem.com.vn
Đinh Phương Thảo
Giám đốc kinh doanh
0963 029 988
sales@hoachat.com.vn
Nguyễn Viết Hải
Hóa Chất Công Nghiệp
0865 181 855
viethai@vietchem.vn
Lý Thị Dung
Hóa Chất Công Nghiệp
0862 157 988
kd417@vietchem.vn
Nguyễn Hải Thanh
Hóa Chất Công Nghiệp
0932 240 408 (028).220.060.06
thanh801@hoachat.com.vn
Đặng Duy Vũ
Hóa Chất Công Nghiệp
0988 527 897
kd864@vietchem.vn
Hotline
Hóa Chất Công Nghiệp
0901 081 154
Đỗ Quốc Toàn
Hóa Chất Công Nghiệp
0971 25 29 29
sales12@hoachatcantho.vn
- Hóa chất được sử dụng làm dung môi hòa tan các chất trong phân tích và chuẩn bị mẫu. Sử dụng rộng rãi tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,...
- Tro sunfat ≤ 0,005%
- Nước ≤ 0,1%
- Al (Nhôm) ≤ 0,00005%
- B (Boron) ≤ 0,000002%
- Ba (Barium) ≤ 0,00001%
- Ca (Canxi) ≤ 0,00005%
- Cd (Cadmium) ≤ 0,000005%
- Co (Coban) ≤ 0,000002%
- Cr (Crom) ≤ 0,000002%
- Cu (đồng) ≤ 0,000002%
- Fe (Sắt) ≤ 0,00001%
- Mg (Magiê) ≤ 0,00001%
- Mn (Mangan) ≤ 0,000002%
- Ni (Niken) ≤ 0,000002%
- Pb (Chì) ≤ 0,00001%
- Sn (Tin) ≤ 0,00001%
- Zn (Kẽm) ≤ 0,00001%
- Hình thể: lỏng, không màu
- Khối lượng mol: 108.14 g/mol
- Điểm sôi: 205 °C (1013 hPa)
- Mật độ: 1,05 g / cm3 (20 °C)
- Giới hạn nổ: 1,3 - 13% (V)
- Điểm chớp cháy: 101 °C DIN 51758
- Nhiệt độ đánh lửa: 435 °C DIN 51794
- Điểm nóng chảy: -15,3 °C
- Áp suất hơi: 0,07 hPa (20 °C)
- Độ hòa tan: 40 g/l
Sản phẩm tham khảo:
Quy định đăng bình luận
Gửi