Hóa chất công nghiệp KV. Hà Nội: 0963 029 988 KV. TP.HCM: 0826 050 050
Hóa chất công nghiệp KV. Hà Nội: 0963 029 988 KV. TP.HCM: 0826 050 050
Hà Nội:
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm KV. Phía Bắc: 0826 020 020 KV. Phía Nam: 0825 250 050
Mã code: 1049040100
Thương hiệu: Merck - Đức
Mô tả nhanh
Potassium bromide 99.999 Suprapur® code 1049040100 xuất xứ Merck - Đức. Hóa chất được sử dụng làm thuốc thử để phân tích hóa học. Sử dụng trong phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu. Quy cách đóng gói: Chai nhựa 100g.
VNĐ 4.986.000 - 5.753.000
Đặt mua qua điện thoại: Hóa chất công nghiệp KV. Hà Nội: 0963 029 988 KV. TP.HCM: 0826 050 050
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn !!!
Gọi lại cho tôiMIỀN BẮC
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm
0826 020 020
sales@labvietchem.com.vn
MIỀN TRUNG
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm
0826 020 020
sales@labvietchem.com.vn
MIỀN NAM
Hóa chất thí nghiệm
0825 250 050
saleadmin808@vietchem.vn
MIỀN NAM
Thiết bị thí nghiệm
0985 357 897
kd803@vietchem.vn
Đinh Phương Thảo
Giám đốc kinh doanh
0963 029 988
sales@hoachat.com.vn
Phạm Quang Tú
Hóa Chất Công Nghiệp
0869 587 886
tuphamquang@vietchem.vn
Nguyễn Hải Thanh
Hóa Chất Công Nghiệp
0932 240 408 (0826).050.050
thanh801@hoachat.com.vn
Đặng Lý Nhân
Hóa Chất Công Nghiệp
0971 780 680
sales259@vietchem.vn
Đặng Duy Vũ
Hóa Chất Công Nghiệp
0988 527 897
kd864@vietchem.vn
Trần Sĩ Khoa
Hóa Chất Công Nghiệp
0888 851 648
cskh@drtom.vn
Mai Văn Đền
Hóa Chất Công Nghiệp
0888 337 431
cskh@drtom.vn
Phạm Văn Trung
Hóa Chất Công Nghiệp
0918 986 544 0328.522.089
kd805@vietchem.vn
Nguyễn Thị Hương
Hóa Chất Công Nghiệp
0377 609 344 0325.281.066
sales811@vietchem.vn
- Hóa chất được sử dụng làm thuốc thử để phân tích hóa học. Sử dụng trong phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu.
- Sản xuất thuốc: thuốc chống động kinh, co giật.
- Độ tinh khiết ≥ 99.999 %
- Bromate (BrO₃) ≤ 10 ppm
- Chloride (Cl) ≤ 500 ppm
- Iodide (I) ≤ 200 ppm
- Sulfate (SO₄) ≤ 10 ppm
- Tổng N (N) ≤ 2 ppm
- Al (Aluminium) ≤ 0.02 ppm
- Ba (Barium) ≤ 0.5 ppm
- Ca (Calcium) ≤ 0.10 ppm
- Cd (Cadmium) ≤ 0.005 ppm
- Ce (Cerium) ≤ 0.005 ppm
- Co (Cobalt) ≤ 0.005 ppm
- Cr (Chromium) ≤ 0.005 ppm
- Cu (Copper) ≤ 0.005 ppm
- Fe (Iron) ≤ 0.010 ppm
- La (Lanthanum) ≤ 0.005 ppm
- Li (Lithium) ≤ 0.5 ppm
- Mg (Magnesium) ≤ 0.05 ppm
- Mn (Manganese) ≤ 0.005 ppm
- Na (Sodium) ≤ 5.0 ppm
- Ni (Nickel) ≤ 0.005 ppm
- Pb (Lead) ≤ 0.005 ppm
- Sc (Scandium) ≤ 0.005 ppm
- Sm (Samarium) ≤ 0.005 ppm
- Sr (Strontium) ≤ 0.05 ppm
- Tl (Thallium) ≤ 0.01 ppm
- Y (Yttrium) ≤ 0.005 ppm
- Zn (Zinc) ≤ 0.010 ppm
- Trạng thái: Rắn, màu trắng nhạt, không mùi
- Khối lượng mol: 119.00 g/mol
- Điểm sôi: 1435 ° C (1013 hPa)
- Mật độ: 2,75 g / cm3 (20 ° C)
- Điểm nóng chảy: 730 ° C
- Giá trị pH: 5,5 - 8,5 (50 g / l, H₂O, 20 ° C)
- Áp suất hơi: 1,3 hPa (795 ° C)
- Mật độ khối: 900 - 1000 kg / m3
- Độ hòa tan: 650 g / l
Thông tin đặt hàng:
Quy định đăng bình luận
Gửi