Hóa chất công nghiệp KV. Hà Nội: 0963 029 988 KV. TP.HCM: 0826 050 050
Hóa chất công nghiệp KV. Hà Nội: 0963 029 988 KV. TP.HCM: 0826 050 050
Hà Nội:
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm KV. Phía Bắc: 0826 020 020 KV. Phía Nam: 0825 250 050
Mã code: 1094790100
Thương hiệu: Merck - Đức
Mô tả nhanh
Multi-element standard III dissolved in oil 900 ppm: Ag, Al, B, Ba, Ca, Cd, Cr, Cu, Fe, Mg, Mn, Mo, Na, Ni, P, Pb, Si, Sn, Ti, V, Zn Certipur®. Code: 1094790100. Là hóa chất tinh khiết dùng trong phòng thí nghiệm. Quy cách: Chai thủy tinh 100ml
VNĐ 20.731.000 - 23.920.000
Đặt mua qua điện thoại: Hóa chất công nghiệp KV. Hà Nội: 0963 029 988 KV. TP.HCM: 0826 050 050
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn !!!
Gọi lại cho tôiMIỀN BẮC
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm
0826 020 020
sales@labvietchem.com.vn
MIỀN TRUNG
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm
0826 020 020
sales@labvietchem.com.vn
MIỀN NAM
Hóa chất thí nghiệm
0825 250 050
saleadmin808@vietchem.vn
MIỀN NAM
Thiết bị thí nghiệm
0985 357 897
kd803@vietchem.vn
Đinh Phương Thảo
Giám đốc kinh doanh
0963 029 988
sales@hoachat.com.vn
Phạm Quang Tú
Hóa Chất Công Nghiệp
0869 587 886
tuphamquang@vietchem.vn
Nguyễn Hải Thanh
Hóa Chất Công Nghiệp
0932 240 408 (0826).050.050
thanh801@hoachat.com.vn
Đặng Lý Nhân
Hóa Chất Công Nghiệp
0971 780 680
sales259@vietchem.vn
Đặng Duy Vũ
Hóa Chất Công Nghiệp
0988 527 897
kd864@vietchem.vn
Trần Sĩ Khoa
Hóa Chất Công Nghiệp
0888 851 648
cskh@drtom.vn
Mai Văn Đền
Hóa Chất Công Nghiệp
0888 337 431
cskh@drtom.vn
Phạm Văn Trung
Hóa Chất Công Nghiệp
0918 986 544 0328.522.089
kd805@vietchem.vn
Nguyễn Thị Hương
Hóa Chất Công Nghiệp
0377 609 344 0325.281.066
sales811@vietchem.vn
- Phân tích và chuẩn bị mẫu
- Thuốc thử vô cơ
- Điểm sôi: <300 °C
- Tỉ trọng: 1.1 g/cm3 (20 °C)
- Độ nhớt: 200 mm2/s (40 °C)
- Ag: 885 – 915
- Al: 885 – 915
- B: 885 – 915
- Ba: 885 – 915
- Ca: 885 – 915
- Cd: 885 – 915
- Cr: 885 – 915
- Cu: 885 – 915
- Fe: 885 – 915
- Mg: 885 – 915
- Mo: 885 – 915
- Mn: 885 – 915
- Na: 885 – 915
- Ni: 885 – 915
- P: 885 – 915
- Pb: 885 – 915
- Si: 885 – 915
- Sn: 885 – 915
- Ti: 885 – 915
- V: 885 – 915
- Zn: 885 – 915
Quy định đăng bình luận
Gửi