Hóa chất công nghiệp KV. Hà Nội: 0963 029 988 KV. TP.HCM: 0826 050 050
Hóa chất công nghiệp KV. Hà Nội: 0963 029 988 KV. TP.HCM: 0826 050 050
Hà Nội:
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm KV. Phía Bắc: 0826 020 020 KV. Phía Nam: 0825 250 050
Mã code: 106132500
Thương hiệu: Acros - Mỹ
Mô tả nhanh
N-Benzyl-4-piperidone, 99% xuất xứ Acros - Mỹ, code 106132500. Hóa chất được sử dụng trong tổng hợp các hợp chất hữu cơ tại phòng thí nghiệm, viện nghiên cứu,... Dùng để tổng hợp: Thuốc ức chế protease Spartropiperidine iminohydantoin, furopyridine spirocyclic, vv. Quy cách đóng gói trong các chai thủy tinh 100ml, 250ml.
VNĐ 5.169.000 - 7.157.000
Đặt mua qua điện thoại: Hóa chất công nghiệp KV. Hà Nội: 0963 029 988 KV. TP.HCM: 0826 050 050
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn !!!
Gọi lại cho tôiMIỀN BẮC
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm
0826 020 020
sales@labvietchem.com.vn
MIỀN TRUNG
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm
0826 020 020
sales@labvietchem.com.vn
MIỀN NAM
Hóa chất thí nghiệm
0825 250 050
saleadmin808@vietchem.vn
MIỀN NAM
Thiết bị thí nghiệm
0985 357 897
kd803@vietchem.vn
Đinh Phương Thảo
Giám đốc kinh doanh
0963 029 988
sales@hoachat.com.vn
Phạm Quang Tú
Hóa Chất Công Nghiệp
0869 587 886
tuphamquang@vietchem.vn
Nguyễn Hải Thanh
Hóa Chất Công Nghiệp
0932 240 408 (0826).050.050
thanh801@hoachat.com.vn
Đặng Lý Nhân
Hóa Chất Công Nghiệp
0971 780 680
sales259@vietchem.vn
Đặng Duy Vũ
Hóa Chất Công Nghiệp
0988 527 897
kd864@vietchem.vn
Trần Sĩ Khoa
Hóa Chất Công Nghiệp
0888 851 648
cskh@drtom.vn
Mai Văn Đền
Hóa Chất Công Nghiệp
0888 337 431
cskh@drtom.vn
Phạm Văn Trung
Hóa Chất Công Nghiệp
0918 986 544 0328.522.089
kd805@vietchem.vn
Nguyễn Thị Hương
Hóa Chất Công Nghiệp
0377 609 344 0325.281.066
sales811@vietchem.vn
- Hóa chất được sử dụng trong tổng hợp các hợp chất hữu cơ tại phòng thí nghiệm, viện nghiên cứu,...
- Dùng để tổng hợp: Thuốc ức chế protease Spartropiperidine iminohydantoin, furopyridine spirocyclic, vv.
- Hình thể: lỏng, màu vàng
- Khối lượng mol: 189.26 g/mol
- pH: bão hòa 9,4
- Điểm sôi: 133 - 135 °C/ 271,4 - 275 °F ở 7 mmHg
- Điểm chớp cháy: 71 °C/ 159,8 °F
- Trọng lượng riêng/ Mật độ 1.060
- Độ hòa tan trong nước: 12 G/ L (20 °C)
- Nhiệt độ phân hủy > 120 °C
Sản phẩm tham khảo:
Quy định đăng bình luận
Gửi