Máy Quang Đo pH Và Đa Chỉ Tiêu Trong Nước Thế Hệ Mới HI83300 Hanna

Máy Quang Đo pH Và Đa Chỉ Tiêu Trong Nước Thế Hệ Mới HI83300 Hanna

Mã code: HI83300

Thương hiệu: Hanna - Ý

Mô tả nhanh

Máy đo đa chỉ tiêu HI83300 sử dụng trong các phòng thí nghiệm là một trong những máy đo quang tiên tiến nhất hiện nay. Máy cung cấp 60 phương pháp đo khác nhau cho 37 chỉ tiêu trong nước. Để tiết kiệm không gian cho phòng thí nghiệm, HI83300 có thể đo pH như một máy đo pH chuyên nghiệp với đầu vào điện cực pH/nhiệt độ kỹ thuật số.

VNĐ 22.768.000 - 35.330.000

Đặt mua qua điện thoại: Hóa chất công nghiệp
KV. Hà Nội: 0963 029 988
KV. TP.HCM: 0826 050 050

Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn !!!

Gọi lại cho tôi

Hoặc tải về Catalogue sản phẩm

Mô tả sản phẩm
Tên sản phẩm:  Máy Quang Đo pH Và Đa Chỉ Tiêu Trong Nước Thế Hệ Mới HI83300 Hanna
Code / Model:  HI83300
Hãng - Xuất xứ:  Hanna - Ý 
Ứng dụng:  Máy đo đa chỉ tiêu HI83300 sử dụng trong các phòng thí nghiệm là một trong những máy đo quang tiên tiến nhất hiện nay. Máy cung cấp 60 phương pháp đo khác nhau cho 37 chỉ tiêu trong nước
Thông số kĩ thuật: 

- Điện cực pH: Điện cực pH kĩ thuật số (mua riêng)

- Kiểu ghi: Ghi theo yêu cầu với tên người dùng và ID mẫu

- Bộ nhớ ghi: 1000 mẫu

- Kết Nối: USB-A host for flash drive; micro-USB-B for power and computer connectivity

- GLP: Dữ liệu hiệu chuẩn cho điện cực pH

- Màn hình: LCD có đèn nền 128 x 64

- Pin: Pin sạc 3.7VDC

- Nguồn điện: 5 VDC USB 2.0 power adapter with USB-A to micro-USB-B cable (included)

- Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); max 95% RH không ngưng tụ

- Kích thước: 206 x 177 x 97 mm (8.1 x 7.0 x 3.8")

- Khối lượng: 1.0 kg (2.2 lbs.)

- Nguồn sáng: 5 đèn LED 420 nm, 466 nm, 525 nm, 575 nm, và 610 nm

- Đầu dò ánh sáng: Silicon photodetector

- Bandpass Filter Bandwidth: 8 nm

- Bandpass Filter Wavelength Accuracy: ±1 nm

- Cuvet: Tròn 24.6mm

- Số phương pháp: Tối đa 128

Cung cấp bao gồm: 

HI83300 cung cấp kèm 4 cuvet có nắp, khăn lau cuvet, cáp USB, adapter và hướng dẫn

Các chỉ tiêu đo quang

Thông số

Thang đo

Độ phân giải

Độ chính xác

Mã thuốc thử

Độ hấp thụ

0.000 to 4.000 Abs

0.001 Abs

+/-0.003Abs @ 1.000 Abs

      -

Kiềm (nước biển)

0 to 300 mg/L CaCO3

1 mg/L

±5 mg/L

 ±5% kết quả 

HI755-26 

Kiềm (nước ngọt)

0 to 500 mg/L CaCO3

1 mg/L

±5 mg/L

 ±5% kết quả 

HI775-26 

Nhôm

0.00 to 1.00 mg/L  Al3+

0.01 mg/L

±0.04 mg/L

 ±4% kết quả 

 HI93712-01 

Amoni MR

0.00 to 10.00 mg/L NH3-N

0.01 mg/L

±0.05 mg/L

±5% kết quả 

HI93715-01 

Amoni LR

0.00 to 3.00 mg/L NH3-N

0.01 mg/L

±0.04 mg/L

±4% kết quả 

HI93700-01 

Amoni HR

0.0 to 100.0 mg/L NH3-N

0.1 mg/L

 

±0.5 mg/L

±5% kết quả 

HI93733-01 

Anion hoạt động bề mặt

0.00 to 3.50 mg/L SDBS

0.01 mg/L

±0.04 mg/L

±3% kết quả 

HI95769-01

Brom

0.00 to 8.00 mg/L Br2

0.01 mg/L

±0.08 mg/L

 ±3% kết quả 

HI93716-01 

Canxi (nước ngọt)

0 to 400 mg/L Ca2+

1 mg/L

±10 mg/L

±5% kết quả 

HI937521-01 

Canxi (nước biển)

200 to 600 mg/L Ca2+

1 mg/L

±6% kết quả 

HI758-26 

Cloride

0.0 to 20.0 mg/L Cl-

0.1 mg/L

±0.5 mg/L

±6% kết quả 

HI93753-01 

Chlorine Dioxide

0.00 to 2.00 mg/L ClO2

0.01 mg/L

±0.10 mg/L

±5% kết quả 

HI93738-01 

Clo,* dư

0.00 to 5.00 mg/L Cl2

0.01 mg/L

±0.03 mg/L

±3% kết quả 

HI93701-01 

 

Clo,*  tổng

0.00 to 5.00 mg/L Cl2

0.01 mg/L

±0.03 mg/L

±3% kết quả 

HI93711-01 

 

Clorine LR

0.000 to 0.500 mg/L Cl2

0.001 mg/L

±0.020 mg/L

±3% kết quả 

HI95762-01 

Clorine HR

0 to 500 mg/L Cl2

1 mg/L

±3 mg/L

±3% kết quả 

HI95771-01 

Crom VI HR

0 to 1000 μg/L Cr6+

1  μg/L

±5  μg/L

±4% kết quả 

HI93723-01 

Crom VI LR

0 to 300 μg/L Cr6+

1 μg/L

±1 μg/L

±4% kết quả 

HI93749-01 

Màu của nước

0 to 500 PCU

1 PCU

±10 PCU

±5% kết quả 

--

Đồng HR

0.00 to 5.00 mg/L Cu2+

0.01 mg/L

±0.02 mg/L

 ±4% kết quả 

HI93702-01 

Đồng LR

0.000 to 1.500 mg/L Cu2+

0.001 mg/L

±0.01 mg/L

 ±5% kết quả 

HI95747-01 

Axit Cyanuric

0 to 80 mg/L CYA

1 mg/L

±1 mg/L

 ±15% kết quả 

HI93722-01 

Flo LR

0.00 to 2.00 mg/L F-

0.01 mg/L

±0.03 mg/L

±3% kết quả 

HI93729-01 

Flo HR

0.0 to 20.0 mg/L F-

0.1 mg/L

±0.5 mg/L

±3% kết quả 

HI93739-01 

Độ cứng tổng LR

0 to 250 mg/L CaCO3

1 mg/L

±5 mg/L

±4% kết quả 

HI93735-00 

Độ cứng tổng MR

200 to 500 mg/L CaCO3

1 mg/L

±7 mg/L

±3% kết quả 

HI93735-01 

Độ cứng tổng HR

400 to 750 mg/L CaCO3

1 mg/L

±10 mg/L

±2% kết quả 

HI93735-02 

Độ cứng canxi

0.00 to 2.70 mg/L CaCO3

0.01 mg/L

±0.11 mg/L

 ±5% kết quả 

HI93720-01 

Độ cứng magie

0.00 to 2.00 mg/L CaCO3

0.01 mg/L

±0.11 mg/L

±5% kết quả 

HI93719-01 

Hydrazine

0 to 400 μg/L N2H4

1 μg/L

±4% F.S

HI93704-01 

Iot

0.0 to 12.5 mg/L I2

0.1 mg/L

±0.1 mg/L

±5% kết quả 

HI93718-01 

Sắt HR

0.00 to 5.00 mg/L Fe

0.01 mg/L

±0.04 mg/L

±2% kết quả 

HI93721-01 

Sắt LR

0.000 to 1.600 mg/L Fe

0.001 mg/L

±0.01 mg/L ±8% kết quả 

HI93746-01 

Magie

0 to 150 mg/L Mg2+

1 mg/L

±5 mg/L

 ±3% kết quả 

HI937520-01 

Mangan HR

0.0 to 20.0 mg/L Mn

0.1 mg/L

±0.2 mg/L

±3% kết quả 

HI93709-01 

Mangan LR

0 to 300 μg/L Mn

1 μg/L

±10 μg/L

 ±3% kết quả 

HI93748-01 

Molybdenum

0.0 to 40.0 mg/L Mo6+

0.1 mg/L

±0.3 mg/L

 ±5% kết quả 

HI93730-01

Niken HR

0.00 to 7.00 g/L Ni

0.01 g/L

±0.07 g/L

 ±4% kết quả 

HI93726-01 

Niken LR

0.000 to 1.000 mg/L Ni

0.001 mg/L

±0.010 mg/L

±7% kết quả 

HI93740-01 

Nitrat

0.0 to 30.0 mg/L NO3--N

0.1 mg/L

±0.5 mg/L

±10% kết quả 

HI93728-01 

Nitrit nước ngọt HR

0 to 150 mg/L NO2

1 mg/L

±4 mg/L

±4% kết quả 

HI93708-01 

Nitrit nước ngọt LR

0 to 600 μg/L NO2--N

1 μg/L

±20 μg/L

 ±4% kết quả 

HI93707-01 

Nitrit nước biển ULR

0 to 200 μg/L NO2--N

1 μg/L

±10 μg/L

 ±4% kết quả 

HI764-25 

Oxy hòa tan (DO)

0.0 to 10.0 mg/L (ppm) O2

0.1 mg/L

±0.4 mg/L

±3% kết quả 

HI93732-01 

Chất khử oxy

0 to 1000 μg/L (as DEHA)

0.00 to 1.50 mg/L (Carbohydrazide)

0.00 to 2.50 mg/L (Hydroquinone)

0.00 to 4.50 mg/L (ISO-ascorbic acid)

1 μg/L (DEHA); 0.01 mg/L

±5 mg/L

±5% kết quả 

-

Ozone

0.00 to 2.00 mg/L O3

0.01 mg/L

±0.02 mg/L

±3% kết quả 

HI93757-01 

pH

6.5 to 8.5 pH

0.1 pH

±0.1 pH

HI93710-01 

Photphat HR

(nước ngọt)

0.0 to 30.0 mg/L PO43-

0.1 mg/L

±1 mg/L

±4% kết quả 

HI93717-01 

Photphat LR

(nước ngọt)

0.00 to 2.50 mg/L PO43-

0.01 mg/L

±0.04 mg/L

±4% kết quả 

HI93713-01 

Photpho ULR

(nước biển)

0 to 200 μg/L P

1 μg/L

±5 μg/L

±5% kết quả 

HI736-25 

Kali

0.0 to 20.0 mg/L K

0.1 mg/L

±3.0 mg/L

±7% kết quả 

HI93750-01 

Silica LR

0.00 to 2.00 mg/L SiO2

0.01 mg/L

±0.03 mg/L

±3% kết quả 

HI93705-01 

Silica HR

0 to 200 mg/L SiO2

1 mg/L

±1 mg/L

±5% kết quả 

HI96770-01 

Bạc

0.000 to 1.000 mg/L Ag

0.001 mg/L

±0.020 mg/L

±5% kết quả 

HI93737-01 

Sunfat

0 to 150 mg/L SO42-

1 mg/L

±5 mg/L

±3% kết quả 

HI93751-01 

Kẽm

0.00 to 3.00 mg/L Zn

0.01 mg/L

±0.03 mg/L

±3% kết quả 

HI93731-01 

* Đối với clo, thuốc thử có ở dạng lỏng và dạng bột.

 

 

Bình luận, Hỏi đáp

Hỗ trợ

HÓA CHẤT & THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM
MIỀN BẮC

MIỀN BẮC

Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm

0826 020 020

MIỀN TRUNG

MIỀN TRUNG

Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm

0826 020 020

MIỀN NAM

MIỀN NAM

Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm

0825 250 050

MIỀN NAM

MIỀN NAM

Hóa chất và Thiết bị thí nghiệm

0985 357 897

HCCN TẠI HÀ NỘI & CÁC TỈNH MIỀN BẮC
Đinh Phương Thảo

Đinh Phương Thảo

Giám đốc kinh doanh

0963 029 988

Vũ Thị Thảo

Vũ Thị Thảo

Hóa Chất Công Nghiệp

0981 370 380

HCCN TẠI HỒ CHÍ MINH & CÁC TỈNH MIỀN NAM
Nguyễn Hải Thanh

Nguyễn Hải Thanh

Hóa Chất Công Nghiệp

0932 240 408 (0826).050.050

Phạm Quang Phúc

Phạm Quang Phúc

Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm

0965 862 897

Đặng Duy Vũ

Đặng Duy Vũ

Hóa Chất Công Nghiệp

0988 527 897

HCCN TẠI CẦN THƠ & CÁC TỈNH MIỀN TÂY
Nguyễn Đức Toàn

Nguyễn Đức Toàn

Hóa Chất Công Nghiệp

0946667708

Hà Nội - Ms. Đinh Thảo : 0963 029 988 Hà Nội - Ms. Vũ Thảo : 0981 370 380 HCM : 0826 050 050 Cần Thơ : 0971 252 929