Hóa chất công nghiệp KV. Hà Nội: 0963 029 988 KV. TP.HCM: 0826 050 050
Hóa chất công nghiệp KV. Hà Nội: 0963 029 988 KV. TP.HCM: 0826 050 050
Hà Nội:
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm KV. Phía Bắc: 0826 020 020 KV. Phía Nam: 0825 250 050
Mã code: BP359-500
Thương hiệu: Bioreagents - Mỹ
Mô tả nhanh
Sodium hydroxide, code BP359-500, xuất xứ Bioreagents - Mỹ. Hóa chất có dạng rắn, màu trắng, được sử dụng trong phòng thí nghiệm: điều chỉnh độ pH của chất đệm cho các ứng dụng sinh học phân tử và nuôi cấy tế bào. Sản phẩm được đóng trong chai nhựa 500g hoặc 2.5kg.
VNĐ 871.000 - 1.206.000
Đặt mua qua điện thoại: Hóa chất công nghiệp KV. Hà Nội: 0963 029 988 KV. TP.HCM: 0826 050 050
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn !!!
Gọi lại cho tôiMIỀN BẮC
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm
0826 020 020
sales@labvietchem.com.vn
MIỀN TRUNG
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm
0826 020 020
sales@labvietchem.com.vn
MIỀN NAM
Hóa chất thí nghiệm
0825 250 050
saleadmin808@vietchem.vn
MIỀN NAM
Thiết bị thí nghiệm
0985 357 897
kd803@vietchem.vn
Đinh Phương Thảo
Giám đốc kinh doanh
0963 029 988
sales@hoachat.com.vn
Phạm Quang Tú
Hóa Chất Công Nghiệp
0869 587 886
tuphamquang@vietchem.vn
Nguyễn Hải Thanh
Hóa Chất Công Nghiệp
0932 240 408 (0826).050.050
thanh801@hoachat.com.vn
Đặng Lý Nhân
Hóa Chất Công Nghiệp
0971 780 680
sales259@vietchem.vn
Đặng Duy Vũ
Hóa Chất Công Nghiệp
0988 527 897
kd864@vietchem.vn
Trần Sĩ Khoa
Hóa Chất Công Nghiệp
0888 851 648
cskh@drtom.vn
Mai Văn Đền
Hóa Chất Công Nghiệp
0888 337 431
cskh@drtom.vn
Phạm Văn Trung
Hóa Chất Công Nghiệp
0918 986 544 0328.522.089
kd805@vietchem.vn
Nguyễn Thị Hương
Hóa Chất Công Nghiệp
0377 609 344 0325.281.066
sales811@vietchem.vn
- Hóa chất được sử dụng trong phòng thí nghiệm: điều chỉnh độ pH của chất đệm cho các ứng dụng sinh học phân tử và nuôi cấy tế bào.
- Canxi (Ca): tối đa 0,005%.
- Clorua: tối đa 0,005%.
- Đồng (Cu): tối đa 0,001%.
- Kim loại nặng (dưới dạng Ag): tối đa 0,002%.
- Sắt (Fe): tối đa 0,001%.
- Magiê (Mg): tối đa 0,002%.
- Thủy ngân (Hg): tối đa 0,1ppm.
- Niken (Ni): tối đa 0,001%.
- Phốt phát: tối đa 0,001%.
- Hợp chất nitơ: tối đa 0,001%.
- Kali (K): tối đa 0,02%.
- Natri cacbonat: tối đa 1,0%.
- Sulfate :tối đa 0,003%.
- Dạng rắn, màu trắng
- Khối lượng mol: 40 g/mol
- pH: 14 (5 %)
- Nhiệt độ nóng chảy: 318 °C / 604.4 °F
- Nhiệt độ sôi: 1390 °C / 2534 °F ở 760 mmHg
- Áp suất hơi: 1 mbar ở 700 °C
- Mật độ lớn: 13 g/cm3
- Độ hòa tan: hòa tan được trong nước
Sản phẩm tham khảo:
Quy định đăng bình luận
Gửi