Hóa chất công nghiệp KV. Hà Nội: 0963 029 988 KV. TP.HCM: 0826 050 050
Hóa chất công nghiệp KV. Hà Nội: 0963 029 988 KV. TP.HCM: 0826 050 050
Hà Nội:
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm KV. Phía Bắc: 0826 020 020 KV. Phía Nam: 0825 250 050
Mã code: 1065280100
Thương hiệu: Merck - Đức
Mô tả nhanh
Sodium disulfite (sodium metabisulfite) for analysis EMSURE® ACS,Reag. Ph Eur là bột không màu. Là hóa chất tinh khiết được dùng trong các phép phân tích các chất trong phòng thí nghiệm, viện nghiên cứu, trường học... ngoài ra còn được dùng làm chất chống oxi hóa và chất bảo quản trong thực phẩm và còn được biết dưới tên E223. Quy cách : chai nhựa 100g
VNĐ 707 - 815
Đặt mua qua điện thoại: Hóa chất công nghiệp KV. Hà Nội: 0963 029 988 KV. TP.HCM: 0826 050 050
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn !!!
Gọi lại cho tôiMIỀN BẮC
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm
0826 020 020
sales@labvietchem.com.vn
MIỀN TRUNG
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm
0826 020 020
sales@labvietchem.com.vn
MIỀN NAM
Hóa chất thí nghiệm
0825 250 050
saleadmin808@vietchem.vn
MIỀN NAM
Thiết bị thí nghiệm
0985 357 897
kd803@vietchem.vn
Đinh Phương Thảo
Giám đốc kinh doanh
0963 029 988
sales@hoachat.com.vn
Phạm Quang Tú
Hóa Chất Công Nghiệp
0869 587 886
tuphamquang@vietchem.vn
Nguyễn Hải Thanh
Hóa Chất Công Nghiệp
0932 240 408 (0826).050.050
thanh801@hoachat.com.vn
Đặng Lý Nhân
Hóa Chất Công Nghiệp
0971 780 680
sales259@vietchem.vn
Đặng Duy Vũ
Hóa Chất Công Nghiệp
0988 527 897
kd864@vietchem.vn
Trần Sĩ Khoa
Hóa Chất Công Nghiệp
0888 851 648
cskh@drtom.vn
Mai Văn Đền
Hóa Chất Công Nghiệp
0888 337 431
cskh@drtom.vn
Phạm Văn Trung
Hóa Chất Công Nghiệp
0918 986 544 0328.522.089
kd805@vietchem.vn
Nguyễn Thị Hương
Hóa Chất Công Nghiệp
0377 609 344 0325.281.066
sales811@vietchem.vn
- Được dùng trong các phép phân tích các chất trong phòng thí nghiệm, viện nghiên cứu, trường học... ngoài ra còn được dùng làm chất chống oxi hóa và chất bảo quản trong thực phẩm và còn được biết dưới tên E223
- Khối lượng mol: 190,11 g/mol
- Dạng bột, không màu
- Độ pH: 3,5 - 5 ở 50 g/l, 20 °C
- Mật độ: 2,36 g/cm3 ở 20 °C
- Tính tan trong nước: Khoảng 650 g/l ở 20 °C
- Nhiệt độ phân hủy: > 150 °C
- Na₂O₅S₂ : 98.0 - 100.5 %
- Chloride (Cl) ≤ 0.005 %
- Thiosulfate (S₂O₃) ≤ 0.05 %
- Heavy metals (as Pb) ≤ 0.001 %
- As (Arsenic) ≤ 0.0001 %
- Fe (Iron) ≤ 0.0005 %
Sản phẩm tham khảo:
Quy định đăng bình luận
Gửi