Hóa chất công nghiệp KV. Hà Nội: 0963029988 KV. TP.HCM: 0826050050
Hóa chất công nghiệp KV. Hà Nội: 0963029988 KV. TP.HCM: 0826050050
Hà Nội:
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm KV. Phía Bắc: 0826020020 KV. Phía Nam: 0825250050
Mã code:
Thương hiệu: Thái Lan
Mô tả nhanh
Hóa chất Polyether Polyol là một trong hai nguyên liệu tạo ra Foam PU (bọt xốp Polyurethane). Ứng dụng trong sản xuất vật liệu bảo ôn. Thường được dùng trong lĩnh vực thi công cách âm, cách nhiệt, bảo ôn, chống nóng, chống cháy lan… Trong ngành công nghiệp điện lạnh như Tủ đông, tủ lạnh, tủ mát, bình nóng lạnh, máy năng lượng mặt trời… Sản xuất tấm vách ngăn Panel PU ≤ 6m. Ngoài ra còn được dùng trong nhiều lĩnh vực sản xuất khác.
Liên hệ
Đặt mua qua điện thoại: Hóa chất công nghiệp KV. Hà Nội: 0963029988 KV. TP.HCM: 0826050050
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn !!!
Gọi lại cho tôiMIỀN BẮC
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm
0826 020 020
sales@labvietchem.com.vn
MIỀN TRUNG
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm
0826 020 020
sales@labvietchem.com.vn
MIỀN NAM
Hóa chất thí nghiệm
0825 250 050
saleadmin808@vietchem.vn
MIỀN NAM
Thiết bị thí nghiệm
0985 357 897
kd803@vietchem.vn
Đinh Phương Thảo
Giám đốc kinh doanh
0963 029 988
sales@hoachat.com.vn
Tống Đức Nhuận
Hóa Chất Công Nghiệp
0915 866 828
sales468@vietchem.vn
Nguyễn Hải Thanh
Hóa Chất Công Nghiệp
0932 240 408 (0826).050.050
thanh801@hoachat.com.vn
Lê Thị Mộng Vương
Hóa Chất Công Nghiệp
0964 674 897
kd867@vietchem.vn
Trần Sĩ Khoa
Hóa Chất Công Nghiệp
0888 851 648
cskh@drtom.vn
Mai Văn Đền
Hóa Chất Công Nghiệp
0888 337 431
cskh@drtom.vn
Phạm Văn Trung
Hóa Chất Công Nghiệp
0918 986 544 0328.522.089
kd805@vietchem.vn
Nguyễn Thị Hương
Hóa Chất Công Nghiệp
0377 609 344 0325.281.066
sales811@vietchem.vn
Polyether Polyol (PPG) là một hợp chất then chốt trong ngành công nghiệp polyurethane (PU), nổi bật với tính linh hoạt và khả năng tùy biến cao để tạo ra đa dạng sản phẩm PU ưu việt. Bài viết này VIETCHEM sẽ cung cấp thông tin toàn diện về PPG, bao gồm định nghĩa, các tính chất đặc trưng, phân loại phổ biến, các ứng dụng quan trọng trong sản xuất foam PU, sơn phủ, chất kết dính, cùng những lưu ý khi lựa chọn và các dòng sản phẩm nổi bật trên thị trường
I. Polyether Polyol là gì?
Định nghĩa và Công thức hóa học cơ bản
Polyether Polyol là hợp chất cao phân tử được tổng hợp bằng phản ứng polyme hóa oxit alkylene (như ethylene oxide hoặc propylene oxide) với chất khởi đầu chứa nhóm hydroxyl (-OH). Các chất khởi đầu thường dùng là glycol, glycerin, sorbitol, sucrose hoặc amin. Số nhóm hydroxyl trên chất khởi đầu quy định tính chất (functionality) của Polyether Polyol
Về cấu trúc, chúng chứa nhiều nhóm ether (-O-) và kết thúc bằng các nhóm hydroxyl, giúc Polyether Polyol linh hoạt ở nhiệt độ thấp và kháng thủy phân tốt.
Vai trò chính trong sản xuất Polyurethane (PU)
Vai trò quan trọng nhất của Polyether Polyol là làm một trong hai thành phần chính (cùng với isocyanate) để sản xuất Polyurethane (PU). Phản ứng giữa nhóm hydroxyl (-OH) của Polyether Polyol và nhóm isocyanate (-NCO) của hợp chất isocyanate tạo ra liên kết urethane (-NH-CO-O-)
R'-OH (Polyol) + R-NCO (Isocyanate) → R-NH-CO-O-R' (Liên kết Urethane)
Tùy thuộc vào loại Polyether Polyol (trọng lượng phân tử, chức năng, cấu trúc mạch), loại isocyanate và các chất phụ gia khác được sử dụng, mà bạn có thể tạo ra một loạt các sản phẩm Polyurethane với các đặc tính khác nhau, từ foam mềm dẻo, foam cứng cách nhiệt, đến sơn phủ, chất kết dính, và chất đàn hồi (elastomer) có độ bền cao. Tính chất Polyether Polyol đóng vai trò quyết định đến đặc tính của sản phẩm PU cuối cùng
II. Các Tính chất Quan trọng của Polyether Polyol
Hiểu rõ các tính chất Polyether Polyol là điều cần thiết để lựa chọn đúng loại cho ứng dụng cụ thể và tối ưu hóa quy trình sản xuất PU. Một số tính chất vật lý và hóa học đáng chú ý bao gồm:
Tính chất Vật lý
Thuộc tính
Đơn vị
Mô tả và Ý nghĩa
Trọng lượng phân tử
g/mol (Da)
Ảnh hưởng trực tiếp đến độ cứng hoặc độ mềm của sản phẩm PU. Trọng lượng phân tử cao thường cho PU mềm dẻo hơn.
Độ nhớt
mPa.s (hoặc cPs)
Quan trọng cho quá trình gia công (trộn, bơm, phun). Độ nhớt phụ thuộc vào trọng lượng phân tử và cấu trúc.
Chỉ số Hydroxyl (OHv)
mg KOH/g
Đo lường nồng độ nhóm hydroxyl. Chỉ số này quyết định tỷ lệ phối trộn với isocyanate và ảnh hưởng đến cấu trúc mạng lưới PU.
Mật độ/Tỷ trọng
g/cm³ hoặc kg/m³
Ảnh hưởng đến trọng lượng và thể tích của sản phẩm cuối cùng.
Ngoại quan và Màu sắc
-
Thường là chất lỏng nhớt, không màu đến vàng nhạt. Màu sắc có thể là chỉ số về độ tinh khiết hoặc sự oxy hóa.
Khả năng hòa tan
-
Khả năng hòa tan trong các dung môi khác nhau, quan trọng đối với một số ứng dụng như sơn hoặc chất phủ.
Điểm rót chảy
°C
Nhiệt độ mà tại đó Polyol chuyển từ trạng thái rắn sang lỏng, quan trọng cho việc vận chuyển và bảo quản ở nhiệt độ thấp.
Hàm lượng nước
% (hoặc ppm)
Nước có thể phản ứng với isocyanate tạo ra CO2 (gây tạo bọt không mong muốn) và urê, ảnh hưởng đến chất lượng PU.
Tính chất Hóa học
Polyether Polyol
III. Phân loại Polyether Polyol phổ biến
Polyether Polyol rất đa dạng và có thể được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau:
Phân loại theo chất khơi mào (Initiator)
Chất khơi mào là yếu tố quyết định số nhóm hydroxyl hoạt tính ban đầu, qua đó ảnh hưởng đến "chức năng" (functionality) của Polyol. Dựa vào chất khơi mào, Polyol được chia thành các loại chính:
Phân loại theo trọng lượng phân tử và đặc tính chức năng
Polyether Polyol đặc biệt
Ứng dụng của Polyether Polyol trong công nghiệp
Nhờ sự đa dạng về chủng loại và tính chất, Polyether Polyol (PPG) có mặt trong vô số ứng dụng công nghiệp. Dưới đây là một số lĩnh vực tiêu biểu có thể bạn sẽ quan tâm:
Sản xuất Foam Polyurethane
Đây là lĩnh vực ứng dụng lớn nhất của Polyether Polyol
Lớp phủ (Coatings)
Polyether Polyol được sử dụng để tạo ra các lớp phủ PU có độ bền cao, khả năng chống mài mòn, chống hóa chất và điều kiện thời tiết tốt
Chất kết dính và Chất trám (Adhesives and Sealants)
Chất kết dính và chất trám PU từ Polyether Polyol có độ bám dính tốt trên nhiều loại bề mặt và độ đàn hồi cao
Chất đàn hồi (Elastomers)
Polyurethane elastomer dựa trên Polyether Polyol có độ bền kéo, độ kháng xé, khả năng chống mài mòn và tính linh hoạt ở nhiệt độ thấp vượt trội
Các ứng dụng khác
V. Hướng dẫn Lựa chọn Polyether Polyol Phù hợp
Việc lựa chọn đúng loại Polyether Polyol là yếu tố then chốt để đạt được các đặc tính mong muốn cho sản phẩm PU cuối cùng
Xác định nhu cầu thực tế của bạn qua các câu hỏi sau:
Xem xét chi tiết các yếu tố kỹ thuật quan trọng:
Yếu tố tương thích với Isocyanate và các phụ gia khác:
Đảm bảo chất lượng và truy xuất nguồn gốc rõ ràn:
Các dòng sản phẩm Polyether Polyol (PPG) phổ biến mà VIETCHEM cung cấp
Thị trường Polyether Polyol rất đa dạng với nhiều mã sản phẩm từ các nhà sản xuất khác nhau, phục vụ cho các nhu cầu chuyên biệt. Dưới đây là bảng ví dụ minh họa một số thông số kỹ thuật cho các loại Polyether Polyol mà VIETCHEM hiện đang phân phối:
STT
Tên sản phẩm
Độ nhớt (25°C, mPa.s)
Ứng dụng chính
1
Polyether polyol (PPG), Xuất xứ Thái Lan
-
Là thành phần quan trọng trong sản xuất vật liệu bảo ôn. Ứng dụng phổ biến trong ngành điện lạnh (tủ đông, tủ lạnh, tủ mát, bình nóng lạnh, máy năng lượng mặt trời), sản xuất Panel PU ≤ 6m và nhiều lĩnh vực công nghiệp khác
2
Polypropylene glycol (PPG) 99% C8H22O7, Hàn Quốc
48.6 cP
Dùng như một chất hoạt động bề mặt, chất làm ướt, chất phân tán trong hoàn thiện da.
Câu hỏi thường gặp về Polyether Polyol
Chuyên gia VIETCHEM trả lời: Polyether Polyol nói chung có độc tính thấp khi tiếp xúc qua da hoặc đường miệng ở liều lượng thông thường. Tuy nhiên, hơi hoặc sương của chúng có thể gây kích ứng nhẹ đường hô hấp. Đảm bảo tuân thủ các biện pháp an toàn khi sử dụng để bảo vệ người dùng và thiết bị. Luôn tham khảo Bảng Dữ liệu An toàn (SDS/MSDS) của sản phẩm cụ thể
Chuyên gia VIETCHEM trả lời: Về cơ bản, Polyether Polyol và Polyester Polyol khác nhau ở cấu trúc hóa học, với Polyether Polyol chứa liên kết ether (-O-) còn Polyester Polyol có liên kết ester (-CO-O-). Sự khác biệt này dẫn đến các đặc tính riêng: Polyether Polyol thường kháng thủy phân tốt hơn, lý tưởng cho các ứng dụng tiếp xúc độ ẩm và duy trì tính linh hoạt tốt hơn ở nhiệt độ thấp. Ngược lại, Polyester Polyol thường tạo ra sản phẩm PU có độ bền kéo và kháng mài mòn cao hơn ở nhiệt độ phòng. Về mặt chi phí, Polyether Polyol thường có giá thành thấp hơn
Chuyên gia VIETCHEM trả lời: Thời gian phản ứng (pot life, gel time, tack-free time) phụ thuộc vào nhiều yếu tố: loại Polyol (cấu trúc, chỉ số OH), loại Isocyanate, tỷ lệ NCO/OH, nhiệt độ phản ứng, và đặc biệt là loại và lượng chất xúc tác được sử dụng. Thời gian có thể kéo dài từ vài giây cho đến vài giờ.
Chuyên gia VIETCHEM trả lời: Để chọn được nhà cung cấp Polyether Polyol uy tín, bạn nên ưu tiên các đơn vị có kinh nghiệm lâu năm trên thị trường, ví dụ như VIETCHEM. Một nhà cung cấp đáng tin cậy sẽ cung cấp sản phẩm chất lượng ổn định, có đầy đủ tài liệu kỹ thuật (TDS, SDS), đồng thời hỗ trợ kỹ thuật tốt, có chính sách giá cạnh tranh và dịch vụ khách hàng chu đáo. Bạn cũng nên tìm kiếm các đánh giá, chứng nhận từ các khách hàng trước đó để có cái nhìn khách quan
Liên hệ để được Tư vấn và Báo giá Polyether Polyol
Nếu bạn đang tìm kiếm nguồn cung cấp Polyether Polyol (PPG) chất lượng cao, đa dạng chủng loại và giá cả cạnh tranh, hoặc cần tư vấn kỹ thuật chi tiết hơn về việc lựa chọn sản phẩm phù hợp cho ứng dụng của mình, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi.
Thông tin liên hệ
Cam kết về chất lượng và Dịch vụ từ VIETCHEM
Tại VIETCHEM, chúng tôi cam kết cung cấp các sản phẩm Polyether Polyol chính hãng, đạt tiêu chuẩn chất lượng quốc tế. Với đội ngũ hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp, dịch vụ giao hàng nhanh chóng và chính sách hậu mãi chu đáo, VIETCHEM luôn nỗ lực mang lại giải pháp tối ưu và sự hài lòng cao nhất cho quý khách hàng
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích và toàn diện về Polyether Polyol
Quy định đăng bình luận
Gửi