Hóa chất công nghiệp KV. Hà Nội: 0963 029 988 KV. TP.HCM: 0826 050 050
Hóa chất công nghiệp KV. Hà Nội: 0963 029 988 KV. TP.HCM: 0826 050 050
Hà Nội:
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm KV. Phía Bắc: 0826 020 020 KV. Phía Nam: 0825 250 050
Mã code: 1080871000
Thương hiệu: Merck - Đức
Mô tả nhanh
Potassium sodium tartrate tetrahydrate for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur code 1080871000 xuất xứ Merck - Đức. Hóa chất được sử dụng làm thuốc thử để phân tích hóa học. Sử dụng để điều chế dung dịch axit 3,5-dinitrosalicylic được sử dụng để xác định lượng đường khử. Sử dụng trong phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... Quy cách: Chai nhựa 1kg.
VNĐ 1.627.000 - 1.878.000
Đặt mua qua điện thoại: Hóa chất công nghiệp KV. Hà Nội: 0963 029 988 KV. TP.HCM: 0826 050 050
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn !!!
Gọi lại cho tôiMIỀN BẮC
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm
0826 020 020
sales@labvietchem.com.vn
MIỀN TRUNG
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm
0826 020 020
sales@labvietchem.com.vn
MIỀN NAM
Hóa chất thí nghiệm
0825 250 050
saleadmin808@vietchem.vn
MIỀN NAM
Thiết bị thí nghiệm
0985 357 897
kd803@vietchem.vn
Đinh Phương Thảo
Giám đốc kinh doanh
0963 029 988
sales@hoachat.com.vn
Phạm Quang Tú
Hóa Chất Công Nghiệp
0869 587 886
tuphamquang@vietchem.vn
Nguyễn Hải Thanh
Hóa Chất Công Nghiệp
0932 240 408 (0826).050.050
thanh801@hoachat.com.vn
Đặng Lý Nhân
Hóa Chất Công Nghiệp
0971 780 680
sales259@vietchem.vn
Đặng Duy Vũ
Hóa Chất Công Nghiệp
0988 527 897
kd864@vietchem.vn
Trần Sĩ Khoa
Hóa Chất Công Nghiệp
0888 851 648
cskh@drtom.vn
Mai Văn Đền
Hóa Chất Công Nghiệp
0888 337 431
cskh@drtom.vn
Phạm Văn Trung
Hóa Chất Công Nghiệp
0918 986 544 0328.522.089
kd805@vietchem.vn
Nguyễn Thị Hương
Hóa Chất Công Nghiệp
0377 609 344 0325.281.066
sales811@vietchem.vn
- Hóa chất được sử dụng làm thuốc thử để phân tích hóa học. Sử dụng trong phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,...
- Sử dụng để điều chế dung dịch axit 3,5-dinitrosalicylic được sử dụng để xác định lượng đường khử.
- Sử dụng trong mạ điện, điện tử.
- C₄H₄KNaO₆ * 4 H₂O: 99.0 - 102.0 %
- Cl ≤ 0.0005 %
- PO₄ ≤ 0.001 %
- SO₄ ≤ 0.005 %
- Kim loại nặng ≤ 0.0005 %
- Ca ≤ 0.004 %
- Cu ≤ 0.0005 %
- Fe ≤ 0.0005 %
- NH₄ ≤ 0.002 %
- Pb ≤ 0.0005 %
- Hình thể: rắn, màu trắng nhạt, không mùi
- Độ pH: 7,0 - 8,5 ở 50 g/l 25°C
- Điểm nóng chảy: 70 - 80°C
- Tính tan trong nước: 630 g/l ở 20°C
- Nhiệt độ phân hủy: 220 °C (chất khan)
> 100 °C Sự loại nước của quá trình tạo tinh thể
Thông tin đặt hàng:
Quy định đăng bình luận
Gửi