Hóa chất công nghiệp KV. Hà Nội: 0963 029 988 KV. TP.HCM: 0826 050 050
Hóa chất công nghiệp KV. Hà Nội: 0963 029 988 KV. TP.HCM: 0826 050 050
Hà Nội:
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm KV. Phía Bắc: 0826 020 020 KV. Phía Nam: 0825 250 050
Mã code: HI2020-02
Thương hiệu: Hanna - Ý
Mô tả nhanh
Máy Đo pH/Nhiệt Độ HI2020 là sản phẩm công nghệ tuyệt vời của Hana thiết kế nhỏ ngọn với độ dày chỉ 0.5" giàu tính năng đáp ứng được nhu cầu của nhiều khách hàng. Máy đo pH/ORP Edge HI2020 ngoài chức năng đo pH và ORP nó còn có thể đo thêm được chỉ tiêu Độ dẫn hoặc Oxy hòa tan, đơn giản chỉ cần mua thêm đầu dò pH hoặc oxy hòa tan để kết nối trên cùng một máy Edge.
VNĐ 9.550.000 - 14.819.000
Đặt mua qua điện thoại: Hóa chất công nghiệp KV. Hà Nội: 0963 029 988 KV. TP.HCM: 0826 050 050
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn !!!
Gọi lại cho tôiMIỀN BẮC
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm
0826 020 020
sales@labvietchem.com.vn
MIỀN TRUNG
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm
0826 020 020
sales@labvietchem.com.vn
MIỀN NAM
Hóa chất thí nghiệm
0825 250 050
saleadmin808@vietchem.vn
MIỀN NAM
Thiết bị thí nghiệm
0985 357 897
kd803@vietchem.vn
Đinh Phương Thảo
Giám đốc kinh doanh
0963 029 988
sales@hoachat.com.vn
Phạm Quang Tú
Hóa Chất Công Nghiệp
0869 587 886
tuphamquang@vietchem.vn
Nguyễn Hải Thanh
Hóa Chất Công Nghiệp
0932 240 408 (0826).050.050
thanh801@hoachat.com.vn
Đặng Lý Nhân
Hóa Chất Công Nghiệp
0971 780 680
sales259@vietchem.vn
Đặng Duy Vũ
Hóa Chất Công Nghiệp
0988 527 897
kd864@vietchem.vn
Trần Sĩ Khoa
Hóa Chất Công Nghiệp
0888 851 648
cskh@drtom.vn
Mai Văn Đền
Hóa Chất Công Nghiệp
0888 337 431
cskh@drtom.vn
Phạm Văn Trung
Hóa Chất Công Nghiệp
0918 986 544 0328.522.089
kd805@vietchem.vn
Nguyễn Thị Hương
Hóa Chất Công Nghiệp
0377 609 344 0325.281.066
sales811@vietchem.vn
- pH
+ Thang đo: -2.000 to 16.000 pH, -2.00 to 16.00 pH, ±1000 mV
+ Độ phân giải: 0.001 pH, 0.01 pH, 0.1 mV
+ Độ chính xác: ±0.002 pH, ±0.01 pH, ±0.2 mV
+ Hiệu chuẩn: Đến 5 điểm
+ Điểm chuẩn: 1.68, 10.01, 12.45, 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 2 đệm tùy chỉnh
+ Bù nhiệt: ATC: -5.0 to 100.0ºC; 23.0 to 212.0°F*
- EC
+ Thang đo: 0.00 to 29.99 μS/cm, 30.0 to 299.9 μS/cm, 300 to 2999 μS/cm, 3.00 to 29.99 mS/cm, 30.0 to 200.0 mS/cm, đến 500.0 mS/cm ( EC tuyệt đối)**
+ Độ phân giải: 0.01 μS/cm, 0.1 μS/cm, 1 μS/cm, 0.01 mS/cm, 0.1 mS/cm
+ Độ chính xác: ±1% kết quả đo (±0.05 μS hoặc 1 số với giá trị lớn hơn)
+ Hiệu chuẩn: 1 điểm chuẩn offset (0.00 μS/cm trong không khí), 1 điểm chuẩn slope 84 μS/cm, 1413 μS/cm, 5.00 mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.0 mS/cm and 111.8 mS/cm
+ Bù nhiệt: ATC (0.0 to 100.0ºC; 32.0 to 212.0 °F), NoTC
- TDS
+ Thang đo: 0.00 to 14.99 ppm (mg/L), 15.0 to 149.9 ppm (mg/L), 150 to 1499 ppm (mg/L), 1.50 to 14.99 g/L, 15.0 to 100.0 g/L, up to 400.0 g/L (TDS tuyệt đối)**, với hệ số chuyển đổi 0.80
+ Độ phân giải: 0.01 ppm, 0.1 ppm, 1 ppm, 0.01 g/L, 0.1 g/L
+ Độ chính xác: ±1% kết quả đo (±0.03 ppm hoặc 1 số với giá trị lớn hơn)
+ Hiệu chuẩn: thông qua hiệu chuẩn EC
+ Hệ số chuyển đổi: 0.40 to 0.80
- ĐỘ MẶN
+ Thang đo: 0.0 to 400.0% NaCl, 2.00 to 42.00 PSU, 0.01 to 42.00 PSU, 0.0 to 80.0 g/L*
+ Độ phân giải: 0.1% NaCl, 0.01 PSU, 0.01 g/L
+ Độ chính xác: ±1% kết quả đo
+ Hiệu chuẩn: 1 điểm với dung dịch chuẩn NaCl HI 7037L 100% (ngoài thang dùng hiệu chuẩn EC)
- OXY HÒA TAN (DO)
+ Thang đo: 0.00 to 45.00 ppm (mg/L), 0.0 đến 300.0% độ bão hòa
+ Độ phân giải: 0.01 ppm, 0.1% độ bão hòa
+ Độ chính xác: ±1 chữ số, ±1.5% kết quả đo
+ Hiệu chuẩn: 1 hoặc 2 điểm 0% ( dung dịch HI 7040) và 100% ( trong không khí)
+ Bù nhiệt: ATC: 0 to 50 ºC; 32.0 to 122.0 °F
+ Bù độ mặn: 0 to 40 g/L ( với độ phân giải 1g/L)
+ Bù độ cao: -500 to 4000 m ( với độ phân giải 100 m )
- NHIỆT ĐỘ
+ Thang đo: -20.0 to 120.0ºC, -4.0 to 248.0°F
+ Độ phân giải: 0.1°C, 0.1°F
+ Độ chính xác: ±0.5°C, ±1.0°F
- THÔNG SỐ KHÁC
+ Điện cực pH: Thủy tinh với mối nối so sánh (chỉ HI11311 hoặc HI12301), ngoài thang đo, tình trạng đầu dò và thời gian đáp ứng
Ghi dữ liệu: đến 1000*** bản ghi: Bằng tay theo yêu cầu (tối đa 200 bản), Bằng tay dựa theo sự ổn định (tối đa 200 bản), Ghi theo khoảng thời gian*** (tối đa 600 mẫu; 100 bản)
+ Kết nối: 1 cổng USB để sạc và kết nối máy tính, 1 cổng để lưu trữ
+ Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F), RH max 95% không ngưng tụ
+ Pin: Pin có thể sạc lại với 8 giờ sử dụng liên tục
+ Nguồn điện: adapter 5 VDC (đi kèm)
+ Kích thước: 202 x 140 x 12.7mm
+ Khối lượng: 250 g
- Màn hình LCD lớn dễ đọc
- Bàn phím cảm ứng
- Điện cực kỹ thuật số
- Kiểm tra cảm biến
-Giắc cắm đầu dò 3.5mm
- Thiết kế treo tường
- Giá đỡ điện cực
- Hai cổng kết nối USB
- Lưu dữ liệu
- Hai chế độ hoạt động
Quy định đăng bình luận
Gửi