Hóa chất công nghiệp KV. Hà Nội: 0963 029 988 KV. TP.HCM: 0826 050 050
Hóa chất công nghiệp KV. Hà Nội: 0963 029 988 KV. TP.HCM: 0826 050 050
Hà Nội:
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm KV. Phía Bắc: 0826 020 020 KV. Phía Nam: 0825 250 050
Mã code: BP346-500
Thương hiệu: Bioreagents - Mỹ
Mô tả nhanh
Cupric sulfate pentahydrate, code BP346-500, xuất xứ Bioreagents - Mỹ. Hóa chất có dạng rắn, màu xanh da trời, được sử dụng trong phòng thí nghiệm hóa sinh: là chất tẩy không ion được sử dụng để hòa tan protein và cô lập phức hợp màng. Sản phẩm được đóng trong chai thủy tinh 500g.
VNĐ 998.000 - 1.382.000
Đặt mua qua điện thoại: Hóa chất công nghiệp KV. Hà Nội: 0963 029 988 KV. TP.HCM: 0826 050 050
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn !!!
Gọi lại cho tôiMIỀN BẮC
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm
0826 020 020
sales@labvietchem.com.vn
MIỀN TRUNG
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm
0826 020 020
sales@labvietchem.com.vn
MIỀN NAM
Hóa chất thí nghiệm
0825 250 050
saleadmin808@vietchem.vn
MIỀN NAM
Thiết bị thí nghiệm
0985 357 897
kd803@vietchem.vn
Đinh Phương Thảo
Giám đốc kinh doanh
0963 029 988
sales@hoachat.com.vn
Phạm Quang Tú
Hóa Chất Công Nghiệp
0869 587 886
tuphamquang@vietchem.vn
Nguyễn Hải Thanh
Hóa Chất Công Nghiệp
0932 240 408 (0826).050.050
thanh801@hoachat.com.vn
Đặng Lý Nhân
Hóa Chất Công Nghiệp
0971 780 680
sales259@vietchem.vn
Đặng Duy Vũ
Hóa Chất Công Nghiệp
0988 527 897
kd864@vietchem.vn
Trần Sĩ Khoa
Hóa Chất Công Nghiệp
0888 851 648
cskh@drtom.vn
Mai Văn Đền
Hóa Chất Công Nghiệp
0888 337 431
cskh@drtom.vn
Phạm Văn Trung
Hóa Chất Công Nghiệp
0918 986 544 0328.522.089
kd805@vietchem.vn
Nguyễn Thị Hương
Hóa Chất Công Nghiệp
0377 609 344 0325.281.066
sales811@vietchem.vn
(Crystalline/Powder/Granular/Technical/USP/EP/BP/Certified ACS)
- Hóa chất được sử dụng trong phòng thí nghiệm hóa sinh: sử dụng làm phụ gia nuôi cấy tế bào.
- Canxi (Ca): tối đa 0,005%.
- Clorua: tối đa 0,001%.
- Vật chất: không hòa tan tối đa 0,005%.
- Sắt (Fe): tối đa 0,003%.
- Niken (Ni): tối đa 0,005%.
- Hợp chất nitơ: tối đa 0,002%.
- Kali (K): tối đa 0,01%.
- Natri (Na): tối đa 0,02%.
- Dạng rắn, màu xanh da trời
- Khối lượng mol: 159.602 g/mol
- pH: 3.5-4.5 (5% trong nước)
- Nhiệt độ nóng chảy: 110 °C / 230 °F
- Áp suất hơi:7.3 mmHg ở 25 °C
- Tính tan: tan được trong nước
Quy định đăng bình luận
Gửi