Iron(II) sulfate heptahydrate for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur 500g Merck

Iron(II) sulfate heptahydrate for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur 500g Merck

Mã code: 1039650500

Thương hiệu: Merck - Đức

Mô tả nhanh

Iron(II) sulfate heptahydrate for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur. Code: 1039650500. Tên gọi khác: Iron vitriol. Hóa chất được sử dụng trong nghiên cứu, phân tích hóa học. Sử dụng rộng rãi trong phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... Sử dụng trong các ứng dụng nuôi cấy tế bào thường liên kết với transferrin, citrate hoặc các phân tử vận ​​chuyển sắt khác. Quy cách đóng gói: Chai nhựa 500g.

VNĐ 701.000 - 808.000

Đặt mua qua điện thoại: Hóa chất công nghiệp
KV. Hà Nội: 0963 029 988
KV. TP.HCM: 0826 050 050

Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn !!!

Gọi lại cho tôi

Hoặc tải về Catalogue sản phẩm

Mô tả sản phẩm
Tên sản phẩm: Iron(II) sulfate heptahydrate for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur
Tên gọi khác: Iron vitriol
Công thức hóa học FeSO₄ * 7H₂O
Code: 1039650500
Hãng- Xuất xứ: Merck -  Đức
Ứng dụng:

- Sử dụng trong các ứng dụng nuôi cấy tế bào thường liên kết với transferrin, citrate hoặc các phân tử vận ​​chuyển sắt khác.

- Hóa chất được sử dụng trong nghiên cứu, phân tích hóa học. Sử dụng rộng rãi trong phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,...

Thành phần:

- Chất không hòa tan: 0,01%

- Clorua (Cl): 0,0005%

- Phốt phát (PO₄): 0,001%

- Tổng nitơ (N): 0,001%

- Kim loại nặng như Pb: 0,005%

- Như (Asen): 0,0002%

- Ca (Canxi): 0,005%

- Cr (Crom): 0,005%

- Cu (đồng): 0,001%

- Fe III (Sắt III): ≤ 0,02%

- K (Kali) ≤ 0,002%

- Mg (Magiê) ≤ 0,002%

- Mn (Mangan) ≤ 0,05%

- Na (Natri) ≤ 0,02%

- Ni (Niken) 0,005%

- Pb (Chì):  0,0005%

- Zn (Kẽm): 0,005%

- Chất không bị kết tủa bởi amoni hydroxit: 0,1%

Tính chất:

- Trạng thái: Tinh thể

- Màu sắc: Màu xanh

- Khối lượng mol: 278.02 g/mol

- Tỉ trọng: 1,89 g / cm3 (20°C)

- Độ nóng chảy > 60°C

- Loại bỏ nước: kết tinh

- giá trị pH: 3 - 4 (50 g/l, H₂O, 20°C)

- Mật độ lớn: 600 kg/m3

- Độ hòa tan: 400 g/l

Bảo quản: Bảo quản từ +15°C đến +25°C
Quy cách đóng gói: Chai nhựa 500g

Thông tin đặt hàng:

Code Quy cách
1039650100 Chai nhựa 100g
1039650500 Chai nhựa 500g
1039651000 Chai nhựa 1kg
1039655000 Chai nhựa 5kg
1039659025 Thùng nhựa 25kg
Bình luận, Hỏi đáp

Hỗ trợ

HÓA CHẤT & THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM
MIỀN BẮC

MIỀN BẮC

Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm

0826 020 020

MIỀN TRUNG

MIỀN TRUNG

Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm

0826 020 020

MIỀN NAM

MIỀN NAM

Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm

0825 250 050

MIỀN NAM

MIỀN NAM

Hóa chất và Thiết bị thí nghiệm

0985 357 897

HCCN TẠI HÀ NỘI & CÁC TỈNH MIỀN BẮC
Đinh Phương Thảo

Đinh Phương Thảo

Giám đốc kinh doanh

0963 029 988

Tống Đức Nhuận

Tống Đức Nhuận

Hóa Chất Công Nghiệp

0867 192 688

HCCN TẠI HỒ CHÍ MINH & CÁC TỈNH MIỀN NAM
Nguyễn Hải Thanh

Nguyễn Hải Thanh

Hóa Chất Công Nghiệp

0932 240 408 (0826).050.050

Phạm Quang Phúc

Phạm Quang Phúc

Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm

0965 862 897

Đặng Duy Vũ

Đặng Duy Vũ

Hóa Chất Công Nghiệp

0988 527 897

HCCN TẠI CẦN THƠ & CÁC TỈNH MIỀN TÂY
Nguyễn Đức Toàn

Nguyễn Đức Toàn

Hóa Chất Công Nghiệp

0946667708

Hà Nội - Ms. Đinh Thảo : 0963 029 988 Hà Nội - Mr. Đức Nhuận : 0867 192 688 HCM : 0826 050 050 Cần Thơ : 0971 252 929