Hóa chất công nghiệp KV. Hà Nội: 0963 029 988 KV. TP.HCM: 0826 050 050
Hóa chất công nghiệp KV. Hà Nội: 0963 029 988 KV. TP.HCM: 0826 050 050
Hà Nội:
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm KV. Phía Bắc: 0826 020 020 KV. Phía Nam: 0825 250 050
Mã code: HI98194
Thương hiệu: Hanna - Ý
Mô tả nhanh
HI98194 là một máy đo đa chỉ tiêu không thấm nước có ghi dữ liệu để kiểm tra lên đến 12 thông số chất lượng nước khác nhau trong đó có 6 phép đo và 6 phép tính. Đầu dò đa cảm biến dựa cho phép đo các thông số quan trọng như pH, ORP, độ dẫn điện, oxy hòa tan, và nhiệt độ. Toàn bộ hệ thống cài đặt rất đơn giản và dễ sử dụng. HI98194 được cung cấp với tất cả các phụ kiện cần thiết và gói trong một vali chắc chắn.
VNĐ 31.946.000 - 31.946.000
Đặt mua qua điện thoại: Hóa chất công nghiệp KV. Hà Nội: 0963 029 988 KV. TP.HCM: 0826 050 050
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn !!!
Gọi lại cho tôiMIỀN BẮC
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm
0826 020 020
sales@labvietchem.com.vn
MIỀN TRUNG
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm
0826 020 020
sales@labvietchem.com.vn
MIỀN NAM
Hóa chất thí nghiệm
0825 250 050
saleadmin808@vietchem.vn
MIỀN NAM
Thiết bị thí nghiệm
0985 357 897
kd803@vietchem.vn
Đinh Phương Thảo
Giám đốc kinh doanh
0963 029 988
sales@hoachat.com.vn
Vũ Thị Thảo
Hóa Chất Công Nghiệp
0981 370 380
thao.kimex@vietchem.com.vn
Nguyễn Hải Thanh
Hóa Chất Công Nghiệp
0932 240 408 (0826).050.050
thanh801@hoachat.com.vn
Đặng Lý Nhân
Hóa Chất Công Nghiệp
0971 780 680
sales259@vietchem.vn
Đặng Duy Vũ
Hóa Chất Công Nghiệp
0988 527 897
kd864@vietchem.vn
Thiên Bảo
Hóa Chất Công Nghiệp
0939 702 797
cskh@drtom.vn
Trương Mỷ Ngân
Hóa Chất Công Nghiệp
0901 041 154
cskh@drtom.vn
Phạm Văn Trung
Hóa Chất Công Nghiệp
0918 986 544 0328.522.089
kd805@vietchem.vn
Nguyễn Thị Hương
Hóa Chất Công Nghiệp
0377 609 344 0325.281.066
sales811@vietchem.vn
Thang đo pH
0.00 to 14.00 pH
Độ phân giải pH
0.01 pH
Độ chính xác pH
±0.02 pH
Hiệu chuẩn pH
Tự động 1, 2 hoặc 3 điểm, tự động nhận chuẩn với 5 đệm chuẩn (pH 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01) với 1 đệm tùy chỉnh
Thang đo mV
±600.0 mV
Độ phân giải mV
0.1 mV
Độ chính xác mV
±0.5 mV
Thang đo ORP
±2000.0 mV
Độ phân giải ORP
0.1 mV
Độ chính xác ORP
±1.0 mV
Hiệu chuẩn ORP
tự động tại 1 điểm tùy chỉnh (mV tương đối)
Thang đo EC
0 to 9999 µS/cm; 0.000 to 200.0 mS/cm (EC tuyệt đối đến 400.0 mS/cm)
Độ phân giải EC
Tự động: 1 µS/cm from 0 to 9999 µS/cm; 0.01 mS/cm from 10.00 to 99.99 mS/cm; 0.1 mS/cm from 100.0 to 400.0 mS/cm; Tự động(mS/cm): 0.001 mS/cm from 0.000 to 9.999 mS/cm; 0.01 from 100.0 to 400.0 mS/cm ; bằng tay: 1 µS/cm; 0.001 mS/cm; 0.01
Độ chính xác EC
±1 % kết quả đo hoặc ±1µS/cm cho giá trị lớn hơn
Hiệu chuẩn EC
Tự động 1 điểm với 6 dung dịch chuẩn (84 µS/cm, 1413 µS/cm, 5.00 mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.0 mS/cm, 111.8 mS/cm) hoặc tùy chỉnh
Thang đo TDS
0 to 9999 ppm (mg/L); 0.000 to 400.0 ppt (g/L) (giá trị lớn nhất dựa trên hệ số TDS)
Độ phân giải TDS
Bằng tay: 1 ppm (mg/L); 0.001 ppt (g/L); 0.01 ppt (g/L); 0.1 ppt (g/L); 1 ppt (g/L)
Tự động: 1 ppm (mg/L) from 0 to 9999 ppm (mg/L;0.01 ppt (g/L) from 10.00 to 99.99 ppt (g/L) ; 0.1 ppt (g/L) từ 100.0 đến 400.0 ppt (g/L).
Tự động ppt (g/L): 0.001 ppt (g/L) from 0.000 to 9.999 ppt (g/L); 0.01 ppt (g/L) from 10.00 to 99.99 ppt (g/L) ;0.1 ppt (g/L) from 100.0 to 400.0 ppt (g/L)
Độ chính xác TDS
±1 % kết quả đo hoặc ±1 ppm cho giá trị lớn hơn
Hiệu chuẩn TDS
Theo hiệu chuẩn độ dẫn
Thang đo Trở kháng
0 to 999999 Ω•cm; 0 to 1000.0 kΩ•cm; 0 to 1.0000 MΩ•cm
Độ phân giải Trở kháng
Dựa trên kết quả đo trở kháng
Hiệu chuẩn Trở kháng
Theo hiệu chuẩn độ dẫn
Độ mặn Thang đo
0.00 to 70.00 PSU
Độ phân giải Độ mặn
0.01 PSU
Độ chính xác Độ mặn
±2% kết quả đo hoặc ±0.01 PSU cho giá trị lớn hơn
Hiệu chuẩn Độ mặn
Theo chuẩn độ dẫn
Thang đo σ Nước biển
0.0 to 50.0 σt, σ₀, σ₁₅
Độ phân giải σ Nước biển
0.1 σt, σ₀, σ₁₅
Độ chính xác σ Nước biển
±1 σt, σ₀, σ₁₅
Hiệu chuẩn σ Nước biển
Theo chuẩn độ dẫn
Thang đo DO
0.0 to 500.0%; 0.00 to 50.00 ppm (mg/L)
Độ phân giải DO
0.1%; 0.01 ppm (mg/L)
Độ chính xác DO
0.0 to 300.0 %: ± 1.5 % kết quả hoặc ± 1.0 % giá trị lớn hơn
300.0 to 500.0 %: ± 3 % kết quả đo
0.00 to 30.00 ppm (mg/L): ± 1.5 % kết quả đo hoặc ±0.10 ppm (mg/L) giá trị lớn hơn
30.00 ppm (mg/L) to 50.00 ppm (mg/L): ± 3 % kết quả đo
Hiệu chuẩn DO
tự động 1 hoặc 2 điểm tại 0 và 100% hoặc điểm tùy chỉnh
Thang đo Áp suất
450 to 850 mm Hg; 17.72 to 33.46 in Hg; 600.0 to 1133.2 mbar; 8.702 to 16.436 psi; 0.5921 to 1.1184 atm; 60.00 to 113.32 kPa
Độ phân giải Áp suất
0.1 mm Hg; 0.01 in Hg; 0.1 mbar; 0.001 psi; 0.0001 atm; 0.01 kPa
Độ chính xác Áp suất
±3 mm Hg trong ±15°C từ nhiệt độ chuẩn
Hiệu chuẩn Áp suất
tự động tại 1 điểm tùy chọn
Thang đo nhiệt độ
-5.00 to 55.00 °C, 23.00 to 131.00 °F, 268.15 to 328.15 K
Độ phân giải Nhiệt độ
0.01 K, 0.01 °C, 0.01 °F
Độ chính xác nhiệt độ
±0.15 °C; ±0.27 °F; ±0.15 K
Hiệu chuẩn Nhiệt độ
tự động tại 1 điểm tùy chọn
Bù Nhiệt độ
tự động từ -5 to 55 °C (23 to 131 °F)
Bộ nhớ lưu
45,000 bản (ghi liên tục hoặc ghi theo yêu cầu)
Ghi theo khoảng thời gian
Từ 1 giây đến 3 tiếng
Kết nối PC
USB với phần mềm HI9298194
Pin
4 x 1.5 V/ khoảng 360 giờ sử dụng liên tục mà không cần đèn nền (50 giờ với đèn nền)
Môi trường
0 to 50°C (32 to 122°F); RH 100% (IP67)
Kích thước
185 x 93 x 35.2 mm (7.3 x 3.6 x 1.4”)
Khối lượng
400 g (14.2 oz.)
Bảo hành
12 tháng cho máy ; 06 tháng cho điện cực và cảm biến đi kèm
Cung cấp gồm
HI98194 được cung cấp với đầu dò HI7698194, cảm biến pH/ORP HI7698194-1, cảm biến EC HI7698194-3, cảm biến DO HI7698194-2, Bộ bảo dưỡng đầu dò HI76981942 (dung dịch điện phân DO HI7042S, màng và vòng O cho DO (5), ống tiêm với dầu bôi trơn các vòng O), phần mềm máy tính Hanna HI9298194, cáp USB HI920015, pin AA 1.5V (4), hướng dẫn sử dụng, hướng dẫn nhanh, chứng nhận chất lượng, và vali đựng máy
HI98194: điện cực cáp 4m
HI98194/10: điện cực cáp 10m
HI98194/20: điện cực cáp 20m
HI98194/40: điện cực cáp 40m
Máy đo pH/ORP/EC/TDS/Độ Mặn/DO/Áp Suất/Nhiệt Độ Chống Thấm Nước HI98194 đa chức năng với nhiều tính năng ưu việt như:
Màn hình LCD đồ họa đèn nền - HI98194 có màn hình LCD đồ họa với trợ giúp màn hình và khả năng hiển thị lên đến mười hai thông số cùng một lúc. Màn hình đồ họa cho phép sử dụng các phím ảo để cung cấp cho người dùng một giao diện trực quan.
Bảo vệ chống thấm nước – Vỏ máy không thấm nước IP67 và có thể chịu được trong nước ở độ sâu 1m khoảng 30 phút. Đầu dò IP68 có thể ngâm liên tục trong nước.
Kết nối đầu dò nhanh chóng – Đầu dò HI7698194 có kết nối DIN nhanh chóng chống thấm nước với máy
Cảm biến có thể thay thế và màu sắc riêng – Các cảm biến có thể được thay thế nhanh chóng và dễ dàng, mỗi cảm biến có màu sắc riêng để dễ dàng nhận dạng cổng kết nối có màu tương ứng.
Tự động nhận cảm biến – Đầu dò và máy tự động nhận ra các cảm biến khi được kết nối. Bất kỳ cổng nào không được sử dụng ở đầu dò sẽ không có các thông số hiển thị hoặc được cấu hình.
Bù nhiệt độ tự động - Cảm biến nhiệt độ tích hợp cho phép bù nhiệt tự động cho các phép đo pH, độ dẫn điện và oxy hòa tan.
Bù áp suất tự động - Máy tích hợp sẵn khí áp kế với các đơn vị có thể lựa chọn để bù áp suất oxy hòa tan.
Hiệu chuẩn theo chuẩn hoặc nhanh - Hiệu chuẩn nhanh tại 1 điểm duy nhất cho pH, độ dẫn điện, và oxy hòa tan. Hiệu chuẩn pH bằng các chuẩn có sẵn lên đến 3 điểm với 1 trong số 5 đệm chuẩn và 1 đệm tùy chỉnh. Hiệu chuẩn độ dẫn tại một điểm duy nhất từ sáu chuẩn có sẵn hoặc một chuẩn tùy chỉnh. Hiệu chuẩn oxy hoà tan lên đến hai điểm chuẩn hoặc một điểm tùy chỉnh duy nhất.
Dữ liệu GLP - HI98194 cung cấp tính năng GLP cho phép người dùng xem dữ liệu hiệu chuẩn và thông tin hiệu chuẩn hết hạn bằng một phím nhấn. Dữ liệu hiệu chuẩn bao gồm ngày, thời gian, đệm/ chuẩn được sử dụng để hiệu chuẩn, và đặc điểm slope.
Ghi dữ liệu - HI98194 cho phép người dùng lưu trữ lên đến 45.000 mẫu ghi liên tục hay ghi theo yêu cầu với khoảng thời gian ghi từ 1 giây đến 3 tiếng.
Bàn phím trực quan - Bàn phím cao su dành cho nút nguồn, đèn nền, mũi tên lên / xuống, trợ giúp và ký tự chữ và số. Máy còn có 2 phím ảo để người dùng điều chỉnh cấu hình của mỗi tham số, cài đặt máy, và ghi dữ liệu.
Phím trợ giúp chuyên dụng – Trợ giúp theo ngữ cảnh luôn có sẵn thông qua phím “HELP" chuyên dụng. Thông điệp hướng dẫn rõ ràng và có sẵn trên màn hình hướng dẫn người dùng một cách nhanh chóng và dễ dàng cài đặt và hiệu chuẩn. Các thông tin trợ giúp hiển thị là tương đối ngắn gọn đối với tùy chọn đang được xem.
Kết nối PC - Dữ liệu được lưu có thể được chuyển cho máy tính bằng phần mềm tương thích Window HI9298194 và cáp USB HI920015
Thời gian pin dài - Màn hình hiển thị có một biểu tượng pin cho thấy lượng pin còn lại của máy. Máy sử dụng 4 pin AA 1.5V cung cấp lên đến 360 giờ
Vali đựng máy chắc chắn – Máy đo HI98194, đầu dò, và tất cả các phụ kiện được cung cấp trong một vali chắc chắn được thiết kế để sử dụng trong nhiều năm. Các khoang bên trong của vali được cố định khung chắc chắn để giữ và bảo vệ tất cả các phụ kiện an toàn.
Đầu dò
HI7698194 là một đầu dò đa thông số pH/EC/DO/Nhiệt độ để sử dụng với máy đo cầm tay HI98194. Nó kết nối nhanh cho một kết nối không thấm nước với máy. Bộ cảm biến sẽ tự động được nhận bởi các đầu dò và máy khi kết nối. Bất kỳ cổng kết nối nào không được sử dụng trong đầu dò sẽ không hiển thị thông số trên máy. Thay thế cảm biến nhanh chóng và dễ dàng, các cảm biến có mã màu sắc riêng để nhận biết dễ dàng. Đầu dò có nhiều lựa chọn chiều dài cáp với 4m, 10m, 20m, 40m. Đầu dò chắc chắn, thiết kế không thấm nước lý tưởng sử dụng trong nhiều lĩnh vực.
Cảm biến có thể thay thế và có mã màu sắc phân biệt
Kết nối nhanh chóng
Đánh giá IP68
Quy định đăng bình luận
Gửi