Hóa chất công nghiệp KV. Hà Nội: 0826 010 010 KV. TP.HCM: 0826 050 050
Hóa chất công nghiệp KV. Hà Nội: 0826 010 010 KV. TP.HCM: 0826 050 050
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm KV. Phía Bắc: 0826 020 020 KV. Phía Nam: 0825 250 050
Mã code: GRM1082-100G
Thương hiệu: Himedia Ấn Độ
Mô tả nhanh
Sodium tungstate dihydrate, A.R code GRM1082-100G, xuất xứ Himedia - Ấn Độ. Hóa chất được dùng trong tổng hợp, phân tích hóa học tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu. Là thuốc thử tạo dẫn xuất để xác định hydro peroxide bằng phương pháp fluorimetric. Quy cách đóng gói trong chai nhựa 100g và 500g.
VNĐ 880.000 - 1.219.000
Đặt mua qua điện thoại: Hóa chất công nghiệp KV. Hà Nội: 0826 010 010 KV. TP.HCM: 0826 050 050
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn !!!
Gọi lại cho tôiMIỀN BẮC
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm
0826 020 020
sales@labvietchem.com.vn
MIỀN TRUNG
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm
0826 020 020
sales@labvietchem.com.vn
MIỀN NAM
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm
0825 250 050
huynhphuc@vietchem.vn
Đinh Phương Thảo
Giám đốc kinh doanh
0963 029 988
sales@hoachat.com.vn
Vũ Thị Thảo
Hóa Chất Công Nghiệp
0981 370 380
thao.kimex@vietchem.com.vn
Nguyễn Hải Thanh
Hóa Chất Công Nghiệp
0932 240 408 (0826).050.050
thanh801@hoachat.com.vn
Huỳnh Hữu Phúc - Miền Nam
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm
0965 862 897
huynhphuc@vietchem.vn
Đặng Duy Vũ
Hóa Chất Công Nghiệp
0988 527 897
kd864@vietchem.vn
Nguyễn Đức Toàn
Hóa Chất Công Nghiệp
0946667708
kd258@vietchem.vn
- Hóa chất được dùng trong tổng hợp, phân tích hóa học tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu.
- Là thuốc thử tạo dẫn xuất để xác định hydro peroxide bằng phương pháp fluorimetric.
- Tổng hợp N -hydroxy-desferrioxamine B, một chất chuyển hóa của sản phẩm vi sinh desferrioxamine B.
- Sử dụng trong việc điều chế dung dịch nước của vonfram oxit dihydrat.
- Clorua (Cl) ≤ 0,005%
- Asen (As) ≤ 0,0005%
- Chì (Pb) ≤ 0,001%
- Sắt (Fe) ≤ 0,001%
- Đồng (Cu) ≤ 0,001%
- Các hợp chất nitơ (dưới dạng N) ≤ 0,001%
- Sunfat (SO4) ≤ 0,01%
- Chất không tan trong nước ≤ 0,01%
- Hình thể: Tinh thể không màu hoặc màu trắng đến hơi vàng
- Khối lượng mol: 329.85 g/mol
- Độ hòa tan: 100 mg hòa tan trong 1 mL nước
- pH (2% trong nước ở 25 °C): 7.00 - 10:00
Sản phẩm tham khảo:
Quy định đăng bình luận
Gửi