Hóa chất công nghiệp KV. Hà Nội: 0963 029 988 KV. TP.HCM: 0826 050 050
Hóa chất công nghiệp KV. Hà Nội: 0963 029 988 KV. TP.HCM: 0826 050 050
Hà Nội:
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm KV. Phía Bắc: 0826 020 020 KV. Phía Nam: 0825 250 050
Mã code: 1063299025
Thương hiệu: Merck - Đức
Mô tả nhanh
Sodium hydrogen carbonate for analysis EMSURE® ACS,Reag.Ph Eur. Code: 1063299025. là muối vô cơ tinh khiết dùng phổ biến trong các phòng phân tích hóa học, sinh học, môi trường ...Quy cách: Thùng nhựa 25kg
VNĐ 15.773.000 - 18.199.000
Đặt mua qua điện thoại: Hóa chất công nghiệp KV. Hà Nội: 0963 029 988 KV. TP.HCM: 0826 050 050
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn !!!
Gọi lại cho tôiMIỀN BẮC
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm
0826 020 020
sales@labvietchem.com.vn
MIỀN TRUNG
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm
0826 020 020
sales@labvietchem.com.vn
MIỀN NAM
Hóa chất thí nghiệm
0825 250 050
saleadmin808@vietchem.vn
MIỀN NAM
Thiết bị thí nghiệm
0985 357 897
kd803@vietchem.vn
Đinh Phương Thảo
Giám đốc kinh doanh
0963 029 988
sales@hoachat.com.vn
Phạm Quang Tú
Hóa Chất Công Nghiệp
0869 587 886
tuphamquang@vietchem.vn
Nguyễn Hải Thanh
Hóa Chất Công Nghiệp
0932 240 408 (0826).050.050
thanh801@hoachat.com.vn
Đặng Lý Nhân
Hóa Chất Công Nghiệp
0971 780 680
sales259@vietchem.vn
Đặng Duy Vũ
Hóa Chất Công Nghiệp
0988 527 897
kd864@vietchem.vn
Trần Sĩ Khoa
Hóa Chất Công Nghiệp
0888 851 648
cskh@drtom.vn
Mai Văn Đền
Hóa Chất Công Nghiệp
0888 337 431
cskh@drtom.vn
Phạm Văn Trung
Hóa Chất Công Nghiệp
0918 986 544 0328.522.089
kd805@vietchem.vn
Nguyễn Thị Hương
Hóa Chất Công Nghiệp
0377 609 344 0325.281.066
sales811@vietchem.vn
- NaHCO₃: 99.7 - 100.3 %
- Clorua (Cl) ≤ 0,002%
- Phốt phát (PO₄) ≤ 0,001%
- Sulfate (SO₄) ≤ 0,015%
- Phốt phát và silicat (dưới dạng SiO₂) ≤ 0,005%
- Các hợp chất lưu huỳnh (dưới dạng SO₄) ≤ 0,003%
- Tổng nitơ (N) ≤ 0,0005%
- Amoni (NH₄) ≤ 0,0005%
- Kim loại nặng (dưới dạng Pb) ≤ 0,0005%
- As (Asen) ≤ 0,0002%
- Ca (Canxi) ≤ 0,01%
- Cu (Đồng) ≤ 0,0002%
- Fe (Sắt) ≤ 0,0005%
- K (Kali) ≤ 0,005%
- Mg (Magiê) ≤ 0,005%
- Pb (Chì) ≤ 0,0005%
- Chất khử iốt (như I) ≤ 0,0065%
- Khối lượng mol: 84.01 g/mol
- Hình thể: bột, màu trắng, không mùi
- Mật độ: 2.22 g/cm3 (20 °C)
- Nhiệt độ nóng chảy: 270 °C
- Giá trị pH: 8.6 (50 g/l, H₂O, 20 °C)
- Mật độ lớn: 1000 kg/m3
- Độ tan: 96 g/l
Sản phẩm tham khảo:
Quy định đăng bình luận
Gửi