Máy chuẩn độ đạm tự động 285225740 SI Analytics (Schott)

Máy chuẩn độ đạm tự động 285225740 SI Analytics (Schott)

Mã code: 285225740

Thương hiệu: SI Analytics (Schott) - Đức

Mô tả nhanh

Máy chuẩn độ điện thế Titroline 5000 phù hợp với các ứng dụng điển hình trong phân tích môi trường, nước, nước thải và trong thực phẩm:pH-value, alkalinity (p+m value), FOS/TAC, tổng Kjeldahl nitrogen, chỉ số permanganate và COD, chloride trong nước thải, hàm lượng muối (Chloride và sodium chloride) trong nước uống và các thực phẩm,...

Liên hệ

Đặt mua qua điện thoại: Hóa chất công nghiệp
KV. Hà Nội: 0963 029 988
KV. TP.HCM: 0826 050 050

Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn !!!

Gọi lại cho tôi

Hoặc tải về Catalogue sản phẩm

Mô tả sản phẩm

Tên sản phẩm:

Máy chuẩn độ đạm tự động 285225740 SI Analytics (Schott)

Model:

285225740

Hãng - Xuất xứ:

SI Analytics (Schott) - Đức

Ứng dụng:

Máy chuẩn độ điện thế Titroline 5000 phù hợp với các ứng dụng điển hình trong phân tích môi trường, nước, nước thải và trong thực phẩm:

+ pH-value, alkalinity (p+m value)

+ FOS/TAC

+ Tổng Kjeldahl nitrogen

+ Chỉ số permanganate và COD

+ Chloride trong nước thải

+ Hàm lượng muối (Chloride và sodium chloride) trong nước uống và các thực phẩm khác

+ pH-value, tổng acid trong rượu, nước giải khát và các thực phẩm khác

+ Xác định acid ascorbic

+ Xác định nitrogen (đạm) theo phương pháp Kjeldahl

+ Chuẩn độ Redox

+ Chuẩn độ mV

+ Chuẩn độ iodine và peroxide

+ Chuẩn độ dùng điện cực chọn lọc ion….

Khoảng đo pH

Độ phân giải

Độ chính xác (không có điện cực đo)

Điện trở đầu vào

-3.0 … 17.00

0.01

0.05 ±1 chữ số

>5.1012

Khoảng đo mV

Độ phân giải

Độ chính xác (không có điện cực đo)

Điện trở đầu vào

-1900 …  1900

1

1 ±1 chữ số

>5.1012

Khoảng đo nhiệt độ

Độ phân giải

Độ chính xác (không có điện cực Pt 1000 và NTC 30)

-30 … + 1150C

0.1

0.5K ±1 chữ số

Thể tích hiển thị

0000,000 … 9999,999 ml

Độ phân giải hiển thị

0,005 - 0.025 ml (tùy thuộc vào burette)

Tốc độ bơm

max. 100ml/phút (với burette 50 ml)

Tốc độ làm đầy

min. 30 giây đến 999 giây có thể điều chỉnh (thời gian phụ thuộc vào thể tích của xi lanh)

Độ phân giải burette

8000

Độ chính xác định lượng

Sai số hệ thống

Sai số ngẫu nhiên

được xác định theo DIN EN ISO 8655, part 3

0.15%

0.05%

Nhiệt độ hoạt động và bảo quản

+10 … +400C

Kích thước máy

135 x 310 x 205 mm

Trọng lượng

2 kg

Nguồn điện

100 – 240V, 50-60Hz, 30VA

 

 

 

Đầu vào pH/mV - với bộ chuyển đổi tín hiệu 12 bit cho độ phân giải cao và chính xác trong quá trình chuẩn độ.

Hiệu chuẩn - kết quả chuẩn độ hiển thị dạng đồ thị bằng màn hình màu 3.5 inches -1/4 VGA với độ phân giải 320 x 240 pixels. Hiệu chuẩn tự động với hơn 3 dung dịch chuẩn. Trình tự trong quá trình hiệu chuẩn tùy chọn phù hợp với tiêu chuẩn DIN 19 266 và NBS hoặc pH=1.00; pH=4.00; pH=4.01; pH6.87; pH=7.00 pH=9.18; pH=10.00.

Điện cực đo nhiệt độ Pt 1000 và NTC 30 - Đầu cắm 2 x 4 mm và 1 x 2 mm

Đầu cắm điện cực -  theo DIN 19262 hoặc thêm đầu cắm BNC (Z 860) và điện cực tham chiếu 1 x 4 mm.

Giao diện RS-232-C - với chức năng daisy chain.

Giao diện RS-232-1 - Kết nối máy tính, đầu vào daisy chain.

Giao diện RS-232-2 - kết nối với các máy chuẩn độ khác của SI Analytics như Titroline 6000/7000/7500, TW alpha plus… kết nối burette Titronic 500/300. Kết nối cân với các hãng như Mettler, Satorious, Ohaus…

Giao diện USB - 1 USB type A và 1 x USB type B (Mini type). USB-Typ B (“slave”): kết nối với máy tính. USB-Typ A (“master”): kết nối chuột điều khiển, bàn phím, máy in, USB stick, USB hub để kết nối thêm các thiết bị ngoại vi có cổng USB

Vật liệu vỏ máy - bằng polypropylene

Vật liệu phím bấm mặt - trước bằng polyester

Burette 20 ml - bằng thủy tinh borosilicate 3.3 có lớp phủ bảo vệ tia UV làm bằng TROGAMID có màu xanh trong suốt

Van - hình nón làm bằng fluorocarbon polymers (PTFE)

Ống dẫn - Các ống dẫn bằng FEP với mày xanh trong suốt. Phù hợp tiêu chuẩn ISO 8655, part 6

CE mark - EMC: 2004/108/EG; tiêu chuẩn áp dụng EN 61326-1: 2006. Cơ sở thử nghiệm EN 61 010, Part 1

Cung cấp bao gồm:

+ Máy chuẩn độ đạm tự động với burette 20 ml model TitroLine 5000

+ Đũa khuấy model TZ 1847 (Order no. 285215175)

+ Giá đỡ model TZ1748 (Order no. 285216560)

+ Bộ bình chuẩn độ đa năng model TZ1759 (Order no.

1061399)

+ Điện cực chuẩn độ đạm có tích hợp nhiệt độ model A7780 NTC 30 DIN-N với cáp nối dài 1 mét

+ Chai đựng thuốc thử 1000ml, ống dẫn, đầu tip chuẩn độ, adapter 100-240V và hướng dẫn sử dụng

+ CÁP NỐI TỪ MÁY CHUẨN ĐỘ VÀO MÁY CẤT ĐẠM -có thể liên hệ những nhà cung cấp máy cất đạm, các đại lý của VELP, BEHR, GERHARDT, BUCHI… tại Việt Nam. 

Bình luận, Hỏi đáp

Hỗ trợ

HÓA CHẤT & THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM
MIỀN BẮC

MIỀN BẮC

Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm

0826 020 020

MIỀN TRUNG

MIỀN TRUNG

Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm

0826 020 020

MIỀN NAM

MIỀN NAM

Hóa chất thí nghiệm

0825 250 050

MIỀN NAM

MIỀN NAM

Thiết bị thí nghiệm

0985 357 897

HÓA CHẤT CÔNG NGHIỆP TẠI HÀ NỘI & CÁC TỈNH MIỀN BẮC
Đinh Phương Thảo

Đinh Phương Thảo

Giám đốc kinh doanh

0963 029 988

Phạm Quang Tú

Phạm Quang Tú

Hóa Chất Công Nghiệp

0869 587 886

HÓA CHẤT CÔNG NGHIỆP TẠI HỒ CHÍ MINH & CÁC TỈNH MIỀN NAM
Nguyễn Hải Thanh

Nguyễn Hải Thanh

Hóa Chất Công Nghiệp

0932 240 408 (0826).050.050

Đặng Lý Nhân

Đặng Lý Nhân

Hóa Chất Công Nghiệp

0971 780 680

Đặng Duy Vũ

Đặng Duy Vũ

Hóa Chất Công Nghiệp

0988 527 897

HÓA CHẤT CÔNG NGHIỆP TẠI CẦN THƠ & CÁC TỈNH MIỀN TÂY
Trần Sĩ Khoa

Trần Sĩ Khoa

Hóa Chất Công Nghiệp

0888 851 648

Mai Văn Đền

Mai Văn Đền

Hóa Chất Công Nghiệp

0888 337 431

HÓA CHẤT CÔNG NGHIỆP TẠI ĐÀ NẴNG & CÁC TỈNH MIỀN TRUNG
Phạm Văn Trung

Phạm Văn Trung

Hóa Chất Công Nghiệp

0918 986 544 0328.522.089

Nguyễn Thị Hương

Nguyễn Thị Hương

Hóa Chất Công Nghiệp

0377 609 344 0325.281.066

Hà Nội - Ms. Đinh Thảo : 0963 029 988 Hà Nội - Mr. Quang Tú : 0869 587 886 HCM : 0826 050 050 Cần Thơ : 0971 252 929 Đà Nẵng : 0918 986 544