Hóa chất công nghiệp KV. Hà Nội: 0963 029 988 KV. TP.HCM: 0826 050 050
Hóa chất công nghiệp KV. Hà Nội: 0963 029 988 KV. TP.HCM: 0826 050 050
Hà Nội:
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm KV. Phía Bắc: 0826 020 020 KV. Phía Nam: 0825 250 050
Mã code: 1038611000
Thương hiệu: Merck - Đức
Mô tả nhanh
Iron(II) chloride tetrahydrate for analysis EMSURE®. Code: 1038611000. Hóa chất được sử dụng trong các nghiên cứu, dùng trong phân tích chất trong phòng thí nghiệm và để điều chế các hạt nano bentonite / sắt. Quy cách: Chai nhựa 1kg.
VNĐ 3.229.000 - 3.726.000
Đặt mua qua điện thoại: Hóa chất công nghiệp KV. Hà Nội: 0963 029 988 KV. TP.HCM: 0826 050 050
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn !!!
Gọi lại cho tôiMIỀN BẮC
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm
0826 020 020
sales@labvietchem.com.vn
MIỀN TRUNG
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm
0826 020 020
sales@labvietchem.com.vn
MIỀN NAM
Hóa chất thí nghiệm
0825 250 050
saleadmin808@vietchem.vn
MIỀN NAM
Thiết bị thí nghiệm
0985 357 897
kd803@vietchem.vn
Đinh Phương Thảo
Giám đốc kinh doanh
0963 029 988
sales@hoachat.com.vn
Tống Đức Nhuận
Hóa Chất Công Nghiệp
0867 192 688
sales468@vietchem.vn
Nguyễn Hải Thanh
Hóa Chất Công Nghiệp
0932 240 408 (0826).050.050
thanh801@hoachat.com.vn
Đặng Lý Nhân
Hóa Chất Công Nghiệp
0971 780 680
sales259@vietchem.vn
Đặng Duy Vũ
Hóa Chất Công Nghiệp
0988 527 897
kd864@vietchem.vn
Nguyễn Đức Toàn
Hóa Chất Công Nghiệp
0946 667 708
kd258@vietchem.vn
Nguyễn Tấn Tài
Xử lý nước ngành Thủy sản
0901 071 154
kt01@drtom.vn
- Sử dụng trong các nghiên cứu sau:
• Chuẩn bị vật liệu tổng hợp của ống nano carbon đa thành (MWCNTs) / nano oxit sắt.
• Điều chế các hạt nano từ tính (Fe3O4).
• Tổng hợp pha rắn của [Fe (phen) 3] Cl2 · nH2O (phen = 1,10-phenanthroline).
- Dùng trong phân tích chất trong phòng thí nghiệm.
- Điều chế các hạt nano bentonite / sắt
- Hóa chất được sử dụng làm thuốc thử vô cơ trong phân tích hóa học. Sử dụng rộng rãi trong phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,...
- Sulfate (SO₄) ≤ 0,01%
- Tổng nitơ (N) ≤ 0,001%
- As (Asen) ≤ 0,0005%
- Cu (đồng) ≤ 0,002%
- Mn (Mangan) ≤ 0,005%
- Pb (Chì) ≤ 0,001%
- Zn (Kẽm) ≤ 0,003%
- Hình thể: rắn, màu xanh lá cây nhạt
- Khối lượng mol: 198.81 g/mol
- Mật độ: 1,93 g / cm3 (20 ° C)
- Điểm nóng chảy: 105 - 110 ° C Loại bỏ nước kết tinh
- Giá trị pH: 2,5 (100 g / l, H₂O, 20 ° C)
- Mật độ khối: 900 kg / m3
- Độ hòa tan: 1600 g / l
Thông tin đặt hàng:
Quy định đăng bình luận
Gửi