Hóa chất công nghiệp KV. Hà Nội: 0963 029 988 KV. TP.HCM: 0826 050 050
Hóa chất công nghiệp KV. Hà Nội: 0963 029 988 KV. TP.HCM: 0826 050 050
Hà Nội:
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm KV. Phía Bắc: 0826 020 020 KV. Phía Nam: 0825 250 050
Mã code: 1050440500
Thương hiệu: Merck - Đức
Mô tả nhanh
Potassium iodide 99.995 Suprapur® code 1050440500. Hóa chất được sử dụng làm thuốc thử để phân tích. Là một loại muối iốt ổn định (không phóng xạ) có thể giúp ngăn chặn iốt phóng xạ khỏi tuyến giáp. Sử dụng rộng rãi trong phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... Quy cách: Chai nhựa 500g.
VNĐ 20.779.000 - 23.976.000
Đặt mua qua điện thoại: Hóa chất công nghiệp KV. Hà Nội: 0963 029 988 KV. TP.HCM: 0826 050 050
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn !!!
Gọi lại cho tôiMIỀN BẮC
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm
0826 020 020
sales@labvietchem.com.vn
MIỀN TRUNG
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm
0826 020 020
sales@labvietchem.com.vn
MIỀN NAM
Hóa chất thí nghiệm
0825 250 050
saleadmin808@vietchem.vn
MIỀN NAM
Thiết bị thí nghiệm
0985 357 897
kd803@vietchem.vn
Đinh Phương Thảo
Giám đốc kinh doanh
0963 029 988
sales@hoachat.com.vn
Phạm Quang Tú
Hóa Chất Công Nghiệp
0869 587 886
tuphamquang@vietchem.vn
Nguyễn Hải Thanh
Hóa Chất Công Nghiệp
0932 240 408 (0826).050.050
thanh801@hoachat.com.vn
Đặng Lý Nhân
Hóa Chất Công Nghiệp
0971 780 680
sales259@vietchem.vn
Đặng Duy Vũ
Hóa Chất Công Nghiệp
0988 527 897
kd864@vietchem.vn
Trần Sĩ Khoa
Hóa Chất Công Nghiệp
0888 851 648
cskh@drtom.vn
Mai Văn Đền
Hóa Chất Công Nghiệp
0888 337 431
cskh@drtom.vn
Phạm Văn Trung
Hóa Chất Công Nghiệp
0918 986 544 0328.522.089
kd805@vietchem.vn
Nguyễn Thị Hương
Hóa Chất Công Nghiệp
0377 609 344 0325.281.066
sales811@vietchem.vn
- Hóa chất được sử dụng làm thuốc thử để phân tích. Sử dụng rộng rãi trong phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,...
- Dùng trong tổng hợp hữu cơ, chủ yếu là điều chế aryl iodide trong phản ứng Sandmeyer.
- Là một loại muối iốt ổn định (không phóng xạ) có thể giúp ngăn chặn iốt phóng xạ khỏi tuyến giáp.
- Phốt phát (PO₄) ≤ 10 ppm
- Sulfate (SO₄) ≤ 10 ppm
- Tổng nitơ (N) ≤ 10,0 ppm
- Al (Nhôm) ≤ 0,010 ppm
- Ba (Barium) ≤ 5,0 ppm
- Ca (Canxi) ≤ 0,05 ppm
- Cd (Cadmium) ≤ 0,010 ppm
- Ce (Cerium) ≤ 0,010 ppm
- Co (Coban) ≤ 0,010 ppm
- Cr (Crom) ≤ 0,010 ppm
- Cu (Đồng) ≤ 0,010 ppm
- Eu (Europium) ≤ 0,010 ppm
- Fe (Sắt) ≤ 0,050 ppm
- La (Lanthanum) ≤ 0,010 ppm
- Mg (Magiê) ≤ 0,05 ppm
- Mn (Mangan) ≤ 0,010 ppm
- Na (Natri) ≤ 5 ppm
- Ni (Niken) ≤ 0,010 ppm
- Pb (Chì) ≤ 0,010 ppm
- Sc (Scandium) ≤ 0,010 ppm
- Sm (Samarium) ≤ 0,010 ppm
- Sr (Strontium) ≤ 0,10 ppm
- Tl (Thallium) ≤ 0,01 ppm
- Y (Yttri) ≤ 0,010 ppm
- Yb (Ytterbium) ≤ 0,010 ppm
- Zn (Kẽm) ≤ 0,010 ppm
- Hình thể: rắn, màu trắng nhạt
- Khối lượng mol: 166.00 g/mol
- Điểm sôi: 1325 ° C (1013 hPa)
- Mật độ: 3,23 g / cm3 (25 ° C)
- Điểm nóng chảy: 685 ° C
- Giá trị pH: 6,9 (50 g / l, H₂O, 20 ° C)
- Áp suất hơi: 1 hPa (745 ° C)
- Mật độ khối: 1500 kg / m3
- Độ hòa tan: 1430 g / l
Sản phẩm tham khảo:
Quy định đăng bình luận
Gửi