Hóa chất công nghiệp KV. Hà Nội: 0963 029 988 KV. TP.HCM: 0826 050 050
Hóa chất công nghiệp KV. Hà Nội: 0963 029 988 KV. TP.HCM: 0826 050 050
Hà Nội:
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm KV. Phía Bắc: 0826 020 020 KV. Phía Nam: 0825 250 050
Mã code:
Thương hiệu: Trung Quốc
Mô tả nhanh
Cadimium Sulfate Trung Quốc. Là chất hút ẩm màu trắng, không mùi. Cadimi sunfat được sử dụng rộng rãi cho việc mạ điện của cadmium trong các mạch điện tử, sử dụng cho điện phân trong một tế bào tiêu chuẩn Weston cũng như một sắc tố trong các màn hình huỳnh quang. Quy cách đóng gói: chai 500g
VNĐ 513.000 - 615.000
Đặt mua qua điện thoại: Hóa chất công nghiệp KV. Hà Nội: 0963 029 988 KV. TP.HCM: 0826 050 050
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn !!!
Gọi lại cho tôiMIỀN BẮC
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm
0826 020 020
sales@labvietchem.com.vn
MIỀN TRUNG
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm
0826 020 020
sales@labvietchem.com.vn
MIỀN NAM
Hóa chất thí nghiệm
0825 250 050
saleadmin808@vietchem.vn
MIỀN NAM
Thiết bị thí nghiệm
0985 357 897
kd803@vietchem.vn
Đinh Phương Thảo
Giám đốc kinh doanh
0963 029 988
sales@hoachat.com.vn
Lý Thị Dung
Hóa Chất Công Nghiệp
0862 157 988
kd417@vietchem.vn
Nguyễn Hải Thanh
Hóa Chất Công Nghiệp
0932 240 408 (0826).050.050
thanh801@hoachat.com.vn
Đặng Lý Nhân
Hóa Chất Công Nghiệp
0971 780 680
sales259@vietchem.vn
Đặng Duy Vũ
Hóa Chất Công Nghiệp
0988 527 897
kd864@vietchem.vn
Nguyễn Đức Toàn
Hóa Chất Công Nghiệp
0946 667 708
kd258@vietchem.vn
Nguyễn Tấn Tài
Xử lý nước ngành Thủy sản
0901 071 154
kt01@drtom.vn
- Cadimi sunfat được sử dụng rộng rãi cho việc mạ điện của cadmium trong các mạch điện tử.
- Nó cũng là tiền thân của sắc tố trên nền cadimi như cadimi sunfit.
- Nó cũng được sử dụng cho điện phân trong một tế bào tiêu chuẩn Weston cũng như một sắc tố trong các màn hình huỳnh quang.
- Là chất rắn màu trắng, tính hút ẩm, không mùi.
- Khối lượng mol: 769.546 g/mol
- Khối lượng riêng: 3.08 g/cm3
- Nhiệt độ nóng chảy: 40 °C
- Độ tinh khiết: 99%
- Insoluble matter in water ≤ 0,003%
- Chloride(Cl) ≤ 0,001%
- Total Nitrogen(N) ≤ 0,002%
- Aluminum(Al) ≤ 0,005%
- Copper(Cu) ≤ 0,001%
- Zinc(Zn) ≤ 0,002%
- Iron(Fe) ≤ 0,0002%
- Lead(Pb) ≤ 0,01%
Quy định đăng bình luận
Gửi