Hóa chất công nghiệp KV. Hà Nội: 0963 029 988 KV. TP.HCM: 0826 050 050
Hóa chất công nghiệp KV. Hà Nội: 0963 029 988 KV. TP.HCM: 0826 050 050
Hà Nội:
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm KV. Phía Bắc: 0826 020 020 KV. Phía Nam: 0825 250 050
Mã code: 1047276010
Thương hiệu: Merck - Đức
Mô tả nhanh
Isooctane for analysis EMSURE® ACS,Reag. Ph Eur 10l Merck. Code: 1047276010. Sử dụng làm tiêu chuẩn trong việc xác định các chỉ số octan của nhiên liệu và làm dung môi trong phân tích hóa học. Quy cách: Phi 10l.
VNĐ 9.818.000 - 11.328.000
Đặt mua qua điện thoại: Hóa chất công nghiệp KV. Hà Nội: 0963 029 988 KV. TP.HCM: 0826 050 050
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn !!!
Gọi lại cho tôiMIỀN BẮC
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm
0826 020 020
sales@labvietchem.com.vn
MIỀN TRUNG
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm
0826 020 020
sales@labvietchem.com.vn
MIỀN NAM
Hóa chất thí nghiệm
0825 250 050
saleadmin808@vietchem.vn
MIỀN NAM
Thiết bị thí nghiệm
0985 357 897
kd803@vietchem.vn
Đinh Phương Thảo
Giám đốc kinh doanh
0963 029 988
sales@hoachat.com.vn
Phạm Quang Tú
Hóa Chất Công Nghiệp
0869 587 886
tuphamquang@vietchem.vn
Nguyễn Hải Thanh
Hóa Chất Công Nghiệp
0932 240 408 (0826).050.050
thanh801@hoachat.com.vn
Đặng Lý Nhân
Hóa Chất Công Nghiệp
0971 780 680
sales259@vietchem.vn
Đặng Duy Vũ
Hóa Chất Công Nghiệp
0988 527 897
kd864@vietchem.vn
Trần Sĩ Khoa
Hóa Chất Công Nghiệp
0888 851 648
cskh@drtom.vn
Mai Văn Đền
Hóa Chất Công Nghiệp
0888 337 431
cskh@drtom.vn
Phạm Văn Trung
Hóa Chất Công Nghiệp
0918 986 544 0328.522.089
kd805@vietchem.vn
Nguyễn Thị Hương
Hóa Chất Công Nghiệp
0377 609 344 0325.281.066
sales811@vietchem.vn
- Hóa chất dùng làm thuốc thử trong phân tích hóa học tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu, vv.
- Sản xuất hóa chất
- sử dụng trong phân tích quang phổ
- Sử dụng làm tiêu chuẩn trong việc xác định các chỉ số octan của nhiên liệu và làm dung môi trong phân tích hóa học
- CH₃C(CH₃)₂CH₂CH(CH₃)CH₃ ≥ 99.5 %
- Al (Nhôm) ≤ 0,00005%
- B (Boron) ≤ 0,000002%
- Ba (Barium) ≤ 0,00001%
- Ca (Canxi) ≤ 0,00005%
- Cd (Cadmium) ≤ 0,000005%
- Co (Coban) ≤ 0,000002%
- Cr (Crom) ≤ 0,000002%
- Cu (đồng) ≤ 0,000002%
- Fe (Sắt) ≤ 0,00001%
- Mg (Magiê) ≤ 0,00001%
- Mn (Mangan) ≤ 0,000002%
- Ni (Niken) ≤ 0,000002%
- Pb (Chì) ≤ 0,00001%
- Sn (Tin) ≤ 0,00001%
- Zn (Kẽm) ≤ 0,00001%
- Dư lượng bay hơi ≤ 0,001%
- Nước ≤ ≤ 0.01 %
- Khối lượng mol: 114.23 g/mol
- Hình thể: thể lỏng, không màu, mùi giống benzin
- Điểm nóng chảy: -107 °C
- Điểm sôi/khoảng sôi: 99 °C ở 1.013 hPa
- Điểm chớp cháy: -12 °C
- Giới hạn dưới của cháy nổ: 1 %(V)
- Giới hạn trên của cháy nổ: 6 %(V)
- Áp suất hóa hơi: 51 hPa ở 20 °C
- Tỷ trọng hơi tương đối: 3,9
- Mật độ: 0,69 g/cm3 ở 20 °C
- Độ nhớt, động lực: 0,50 mPa.s ở 20 °C
Thông tin đặt hàng:
Quy định đăng bình luận
Gửi