Hóa chất công nghiệp KV. Hà Nội: 0963 029 988 KV. TP.HCM: 0826 050 050
Hóa chất công nghiệp KV. Hà Nội: 0963 029 988 KV. TP.HCM: 0826 050 050
Hà Nội:
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm KV. Phía Bắc: 0826 020 020 KV. Phía Nam: 0825 250 050
Mã code: HI83303
Thương hiệu: Hanna - Ý
Mô tả nhanh
Máy đo đa chỉ tiêu HI83303 sử dụng trong nuôi trồng thủy sản là một trong những máy đo quang tiên tiến nhất hiện nay. Máy cung cấp 20 phương pháp đo khác nhau cho 12 chỉ tiêu trong nước như kiềm, canxi, nitrit, và photphat và đồng thời có thể đo pH với đầu dò điện cực pH. Máy cũng chứa các thông số cụ thể cho môi trường nước mặn hoặc nước ngọt.
VNĐ 12.610.000 - 19.567.000
Đặt mua qua điện thoại: Hóa chất công nghiệp KV. Hà Nội: 0963 029 988 KV. TP.HCM: 0826 050 050
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn !!!
Gọi lại cho tôiMIỀN BẮC
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm
0826 020 020
sales@labvietchem.com.vn
MIỀN TRUNG
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm
0826 020 020
sales@labvietchem.com.vn
MIỀN NAM
Hóa chất thí nghiệm
0825 250 050
saleadmin808@vietchem.vn
MIỀN NAM
Thiết bị thí nghiệm
0985 357 897
kd803@vietchem.vn
Đinh Phương Thảo
Giám đốc kinh doanh
0963 029 988
sales@hoachat.com.vn
Phạm Quang Tú
Hóa Chất Công Nghiệp
0869 587 886
tuphamquang@vietchem.vn
Nguyễn Hải Thanh
Hóa Chất Công Nghiệp
0932 240 408 (0826).050.050
thanh801@hoachat.com.vn
Đặng Lý Nhân
Hóa Chất Công Nghiệp
0971 780 680
sales259@vietchem.vn
Đặng Duy Vũ
Hóa Chất Công Nghiệp
0988 527 897
kd864@vietchem.vn
Trần Sĩ Khoa
Hóa Chất Công Nghiệp
0888 851 648
cskh@drtom.vn
Mai Văn Đền
Hóa Chất Công Nghiệp
0888 337 431
cskh@drtom.vn
Phạm Văn Trung
Hóa Chất Công Nghiệp
0918 986 544 0328.522.089
kd805@vietchem.vn
Nguyễn Thị Hương
Hóa Chất Công Nghiệp
0377 609 344 0325.281.066
sales811@vietchem.vn
Đo pH:
- Thang đo: -2.00 to 16.00 pH
- Độ phân giải: 0.1 pH
- Độ chính xác: ±0.01 pH
- Hiệu chuẩn: Tự động tại 1 hoặc 2 điểm với bộ đệm chuẩn có sẵn (4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01)
- Bù nhiệt: Tự động (-5.0 to 100.0 oC; 23.0 to 212.0 oF); tùy theo điện cực pH được sử dụng
- CAL Check: Điện cực sạch và kiểm tra đệm/đầu dò hiển thị khi hiệu chuẩn
- Phương pháp: Quang học: phenol đỏ
- Thang đo mV: ±1000 mV
- Độ phân giải mV: 0.1 mV
- Độ chính xác mV: ±0.2 mV
THÔNG SỐ MÁY
- Điện cực pH: Điện cực pH kĩ thuật số (mua riêng)
- Kiểu ghi: Ghi theo yêu cầu với tên người dùng và ID mẫu
- Bộ nhớ ghi: 1000 mẫu
- Kết Nối: USB-A host for flash drive; micro-USB-B for power and computer connectivity
- GLP: Dữ liệu hiệu chuẩn cho điện cực pH
- Màn hình: LCD có đèn nền 128 x 64
- Pin: Pin sạc 3.7VDC
- Nguồn điện: 5 VDC USB 2.0 power adapter with USB-A to micro-USB-B cable (included)
- Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); max 95% RH không ngưng tụ
- Kích thước: 206 x 177 x 97 mm
- Khối lượng: 1.0 kg
- Nguồn sáng: 5 đèn LED 420 nm, 466 nm, 525 nm, 575 nm, và 610 nm
- Đầu dò ánh sáng: Silicon photodetector
- Bandpass Filter Bandwidth: 8 nm
- Bandpass Filter Wavelength Accuracy: ±1 nm
- Cuvet: Tròn 24.6mm
- Số phương pháp: Tối đa 128
Các chỉ tiêu đo quang
Thông số
Thang đo
Độ phân giải
Độ chính xác
Mã thuốc thử
Độ hấp thụ:
0.000 to 4.000 Abs
0.001 Abs
+/-0.003Abs @ 1.000 Abs
-
Kiềm (nước biển):
0 to 500 mg/L CaCO3
1 mg/L
±5 mg/L
±5% kết quả đo
HI755-26
Kiềm (nước ngọt):
0 to 500 mg/L CaCO3
1 mg/L
±5 mg/L
±5% kết quả đo
HI775-26
Amoni MR:
0.00 to 10.00 mg/L NH3-N
0.01 mg/L
±0.05 mg/L
±5% kết quả đo
HI93715-01
Amoni LR:
0.00 to 3.00 mg/L NH3-N
0.01 mg/L
±0.04 mg/L
±4% kết quả đo
HI93700-01
Amoni HR:
0.0 to 100.0 mg/L NH3-N
0.1 mg/L
±0.5 mg/L
±5% kết quả đo
HI93733-01
Canxi (nước ngọt):
0 to 400 mg/L Ca2+
1 mg/L
±10 mg/L
±5% kết quả đo
HI937521-01
Canxi (nước biển):
200 to 600 mg/L Ca2+
1 mg/L
±6% kết quả đo
HI758-26
Clo,* dư
0.00 to 5.00 mg/L Cl2
0.01 mg/L
±0.03 mg/L
±3% kết quả đo
HI93701-01
Clo,* tổng:
0.00 to 5.00 mg/L Cl2
0.01 mg/L
±0.03 mg/L
±3% kết quả đo
HI93711-01
Đồng HR:
0.00 to 5.00 mg/L Cu2+
0.01 mg/L
±0.02 mg/L
±4% kết quả đo
HI93702-01
Đồng LR:
0.000 to 1.500 mg/L Cu2+
0.001 mg/L
±0.01 mg/L
±5% kết quả đo
HI95747-01
Nitrat:
0.0 to 30.0 mg/L NO3--N
0.1 mg/L
±0.5 mg/L
±10% kết quả đo
HI93728-01
Nitrit nước ngọt HR:
0 to 150 mg/L NO2-N
1 mg/L
±4 mg/L
±4% kết quả đo
HI93708-01
Nitrit nước ngọt LR:
0 to 600 μg/L NO2--N
1 μg/L
±20 μg/L
±4% kết quả đo
HI93707-01
Nitrit nước biển ULR:
0 to 200 μg/L NO2--N
1 μg/L
±10 μg/L
±4% kết quả đo
HI764-25
Oxy hòa tan (DO):
0.0 to 10.0 mg/L O2
0.1 mg/L
±0.4 mg/L
±3% kết quả đo
HI93732-01
pH:
6.5 to 8.5 pH
0.1 pH
±0.1 pH
HI93710-01
Photphat HR
(nước ngọt):
0.0 to 30.0 mg/L PO43-
0.1 mg/L
±1 mg/L
±4% kết quả đo
HI93717-01
Photphat LR
(nước ngọt):
0.00 to 2.50 mg/L PO43-
0.01 mg/L
±0.04 mg/L
±4% kết quả đo
HI93713-01
Photpho ULR
(nước biển):
0 to 200 μg/L P
1 μg/L
±5 μg/L
±5% kết quả đo
HI736-25
* Đối với clo, thuốc thử có ở dạng lỏng và dạng bột.
Quy định đăng bình luận
Gửi