Hóa chất công nghiệp KV. Hà Nội: 0963 029 988 KV. TP.HCM: 0826 050 050
Hóa chất công nghiệp KV. Hà Nội: 0963 029 988 KV. TP.HCM: 0826 050 050
Hà Nội:
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm KV. Phía Bắc: 0826 020 020 KV. Phía Nam: 0825 250 050
Mã code: SPX223
Thương hiệu: Ohaus-Mỹ
Mô tả nhanh
Cân kỹ thuật điện tử hiện số SPX223 Ohaus-Mỹ (Sản xuất tại Trung Quốc).Mặt đĩa cân bằng thép không gỉ, hộp chắn gió tháo lắp dễ dàng. Thiết kế nhỏ gọn. Màn hình hiển thị LCD 20mm, đèn nền backlight độ tương phản cao. Lý tưởng cho các ứng dụng trong phòng thí nghiệm và công nghiệp.
VNĐ 6.200.000 - 9.720.000
Đặt mua qua điện thoại: Hóa chất công nghiệp KV. Hà Nội: 0963 029 988 KV. TP.HCM: 0826 050 050
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn !!!
Gọi lại cho tôiMIỀN BẮC
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm
0826 020 020
sales@labvietchem.com.vn
MIỀN TRUNG
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm
0826 020 020
sales@labvietchem.com.vn
MIỀN NAM
Hóa chất thí nghiệm
0825 250 050
saleadmin808@vietchem.vn
MIỀN NAM
Thiết bị thí nghiệm
0985 357 897
kd803@vietchem.vn
Đinh Phương Thảo
Giám đốc kinh doanh
0963 029 988
sales@hoachat.com.vn
Phạm Quang Tú
Hóa Chất Công Nghiệp
0869 587 886
tuphamquang@vietchem.vn
Nguyễn Hải Thanh
Hóa Chất Công Nghiệp
0932 240 408 (0826).050.050
thanh801@hoachat.com.vn
Đặng Lý Nhân
Hóa Chất Công Nghiệp
0971 780 680
sales259@vietchem.vn
Đặng Duy Vũ
Hóa Chất Công Nghiệp
0988 527 897
kd864@vietchem.vn
Trần Sĩ Khoa
Hóa Chất Công Nghiệp
0888 851 648
cskh@drtom.vn
Mai Văn Đền
Hóa Chất Công Nghiệp
0888 337 431
cskh@drtom.vn
Phạm Văn Trung
Hóa Chất Công Nghiệp
0918 986 544 0328.522.089
kd805@vietchem.vn
Nguyễn Thị Hương
Hóa Chất Công Nghiệp
0377 609 344 0325.281.066
sales811@vietchem.vn
- Cân, đếm mẫu, tỉ lệ phần trăm trọng lượng, kiểm tra trọng lượng...
- Sử dụng cho các phòng thí nghiệm và công nghiệp
- Khả năng cân: 220 g
- Độ đọc: 0.001 g
- Độ lặp lại: 0.002 g
- Độ tuyến tính: 0.003 g
- Khối lượng hiệu chuẩn: 200 g
- Thời gian ổn định: 1.5 giây
- Đường kính mặt đĩa cân: 93mm
- Vật liệu cân: Vỏ ABS – Mặt đĩa cân bằng thép không gỉ
- Hiệu chuẩn ngoại
- Có chức năng Tare (trừ bì)
- Đơn vị cân: g, ct, N, oz, ozt, dwt, gm, Tael (Hong Kong), Tael (Singapore), Tael (Taiwan), tical, tola, Customer unit 1 (Tùy thuộc vào model và vùng lãnh thổ)
- Cổng RS232 hoặc USB Host, USB Device, Ethernet kết nối với các thiết bị ngoại vi (máy tính, máy in…) (Options)
- Màn hình hiển thị LCD 20mm, đèn nền backlight độ tương phản cao
- Nhiệt độ hoạt động 10 0C … 400C độ ẩm 10% đến 80%, không ngưng tụ
- Nhiệt độ bảo quản -200C tới 550C độ ẩm 10% đến 90%, không ngưng tụ
- Đáp ứng về an toàn: IEC/EN 61010-1, CAN/CSA C222 No. 61010-1; UL Std. No. 61010-1
- Khả năng tương thích điện từ: IEC/EN 61326 - Class B FCC Part 15 Class B Industry CANADA ICES-003 Class
- Kích thước cân: 202 x 222 x 103 mm
- Trọng lượng: 1 kg
- Nguồn điện: dùng AC adapter (cung cấp kèm theo) hoặc dùng 4 pin AA (không theo cân)
- Thiết kế nhỏ gọn tiết kiệm diện tích phù hợp cho các phòng thí nghiệm
- Kết quả hiển thị bằng màn hình LCD lớn, độ tương phản cao với đèn nền sáng nên dễ dàng thao tác và quan sát
- Mặt đĩa cân bằng thép không gỉ, hộp chắn gió tháo lắp dễ dàng
- Với khả năng chịu quá lên đến 10 lần khả năng của cân
- Các chức năng thước cân thủy độ, khóa hiệu chuẩn, móc cân phía dưới dùng ứng dụng xác định tỉ trọng, khe móc bảo vệ...
- Cân kỹ thuật điện tử hiện số model SPX223
- AC adapter, đĩa cân, hộp chắn gió
- CO phòng thương mại, CQ hãng sản xuất (bản sao)
- Tài liệu hướng dẫn sử dụng (Tiếng Việt + Tiếng Anh)
Quy định đăng bình luận
Gửi