Hóa chất công nghiệp KV. Hà Nội: 0963 029 988 KV. TP.HCM: 0826 050 050
Hóa chất công nghiệp KV. Hà Nội: 0963 029 988 KV. TP.HCM: 0826 050 050
Hà Nội:
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm KV. Phía Bắc: 0826 020 020 KV. Phía Nam: 0825 250 050
Mã code: 1059340100
Thương hiệu: Merck - Đức
Mô tả nhanh
Manganese(II) chloride dihydrate for analysis EMSURE® code 1059340100. Là hóa chất tinh khiết dạng rắn, màu trắng, Được sử dụng để sản xuất tổng hợp các chất trong phòng thí nghiệm như: pin khô hoặc tổng hợp tricarbonyl mangan methylcyclopentadieny, có đặc tính chống nấm.... Quy cách: chai nhựa 100g.
VNĐ 935.000 - 1.079.000
Đặt mua qua điện thoại: Hóa chất công nghiệp KV. Hà Nội: 0963 029 988 KV. TP.HCM: 0826 050 050
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn !!!
Gọi lại cho tôiMIỀN BẮC
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm
0826 020 020
sales@labvietchem.com.vn
MIỀN TRUNG
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm
0826 020 020
sales@labvietchem.com.vn
MIỀN NAM
Hóa chất thí nghiệm
0825 250 050
saleadmin808@vietchem.vn
MIỀN NAM
Thiết bị thí nghiệm
0985 357 897
kd803@vietchem.vn
Đinh Phương Thảo
Giám đốc kinh doanh
0963 029 988
sales@hoachat.com.vn
Nguyễn Viết Hải
Hóa Chất Công Nghiệp
0865 181 855
viethai@vietchem.vn
Nguyễn Hải Thanh
Hóa Chất Công Nghiệp
0932 240 408 (0826).050.050
thanh801@hoachat.com.vn
Đặng Lý Nhân
Hóa Chất Công Nghiệp
0971 780 680
sales259@vietchem.vn
Đặng Duy Vũ
Hóa Chất Công Nghiệp
0988 527 897
kd864@vietchem.vn
Nguyễn Đức Toàn
Hóa Chất Công Nghiệp
0946 667 708
kd258@vietchem.vn
Nguyễn Tấn Tài
Xử lý nước ngành Thủy sản
0901 071 154
kt01@drtom.vn
- Được sử dụng để sản xuất pin khô hoặc tổng hợp tricarbonyl mangan methylcyclopentadieny, có đặc tính chống nấm
- Dùng trong tổng hợp hóa học trong phòng thí nghiệm, viện nghiên cứu,...
- MnCl₂ * 2 H₂O: ≥ 99,0%
- Sulfate (SO₄) ≤ 0,002%
- Ca (Canxi) ≤ 0,001%
- Cu (Đồng) ≤ 0,0005%
- Fe (Sắt) ≤ 0,0005%
- K (Kali) 0,001%
- Mg (Magiê) ≤ 0,005%
- Na (Natri) ≤ 0,005%
- Ni (Niken) ≤ 0,0005%
- Pb (Chì) ≤ 0,0005%
- Zn (Kẽm) ≤ 0,001%
- Dạng rắn, màu trắng
- Khối lượng mol: 161.87 g/mol
- Điểm sôi / khoảng sôi: 1190 °C (1013 hPa)
- Khối lượng riêng: 2.977 g/cm3 (25 °C)
- Điểm nóng chảy: 650 °C
- Độ pH: 5.5 (25 g/l, H₂O, 20 °C)
- Tính tan trong nước: 723 g/l
Sản phẩm tham khảo:
Quy định đăng bình luận
Gửi