Hóa chất công nghiệp KV. Hà Nội: 0963 029 988 KV. TP.HCM: 0826 050 050
Hóa chất công nghiệp KV. Hà Nội: 0963 029 988 KV. TP.HCM: 0826 050 050
Hà Nội:
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm KV. Phía Bắc: 0826 020 020 KV. Phía Nam: 0825 250 050
Mã code: HI98195
Thương hiệu: Hanna - Ý
Mô tả nhanh
HI98195 là một máy đo đa chỉ tiêu không thấm nước có ghi dữ liệu để kiểm tra lên đến 10 thông số chất lượng nước khác nhau trong đó có 5 phép đo và 5 phép tính. Đầu dò đa cảm biến dựa cho phép đo các thông số quan trọng như pH, ORP, oxy hòa tan và nhiệt độ. Đầu dò truyền dữ liệu đến màn hình máy đo để hiển thị và lưu dữ liệu. Toàn bộ hệ thống cài đặt rất đơn giản và dễ sử dụng.
VNĐ 21.834.000 - 33.880.000
Đặt mua qua điện thoại: Hóa chất công nghiệp KV. Hà Nội: 0963 029 988 KV. TP.HCM: 0826 050 050
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn !!!
Gọi lại cho tôiMIỀN BẮC
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm
0826 020 020
sales@labvietchem.com.vn
MIỀN TRUNG
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm
0826 020 020
sales@labvietchem.com.vn
MIỀN NAM
Hóa chất thí nghiệm
0825 250 050
saleadmin808@vietchem.vn
MIỀN NAM
Thiết bị thí nghiệm
0985 357 897
kd803@vietchem.vn
Đinh Phương Thảo
Giám đốc kinh doanh
0963 029 988
sales@hoachat.com.vn
Phan Thu Bừng
Hóa Chất Công Nghiệp
0981 370 387
sales85@vietchem.com.vn
Nguyễn Hải Thanh
Hóa Chất Công Nghiệp
0932 240 408 (0826).050.050
thanh801@hoachat.com.vn
Đặng Lý Nhân
Hóa Chất Công Nghiệp
0971 780 680
sales259@vietchem.vn
Đặng Duy Vũ
Hóa Chất Công Nghiệp
0988 527 897
kd864@vietchem.vn
Trần Sĩ Khoa
Hóa Chất Công Nghiệp
0888 851 648
cskh@drtom.vn
Mai Văn Đền
Hóa Chất Công Nghiệp
0888 337 431
cskh@drtom.vn
Phạm Văn Trung
Hóa Chất Công Nghiệp
0918 986 544 0328.522.089
kd805@vietchem.vn
Nguyễn Thị Hương
Hóa Chất Công Nghiệp
0377 609 344 0325.281.066
sales811@vietchem.vn
- PH
+ Thang đo: 0.00 to 14.00 pH
+ Độ phân giải: 0.01 pH
+ Độ chính xác: ±0.02 pH
- mV
+ Thang đo: ±600.0 mV
+ Độ phân giải: 0.1 mV
+ Độ chính xác: ±0.5 mV
- ORP
+ Thang đo: ±2000.0 mV
+ Độ phân giải: 0.1 mV
+ Độ chính xác: ±1.0 mV
- EC
+ Thang đo: 0 to 9999 µS/cm; 0.000 to 200.0 mS/cm
+ Độ phân giải: Tự động: 1 µS/cm from 0 to 9999 µS/cm; 0.01 mS/cm from 10.00 to 99.99 mS/cm; 0.1 mS/cm from 100.0 to 400.0 mS/cm; auto-ranging (fixed mS/cm): 0.001 mS/cm from 0.000 to 9.999 mS/cm; 0.01 from 100.0 to 400.0 mS/cm ; Bằng tat: 1 µS/cm; 0.001 mS/cm; 0.01
+ Độ chính xác: ±1% ±1 µS/cm
- TDS
+ Thang đo: 0 to 9999 ppm (mg/L); 0.000 to 400.0 ppt (g/L)
+ Độ phân giải: Bằng tay: 1 ppm (mg/L); 0.001 ppt (g/L); 0.01 ppt (g/L); 0.1 ppt (g/L); 1 ppt (g/L); Tự động: 1 ppm (mg/L) from 0 to 9999 ppm (mg/L); 0.01 ppt (g/L) from 10.00 to 99.99 ppt (g/L); 0.1 ppt (g/L) from 100.0 to 400.0 ppt (g/L); auto-ranging (fixed ppt):
+ Độ chính xác: ±1%±1 ppm (mg/L)
- Độ mặn
+ Thang đo: 0.00 to 70.00 PSU
+ Độ phân giải: 0.01 PSU
+ Độ chính xác: ±2% ±0.01 PSU
- Áp suất khí quyển
+ Thang đo: 450 to 850 mm Hg; 17.72 to 33.46 in Hg; 600.0 to 1133.2 mbar; 8.702 to 16.436 psi; 0.5921 to 1.1184 atm; 60.00 to 113.32 kPa
+ Độ phân giải: 0.1 mm Hg; 0.01 in Hg; 0.1 mbar; 0.001 psi; 0.0001 atm; 0.01 kPa
+ Độ chính xác: ±3 mm Hg±15°C
- Nhiệt độ
+ Thang đo: -5.00 to 55.00 °C
+ Độ phân giải: 0.01 °C
+ Độ chính xác: ±0.15 °C
Nguồn: (4) pin 1.5V
Kết nối PC: USB
Kích thước: 185 x 93 x 35.2 mm
Trọng lượng: 400g
Màn hình LCD đồ họa đèn nền - HI98195 có màn hình LCD đồ họa với trợ giúp màn hình và khả năng hiển thị lên đến mười hai thông số cùng một lúc. Màn hình đồ họa cho phép sử dụng các phím ảo để cung cấp cho người dùng một giao diện trực quan.
Bảo vệ chống thấm nước – Vỏ máy không thấm nước IP67 và có thể chịu được trong nước ở độ sâu 1m khoảng 30 phút. Đầu dò IP68 có thể ngâm liên tục trong nước.
Kết nối đầu dò nhanh chóng – Đầu dò HI7698195 có kết nối DIN nhanh chóng chống thấm nước với máy
Cảm biến nhiều màu sắc và có thể thay thế – Các cảm biến có thể được thay thế nhanh chóng và dễ dàng, mỗi cảm biến có màu sắc riêng để dễ dàng kết nối với cổng có màu tương ứng.
Tự động nhận cảm biến – Đầu dò và máy tự động nhận ra các cảm biến khi được kết nối. Bất kỳ cổng nào không được sử dụng ở đầu dò sẽ không có các thông số hiển thị hoặc được cấu hình.
Bù nhiệt độ tự động - Cảm biến nhiệt độ tích hợp cho phép bù nhiệt tự động cho các phép đo pH và độ dẫn
Hiệu chuẩn theo chuẩn hoặc nhanh - Hiệu chuẩn nhanh tại 1 điểm duy nhất cho pH, độ dẫn điện, và oxy hòa tan. Hiệu chuẩn pH bằng các chuẩn có sẵn lên đến 3 điểm với 1 trong số 5 đệm chuẩn và 1 đệm tùy chỉnh. Hiệu chuẩn độ dẫn tại một điểm duy nhất từ sáu chuẩn có sẵn hoặc một chuẩn tùy chỉnh.
Dữ liệu GLP - HI98195 cung cấp tính năng GLP cho phép người dùng xem dữ liệu hiệu chuẩn và thông tin hiệu chuẩn hết hạn bằng một phím nhấn. Dữ liệu hiệu chuẩn bao gồm ngày, thời gian, đệm/ chuẩn được sử dụng để hiệu chuẩn, và đặc điểm slope.
Ghi dữ liệu - HI98195 cho phép người dùng lưu trữ lên đến 45.000 mẫu ghi liên tục hay ghi theo yêu cầu với khoảng thời gian ghi từ 1 giây đến 3 tiếng.
Bàn phím trực quan - Bàn phím cao su dành cho nút nguồn, đèn nền, mũi tên lên / xuống, trợ giúp và ký tự chữ và số. Máy còn có 2 phím ảo để người dùng điều chỉnh cấu hình của mỗi tham số, cài đặt máy, và ghi dữ liệu.
Phím trợ giúp chuyên dụng – Trợ giúp theo ngữ cảnh luôn có sẵn thông qua phím “HELP" chuyên dụng. Thông điệp hướng dẫn rõ ràng và có sẵn trên màn hình hướng dẫn người dùng một cách nhanh chóng và dễ dàng cài đặt và hiệu chuẩn. Các thông tin trợ giúp hiển thị là tương đối ngắn gọn đối với tùy chọn đang được xem.
Kết nối PC - Dữ liệu được lưu có thể được chuyển cho máy tính bằng phần mềm tương thích Window HI9298194 và cáp USB HI920015
Thời gian pin dài - Màn hình hiển thị có một biểu tượng pin cho thấy lượng pin còn lại của máy. Máy sử dụng 4 pin AA 1.5V cung cấp lên đến 360 giờ
Vali đựng máy chắc chắn – Máy đo HI98195, đầu dò, và tất cả các phụ kiện được cung cấp trong một vali chắc chắn được thiết kế để sử dụng trong nhiều năm. Các khoang bên trong của vali được cố định khung chắc chắn để giữ và bảo vệ tất cả các phụ kiện an toàn.
HI98195: điện cực cáp 4m
HI98195/10: điện cực cáp 10m
HI98195/20: điện cực cáp 20m
HI98195/40: điện cực cáp 40m
Quy định đăng bình luận
Gửi