Máy đo pH/Nhiệt độ HI2020-02 Hanna

Máy đo pH/Nhiệt độ HI2020-02 Hanna

Mã code: HI2020-02

Thương hiệu: Hanna - Ý

Mô tả nhanh

Máy Đo pH/Nhiệt Độ HI2020 là sản phẩm công nghệ tuyệt vời của Hana thiết kế nhỏ ngọn với độ dày chỉ 0.5" giàu tính năng đáp ứng được nhu cầu của nhiều khách hàng. Máy đo pH/ORP Edge HI2020 ngoài chức năng đo pH và ORP nó còn có thể đo thêm được chỉ tiêu Độ dẫn hoặc Oxy hòa tan, đơn giản chỉ cần mua thêm đầu dò pH hoặc oxy hòa tan để kết nối trên cùng một máy Edge.

VNĐ 9.550.000 - 14.819.000

Đặt mua qua điện thoại: Hóa chất công nghiệp
KV. Hà Nội: 0963 029 988
KV. TP.HCM: 0826 050 050

Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn !!!

Gọi lại cho tôi

Hoặc tải về Catalogue sản phẩm

Mô tả sản phẩm
Tên sản phẩm: Máy đo pH/Nhiệt độ HI2020-02
Model: HI2020-02
Hãng - xuất xứ:  Hanna - Ý
Ứng dụng: Thiết kế đột phá của Edge là đỉnh cao của Hanna, khả năng thiết kế, sản xuất và R & D đẳng cấp thế giới. Máy Edge dày chỉ 0.5" giàu tính năng đáp ứng được nhu cầu của nhiều khách hàng. Máy đo pH/ORP Edge HI2020 có thể đo thêm được chỉ tiêu Độ dẫn hoặc Oxy hòa tan, đơn giản chỉ cần mua thêm đầu dò pH hoặc oxy hòa tan để kết nối trên cùng một máy Edge.
Thông số kỹ thuật:

- pH

+ Thang đo: -2.000 to 16.000 pH, -2.00 to 16.00 pH, ±1000 mV

+ Độ phân giải: 0.001 pH, 0.01 pH, 0.1 mV

+ Độ chính xác: ±0.002 pH, ±0.01 pH, ±0.2 mV

+ Hiệu chuẩn: Đến 5 điểm

+ Điểm chuẩn: 1.68, 10.01, 12.45, 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 2 đệm tùy chỉnh

+ Bù nhiệt: ATC: -5.0 to 100.0ºC; 23.0 to 212.0°F*

- EC

+ Thang đo: 0.00 to 29.99 μS/cm, 30.0 to 299.9 μS/cm, 300 to 2999 μS/cm, 3.00 to 29.99 mS/cm, 30.0 to 200.0 mS/cm, đến 500.0 mS/cm ( EC tuyệt đối)**

+ Độ phân giải: 0.01 μS/cm, 0.1 μS/cm, 1 μS/cm, 0.01 mS/cm, 0.1 mS/cm

+ Độ chính xác: ±1% kết quả đo (±0.05 μS hoặc 1 số với giá trị lớn hơn)

+ Hiệu chuẩn: 1 điểm chuẩn offset (0.00 μS/cm trong không khí), 1 điểm chuẩn slope 84 μS/cm, 1413 μS/cm, 5.00 mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.0 mS/cm and 111.8 mS/cm

+ Bù nhiệt: ATC (0.0 to 100.0ºC; 32.0 to 212.0 °F), NoTC

- TDS

+ Thang đo: 0.00 to 14.99 ppm (mg/L), 15.0 to 149.9 ppm (mg/L), 150 to 1499 ppm (mg/L), 1.50 to 14.99 g/L, 15.0 to 100.0 g/L, up to 400.0 g/L (TDS tuyệt đối)**, với hệ số chuyển đổi 0.80 

+ Độ phân giải: 0.01 ppm, 0.1 ppm, 1 ppm, 0.01 g/L, 0.1 g/L

+ Độ chính xác: ±1% kết quả đo (±0.03 ppm hoặc 1 số với giá trị lớn hơn)

+ Hiệu chuẩn: thông qua hiệu chuẩn EC

+ Hệ số chuyển đổi: 0.40 to 0.80

- ĐỘ MẶN

+ Thang đo: 0.0 to 400.0% NaCl, 2.00 to 42.00 PSU, 0.01 to 42.00 PSU, 0.0 to 80.0 g/L*

+ Độ phân giải: 0.1% NaCl, 0.01 PSU, 0.01 g/L

+ Độ chính xác: ±1% kết quả đo

+ Hiệu chuẩn: 1 điểm với dung dịch chuẩn NaCl HI 7037L 100% (ngoài thang dùng hiệu chuẩn EC)

- OXY HÒA TAN (DO)

+ Thang đo: 0.00 to 45.00 ppm (mg/L), 0.0 đến 300.0% độ bão hòa

+ Độ phân giải: 0.01 ppm, 0.1% độ bão hòa

+ Độ chính xác: ±1 chữ số, ±1.5% kết quả đo

+ Hiệu chuẩn: 1 hoặc 2 điểm 0% ( dung dịch HI 7040) và 100% ( trong không khí)

+ Bù nhiệt: ATC: 0 to 50 ºC; 32.0 to 122.0 °F

+ Bù độ mặn: 0 to 40 g/L ( với độ phân giải 1g/L)

+ Bù độ cao: -500 to 4000 m ( với độ phân giải 100 m )

- NHIỆT ĐỘ

+ Thang đo: -20.0 to 120.0ºC, -4.0 to 248.0°F

+ Độ phân giải: 0.1°C, 0.1°F

+ Độ chính xác: ±0.5°C, ±1.0°F

- THÔNG SỐ KHÁC

+ Điện cực pH: Thủy tinh với mối nối so sánh (chỉ HI11311 hoặc HI12301), ngoài thang đo, tình trạng đầu dò và thời gian đáp ứng
Ghi dữ liệu: đến 1000*** bản ghi: Bằng tay theo yêu cầu (tối đa 200 bản), Bằng tay dựa theo sự ổn định (tối đa 200 bản), Ghi theo khoảng thời gian*** (tối đa 600 mẫu; 100 bản)

+ Kết nối: 1 cổng USB để sạc và kết nối máy tính, 1 cổng để lưu trữ 

+ Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F), RH max 95% không ngưng tụ

+ Pin: Pin có thể sạc lại với 8 giờ sử dụng liên tục

+ Nguồn điện: adapter 5 VDC (đi kèm)

+ Kích thước: 202 x 140 x 12.7mm 

+ Khối lượng: 250 g 

Tính năng:

- Màn hình LCD lớn dễ đọc

- Bàn phím cảm ứng

- Điện cực kỹ thuật số

- Kiểm tra cảm biến

-Giắc cắm đầu dò 3.5mm

- Thiết kế treo tường

- Giá đỡ điện cực

- Hai cổng kết nối USB

- Lưu dữ liệu

- Hai chế độ hoạt động

Cung cấp bao gồm: HI2020 cung cấp kèm đầu dò pH HI11310 thân thủy tinh tích hợp cảm biến nhiệt độ, gói dung dịch chuẩn pH 4.01; pH 7.01 và pH 10.01, gói dung dịch rửa điện cực, cáp USB, giá đỡ điện cực và đế sạc, giá gắn tường, adapter 5 VDC, hướng dẫn sử dụng. 

 

 

 

Bình luận, Hỏi đáp

Hỗ trợ

HÓA CHẤT & THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM
MIỀN BẮC

MIỀN BẮC

Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm

0826 020 020

MIỀN TRUNG

MIỀN TRUNG

Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm

0826 020 020

MIỀN NAM

MIỀN NAM

Hóa chất thí nghiệm

0825 250 050

MIỀN NAM

MIỀN NAM

Thiết bị thí nghiệm

0985 357 897

HÓA CHẤT CÔNG NGHIỆP TẠI HÀ NỘI & CÁC TỈNH MIỀN BẮC
Đinh Phương Thảo

Đinh Phương Thảo

Giám đốc kinh doanh

0963 029 988

Phạm Quang Tú

Phạm Quang Tú

Hóa Chất Công Nghiệp

0869 587 886

HÓA CHẤT CÔNG NGHIỆP TẠI HỒ CHÍ MINH & CÁC TỈNH MIỀN NAM
Nguyễn Hải Thanh

Nguyễn Hải Thanh

Hóa Chất Công Nghiệp

0932 240 408 (0826).050.050

Đặng Lý Nhân

Đặng Lý Nhân

Hóa Chất Công Nghiệp

0971 780 680

Đặng Duy Vũ

Đặng Duy Vũ

Hóa Chất Công Nghiệp

0988 527 897

HÓA CHẤT CÔNG NGHIỆP TẠI CẦN THƠ & CÁC TỈNH MIỀN TÂY
Trần Sĩ Khoa

Trần Sĩ Khoa

Hóa Chất Công Nghiệp

0888 851 648

Mai Văn Đền

Mai Văn Đền

Hóa Chất Công Nghiệp

0888 337 431

HÓA CHẤT CÔNG NGHIỆP TẠI ĐÀ NẴNG & CÁC TỈNH MIỀN TRUNG
Phạm Văn Trung

Phạm Văn Trung

Hóa Chất Công Nghiệp

0918 986 544 0328.522.089

Nguyễn Thị Hương

Nguyễn Thị Hương

Hóa Chất Công Nghiệp

0377 609 344 0325.281.066

Hà Nội - Ms. Đinh Thảo : 0963 029 988 Hà Nội - Mr. Quang Tú : 0869 587 886 HCM : 0826 050 050 Cần Thơ : 0971 252 929 Đà Nẵng : 0918 986 544