• may-do-dien-hoa-hq2200-2
  • may-do-dien-hoa-hq2200-1
Máy đo điện hóa HQ2200

Máy đo điện hóa HQ2200

Mã code:

Thương hiệu: Hach

Mô tả nhanh

Máy đo điện hóa HQ2200 là thiết bị đo lường các chỉ số điện hóa 2 kênh, cho kết quả nhanh chóng, chính xác, dễ thực hiện. Ứng dụng trong ngành xử lý nước, công nghệ thực phẩm, hóa chất, sản xuất điện,...

Liên hệ

Đặt mua qua điện thoại: Hóa chất công nghiệp
KV. Hà Nội: 0963 029 988
KV. TP.HCM: 0826 050 050

Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn !!!

Gọi lại cho tôi

Hoặc tải về Catalogue sản phẩm

Mô tả sản phẩm
Tên sản phẩm Máy đo điện hóa HQ2200
Model

HQ2200 Đa/2 Kênh

Hãng sản xuất Hach
Đo độ dẫn điện

Hiệu chỉnh nhiệt độ: Không có; Tuyến tính; Nước tự nhiên phi tuyến tính NaCl.

Thông số

- Tự động nhận dạng bộ đệm: Đúng

- Đèn nền: Đúng

- Chiều dài cáp: 1 mét

- Hiệu chuẩn:

+ Demal (1D/ 0,1D/ 0,01D);

+ Mol (0,1M/ 0,01M/0,001M);

+ NaCl (0,05%; 25µS/cm; 1000µS/cm; 18mS/cm);

+ Nước biển tiêu chuẩn;

- Khoảng thời gian hiệu chỉnh/Cảnh báo/Nhắc nhở: Tắt, có thể lựa chọn từ 2 giờ đến 7 ngày

- Phạm vi đo độ dẫn điện: Đúng

- Tiêu chuẩn hiệu chuẩn tùy chỉnh: Đúng

- Công kết nối: Kết nối USB với PC hoặc thiết bị lưu trữ USB (giới hạn dung lượng của thiết bị lưu trữ).

- Bộ nhớ dữ liệu: 10.000 điểm dữ liệu

- Lưu trữ dữ liệu: Tự động ở chế độ Nhấn để đọc và Chế độ ngắt quãng. Hướng dẫn sử dụng ở chế độ đọc liên tục.

- Kích thước (H x W x D): 63 mm x 97 mm x 220 mm

- Trưng bày: Tối đa 3 tham số cùng một lúc, tùy thuộc vào model HQ

- Loại hiển thị: 536x336 Mono-TFT

- Phạm vi đo DO: 0,1 - 20,0 mg/L (ppm), độ bão hòa 1 - 200%

- Độ phân giải DO: 0,1

- Cấp độ bảo vệ: IP67 (có lắp ngăn chứa pin)

- Tính năng GLP: Ngày; Thời gian; ID mẫu; ID người vận hành, hiệu chuẩn

- Đầu vào: 2

- Dụng cụ: Cầm tay

- Phạm vi đo trực tiếp ISE: KHÔNG

- Hiệu chuẩn điện cực ISE: KHÔNG

- Bộ dụng cụ: Đúng

- Ngôn ngữ: Tiếng Anh, Tiếng Trung - Giản thể, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Pháp, Tiếng Đức, Tiếng Ý, Tiếng Nhật, Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, Tiếng Hà Lan, Tiếng Bồ Đào Nha (PT & BR), Tiếng Hàn, Tiếng Đan Mạch, Tiếng Thụy Điển, Tiếng Ba Lan, Tiếng Na Uy, Tiếng Hungary, Tiếng Hy Lạp, Tiếng Phần Lan, Tiếng Séc, Tiếng Romania, Tiếng Croatia, Tiếng Bungari , Tiếng Slovak, Tiếng Litva, Tiếng Estonia, Tiếng Slovenia, Tiếng Nga

- Chức năng khóa: Liên tục / Tự động ổn định ("nhấn để đọc") / Theo khoảng thời gian

- Phương pháp đo lường: Thăm dò cài đặt phương pháp được lập trình cụ thể

- Đo mV khi đọc ổn định: Đúng

- Phạm vi đo mV: Đúng

- Độ phân giải mV: 0,1 mV

- Thông báo lỗi vận hành: Xóa thông báo lỗi văn bản được hiển thị

- Độ ẩm hoạt động: 90% (không ngưng tụ)

- Giao diện vận hành: Bàn phím cảm ứng mềm

- Nhiệt độ hoạt động: 0 - 60°C

- Hiệu chuẩn điện cực ORP: Các tiêu chuẩn ORP được xác định trước (bao gồm giải pháp của Zobell)

- Tham số: pH, độ dẫn điện

- Bộ đệm pH: Mã màu: 4,01, 7,00, 10,01 pH;

- IUPAC: 1.679, 4.005, 7.000, 10.012, 12.45

- DIN: 1.09, 4.65, 9.23

- Bộ đệm tùy chỉnh do người dùng xác định

- Hiệu chuẩn điện cực pH: 1 - 3 Điểm hiệu chuẩn; Dữ liệu tóm tắt hiệu chuẩn được ghi lại và hiển thị

- Phạm vi đo pH: 0 - 14 pH

- Độ phân giải pH: Có thể lựa chọn: 0,001/0,01/0,1 pH

- Nguồn cấp: Pin lithium-ion có thể sạc lại 18650 (bên trong)

- Loại II, bộ đổi nguồn USB: 100 - 240 VAC, đầu vào 50/60 Hz; 5 VDC ở 2 A Đầu ra bộ đổi nguồn USB (bên ngoài)

- Loại đầu dò: Phòng thí nghiệm tiêu chuẩn trí tuệ hoặc trường gồ ghề

- Bao gồm đầu dò: PHC10101, CDC40101

- Lớp bảo vệ: IEC Class III (được cấp nguồn SELV (Điện áp cực thấp tách biệt/an toàn)); bên ngoài

- Phạm vi đo độ mặn: 0 - 42 (ppt) (‰)

- Độ phân giải độ mặn: 0,01 (ppt) (‰)

- Cảm biến A: PHC10101

- Cảm biến B: CDC40101

- Cảm biến C: Không có

- Phạm vi đo TDS: 0,00 mg/L - 50,0 g/L NaCl

- Độ phân giải TDS: 0,01 mg/L - 0,1 g/L tùy theo phạm vi đo

- Sự cân bằng nhiệt độ: Tự động bù nhiệt độ cho pH

- Đo nhiệt độ: °C hoặc °F

- Độ phân giải nhiệt độ: 0,1°C

- Loại đo lường: Đo trường

- Cân nặng : 541 g (Chỉ máy đo)

Ứng dụng  Đo lường các chỉ số điện hóa của nước uống, nước thải, chất lượng sản phẩm. Ứng dụng trong ngành xử lý nước sinh hoạt, nước thải, công nghệ thực phẩm và đồ uống, sản xuất hóa chất, sản xuất điện, giấy, dầu khí,...
Tính năng 

- Đo lường nhanh chóng, đơn giản, hiệu quả, chính xác

- Thiết bị nhỏ gọn, tiện lợi

Chứng chỉ  CE, FCC, ISED, RCM, KC, ETL Đã xác minh: US DOE/NRCan Hiệu suất năng lượng, RoHS
Hướng dẫn sử dụng Xem chi tiết Tại Đây
Bảo hành 12 tháng
Bảo quản

 -20 - 60°C, tối đa.

Độ ẩm tương đối 90% (không ngưng tụ)

Phụ kiện đi kèm

Bộ sạc USB, cáp nguồn và kẹp

Bình luận, Hỏi đáp

Hỗ trợ

HÓA CHẤT & THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM
MIỀN BẮC

MIỀN BẮC

Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm

0826 020 020

MIỀN TRUNG

MIỀN TRUNG

Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm

0826 020 020

MIỀN NAM

MIỀN NAM

Hóa chất thí nghiệm

0825 250 050

MIỀN NAM

MIỀN NAM

Thiết bị thí nghiệm

0985 357 897

HÓA CHẤT CÔNG NGHIỆP TẠI HÀ NỘI & CÁC TỈNH MIỀN BẮC
Đinh Phương Thảo

Đinh Phương Thảo

Giám đốc kinh doanh

0963 029 988

Phạm Quang Tú

Phạm Quang Tú

Hóa Chất Công Nghiệp

0869 587 886

HÓA CHẤT CÔNG NGHIỆP TẠI HỒ CHÍ MINH & CÁC TỈNH MIỀN NAM
Nguyễn Hải Thanh

Nguyễn Hải Thanh

Hóa Chất Công Nghiệp

0932 240 408 (0826).050.050

Đặng Lý Nhân

Đặng Lý Nhân

Hóa Chất Công Nghiệp

0971 780 680

Đặng Duy Vũ

Đặng Duy Vũ

Hóa Chất Công Nghiệp

0988 527 897

HÓA CHẤT CÔNG NGHIỆP TẠI CẦN THƠ & CÁC TỈNH MIỀN TÂY
Trần Sĩ Khoa

Trần Sĩ Khoa

Hóa Chất Công Nghiệp

0888 851 648

Mai Văn Đền

Mai Văn Đền

Hóa Chất Công Nghiệp

0888 337 431

HÓA CHẤT CÔNG NGHIỆP TẠI ĐÀ NẴNG & CÁC TỈNH MIỀN TRUNG
Phạm Văn Trung

Phạm Văn Trung

Hóa Chất Công Nghiệp

0918 986 544 0328.522.089

Nguyễn Thị Hương

Nguyễn Thị Hương

Hóa Chất Công Nghiệp

0377 609 344 0325.281.066

Hà Nội - Ms. Đinh Thảo : 0963 029 988 Hà Nội - Mr. Quang Tú : 0869 587 886 HCM : 0826 050 050 Cần Thơ : 0971 252 929 Đà Nẵng : 0918 986 544