Copper(II) sulfate pentahydrate for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur 5kg Merck

Copper(II) sulfate pentahydrate for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur 5kg Merck

Mã code: 1027905000

Thương hiệu: Merck - Đức

Mô tả nhanh

Copper(II) sulfate pentahydrate for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur Merck, code: 1027905000. Hóa chất có dạng rắn, màu xanh da trời, dùngđể tạo ra chất oxy hóa để chuyển đổi các rượu bậc nhất dùng trong tổng hợp hữu cơ, dùng trong dung dịch Fehling và dung dịch Benedict. Quy cách đóng gói: chai nhựa 5kg.

VNĐ 6.552.000 - 756.000

Đặt mua qua điện thoại: Hóa chất công nghiệp
KV. Hà Nội: 0963 029 988
KV. TP.HCM: 0826 050 050

Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn !!!

Gọi lại cho tôi

Hoặc tải về Catalogue sản phẩm

Mô tả sản phẩm
Tên sản phẩm: Copper(II) sulfate pentahydrate for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur
Tên khác:  Copper monosulfate pentahydrate, Copper vitriol pentahydrate, Đồng sunfat ngậm 5 nước
CTHH: CuSO₄ * 5 H₂O
Code: 1027905000
Hãng- Xuất xứ: Merck- Đức
Ứng dụng:

-  Được trộn lẫn với kali permanganat để tạo ra chất oxy hóa để chuyển đổi các rượu bậc nhất dùng trong tổng hợp hữu cơ

-  Sử dụng trong dung dịch Fehling và dung dịch Benedict để kiểm tra giảm lượng đường , làm giảm sunfat đồng (II) màu xanh hòa tan thành oxit đồng đỏ (I) không hòa tan; sử dụng trong thuốc thử Biuret để kiểm tra protein.

Tính chất

- Dạng rắn, màu xanh da trời

- Khối lượng mol: 249.68 g/mol

- Mật độ: 2,284 g / cm3 (20 °C)

- Điểm nóng chảy: 147 °C

- Giá trị pH: 3,5 - 4,5 (50 g / l, H₂O, 20 °C)

- Độ hòa tan: 317 g /l

Thành phần:

- Clorua (Cl) ≤ 0,0005%

- Tổng nitơ (N) ≤ 0,001

- Ca (Canxi) ≤ 0,005%

- Fe (sắt) ≤ 0,003%
- K (Kali) 0,001%
- Na (Natri) ≤ 0,005%
- Ni (Niken) ≤ 0,005%
- Pb (Chì) ≤ 0,005%
- Zn (Kẽm) ≤ 0,03 %%
- Ca (Canxi) ≤ 0,005%
- Fe (sắt) ≤ 0,003%
- K (Kali) 0,001%
- Na (Natri) ≤ 0,005%
- Ni (Niken) ≤ 0,005%
- Pb (Chì) ≤ 0,005%
- Zn (Kẽm) ≤ 0,03%

-
Chất không hòa tan ≤ 0,005%
Bảo quản: Bảo quản từ +5°C đến +30°C
Quy cách: Chai nhựa 5kg.

Thông tin đặt hàng:

Code Quy cách
1027900250 Chai nhựa 250g
1027901000 Chai nhựa 1kg
1027905000 Chai nhựa 5kg
1027909050 Bao carton 50kg

 

Bình luận, Hỏi đáp

Hỗ trợ

HÓA CHẤT & THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM
MIỀN BẮC

MIỀN BẮC

Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm

0826 020 020

MIỀN TRUNG

MIỀN TRUNG

Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm

0826 020 020

MIỀN NAM

MIỀN NAM

Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm

0825 250 050

MIỀN NAM

MIỀN NAM

Hóa chất và Thiết bị thí nghiệm

0985 357 897

HCCN TẠI HÀ NỘI & CÁC TỈNH MIỀN BẮC
Đinh Phương Thảo

Đinh Phương Thảo

Giám đốc kinh doanh

0963 029 988

Vũ Thị Thảo

Vũ Thị Thảo

Hóa Chất Công Nghiệp

0981 370 380

HCCN TẠI HỒ CHÍ MINH & CÁC TỈNH MIỀN NAM
Nguyễn Hải Thanh

Nguyễn Hải Thanh

Hóa Chất Công Nghiệp

0932 240 408 (0826).050.050

Phạm Quang Phúc

Phạm Quang Phúc

Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm

0965 862 897

Đặng Duy Vũ

Đặng Duy Vũ

Hóa Chất Công Nghiệp

0988 527 897

HCCN TẠI CẦN THƠ & CÁC TỈNH MIỀN TÂY
Nguyễn Đức Toàn

Nguyễn Đức Toàn

Hóa Chất Công Nghiệp

0946667708

Hà Nội - Ms. Đinh Thảo : 0963 029 988 Hà Nội - Ms. Vũ Thảo : 0981 370 380 HCM : 0826 050 050 Cần Thơ : 0971 252 929