Hóa chất công nghiệp KV. Hà Nội: 0963 029 988 KV. TP.HCM: 0826 050 050
Hóa chất công nghiệp KV. Hà Nội: 0963 029 988 KV. TP.HCM: 0826 050 050
Hà Nội:
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm KV. Phía Bắc: 0826 020 020 KV. Phía Nam: 0825 250 050
Mã code: 1083719010
Thương hiệu: Merck - Đức
Mô tả nhanh
L-Tyrosine for biochemistry code 1083719010. Hóa chất dùng làm thuốc thử cho nghiên cứu và phân tích hóa sinh. Nó tham gia vào tổng hợp protein, đóng một vai trò quan trọng trong quá trình quang hợp. Được sử dụng rộng rãi tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... Quy cách: Thùng nhựa 10kg.
VNĐ 57.843.000 - 66.742.000
Đặt mua qua điện thoại: Hóa chất công nghiệp KV. Hà Nội: 0963 029 988 KV. TP.HCM: 0826 050 050
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn !!!
Gọi lại cho tôiMIỀN BẮC
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm
0826 020 020
sales@labvietchem.com.vn
MIỀN TRUNG
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm
0826 020 020
sales@labvietchem.com.vn
MIỀN NAM
Hóa chất thí nghiệm
0825 250 050
saleadmin808@vietchem.vn
MIỀN NAM
Thiết bị thí nghiệm
0985 357 897
kd803@vietchem.vn
Đinh Phương Thảo
Giám đốc kinh doanh
0963 029 988
sales@hoachat.com.vn
Đào Phương Hoa
Hóa Chất Công Nghiệp
0904 338 331
hoadao@vietchem.com.vn
Nguyễn Hải Thanh
Hóa Chất Công Nghiệp
0932 240 408 (0826).050.050
thanh801@hoachat.com.vn
Lê Thị Mộng Vương
Hóa Chất Công Nghiệp
0964 674 897
kd867@vietchem.vn
Thiên Bảo
Hóa Chất Công Nghiệp
0939 702 797
cskh@drtom.vn
Trương Mỷ Ngân
Hóa Chất Công Nghiệp
0901 041 154
cskh@drtom.vn
Phạm Văn Trung
Hóa Chất Công Nghiệp
0918 986 544 0328.522.089
kd805@vietchem.vn
Nguyễn Thị Hương
Hóa Chất Công Nghiệp
0377 609 344 0325.281.066
sales811@vietchem.vn
- Tham gia vào tổng hợp protein.
- Sử dụng trong dược phẩm, bổ sung chế độ ăn uống và phụ gia thực phẩm.
- Đóng một vai trò quan trọng trong quá trình quang hợp.
- Hóa chất dùng làm thuốc thử cho nghiên cứu và phân tích hóa sinh. Được sử dụng rộng rãi tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,...
- C₉H₁₁NO₃: 99.0 - 101.0 %
- Cl: ≤ 0.02 %
- SO4 ≤ 0.01 %
- Kim loại nặng( chì) ≤ 0.001 %
- As ≤ 0.0005 %
- Ca ≤ 0.001 %
- Co ≤ 0.0005 %
- Fe ≤ 0.0005 %
- K ≤ 0.0005 %
- Mg ≤ 0.0005 %
- Na ≤ 0.01 %
- NH₄ ≤ 0.01 %
- Zn ≤ 0.0005 %
- Hình thể bột, không màu, không mùi
- Khối lượng mol: 181.19 g/mol
- Độ pH: Khoảng 6,5 ở 0,1 g/l
- Điểm nóng chảy: 297 - 298 °C
- Mật độ: 1,46 g/cm3 ở 20 °C
- Tính tan trong nước: 0,38 g/l ở 20 °C
- Nhiệt độ phân hủy: > 280 °C
Thông tin đặt hàng:
Quy định đăng bình luận
Gửi