Lithium chloride monohydrate 99.95 Suprapur® Merck

Lithium chloride monohydrate 99.95 Suprapur® Merck

Mã code: 1056770250

Thương hiệu: Merck - Đức

Mô tả nhanh

Lithium chloride monohydrate 99.95 Suprapur® code 1056770250.Hóa chất được sử dụng làm thuốc thử trong phân tích hóa học. Được sử dụng làm tiền chất trong sản xuất kim loại lithium và các hợp chất lithium khác. Sử dụng rộng rãi trong các phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... Quy cách: Chai nhựa 250g.

VNĐ 15.375.000 - 17.740.000

Đặt mua qua điện thoại: Hóa chất công nghiệp
KV. Hà Nội: 0963 029 988
KV. TP.HCM: 0826 050 050

Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn !!!

Gọi lại cho tôi

Hoặc tải về Catalogue sản phẩm

Mô tả sản phẩm
Tên sản phẩm: Lithium chloride monohydrate 99.95 Suprapur®
CTHH: LiCl * H₂O
Code: 1056770250
Hàm lượng: ≥ 99.95 %
Hãng - Xuất xứ: Merck- Đức
Ứng dụng:

- Hóa chất được sử dụng làm thuốc thử trong phân tích hóa học. Sử dụng rộng rãi trong các phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,...

- Đối với chất hấp thụ, nó là một thuốc thử hấp thụ và khử trùng cũng như chất hút ẩm cho điều hòa không khí.

- Được sử dụng làm tiền chất trong sản xuất kim loại lithium và các hợp chất lithium khác

Thành phần:

- Phốt phát (PO₄) ≤ 10 ppm

- Sulfate (SO₄) ≤ 20 ppm

- Al (Nhôm) ≤ 0,05 ppm

- Ba (Barium) ≤ 0,5 ppm

- Ca (Canxi) ≤ 0,50 ppm

- Cd (Cadmium) ≤ 0,010 ppm

- Ce (Cerium) ≤ 0,010 ppm

- Co (Coban) ≤ 0,010 ppm

- Cr (Crom) ≤ 0,010 ppm

- Cu (Đồng) ≤ 0,010 ppm

- Eu (Europium) ≤ 0,010 ppm

- Fe (Sắt) ≤ 0,05 ppm

- K (Kali) ≤ 10,0 ppm

- La (Lanthanum) ≤ 0,010 ppm

- Mg (Magiê) ≤ 0,50 ppm

- Mn (Mangan) ≤ 0,010 ppm

- Na (Natri) ≤ 10,0 ppm

- Ni (Niken) ≤ 0,010 ppm

- Pb (Chì) ≤ 0,010 ppm

- Rb (Rubidium) ≤ 5,0 ppm

- Sc (Scandium) ≤ 0,010 ppm

- Sm (Samarium) ≤ 0,010 ppm

- Sr (Strontium) ≤ 0,50 ppm

- Tl (Thallium) ≤ 0,01 ppm

- Y (Yttri) ≤ 0,010 ppm

- Yb (Ytterbium) ≤ 0,010 ppm

- Zn (Kẽm) ≤ 0,050 ppm

Tính chất:

- Khối lượng mol: 60.41 g/mol

- Hình thể: rắn, màu trắng

- Điểm nóng chảy: 614 ° C (chất khan)

- Giá trị pH: 5,5 (50 g / l, H₂O, 20 ° C)

- Mật độ khối: 600 kg / m3

Bảo quản: Nhiệt độ lưu trữ từ +15°C đến +25°C.
Quy cách: Chai nhựa 250g.

 

Bình luận, Hỏi đáp

Hỗ trợ

HÓA CHẤT & THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM
MIỀN BẮC

MIỀN BẮC

Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm

0826 020 020

MIỀN TRUNG

MIỀN TRUNG

Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm

0826 020 020

MIỀN NAM

MIỀN NAM

Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm

0825 250 050

MIỀN NAM

MIỀN NAM

Hóa chất và Thiết bị thí nghiệm

0985 357 897

HCCN TẠI HÀ NỘI & CÁC TỈNH MIỀN BẮC
Đinh Phương Thảo

Đinh Phương Thảo

Giám đốc kinh doanh

0963 029 988

Vũ Thị Thảo

Vũ Thị Thảo

Hóa Chất Công Nghiệp

0981 370 380

HCCN TẠI HỒ CHÍ MINH & CÁC TỈNH MIỀN NAM
Nguyễn Hải Thanh

Nguyễn Hải Thanh

Hóa Chất Công Nghiệp

0932 240 408 (0826).050.050

Phạm Quang Phúc

Phạm Quang Phúc

Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm

0965 862 897

Đặng Duy Vũ

Đặng Duy Vũ

Hóa Chất Công Nghiệp

0988 527 897

HCCN TẠI CẦN THƠ & CÁC TỈNH MIỀN TÂY
Nguyễn Đức Toàn

Nguyễn Đức Toàn

Hóa Chất Công Nghiệp

0946667708

Hà Nội - Ms. Đinh Thảo : 0963 029 988 Hà Nội - Ms. Vũ Thảo : 0981 370 380 HCM : 0826 050 050 Cần Thơ : 0971 252 929