Hóa chất công nghiệp KV. Hà Nội: 0963 029 988 KV. TP.HCM: 0826 050 050
Hóa chất công nghiệp KV. Hà Nội: 0963 029 988 KV. TP.HCM: 0826 050 050
Hà Nội:
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm KV. Phía Bắc: 0826 020 020 KV. Phía Nam: 0825 250 050
Mã code: 107875000
Thương hiệu: Acros - Mỹ
Mô tả nhanh
tert-Butylbenzene, 99%, Acros, Code: 107875000, cas: 98-06-6, là hóa chất tinh khiết dạng lỏng, không màu đến vàng, dùng trong phân tích, tổng hợp các chất trong phòng thí nghiệm, viện nghiên cứu,...Quy cách đóng gói: chai thủy tinh 500ml
VNĐ 1.681.000 - 2.327.000
Đặt mua qua điện thoại: Hóa chất công nghiệp KV. Hà Nội: 0963 029 988 KV. TP.HCM: 0826 050 050
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn !!!
Gọi lại cho tôiMIỀN BẮC
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm
0826 020 020
sales@labvietchem.com.vn
MIỀN TRUNG
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm
0826 020 020
sales@labvietchem.com.vn
MIỀN NAM
Hóa chất thí nghiệm
0825 250 050
saleadmin808@vietchem.vn
MIỀN NAM
Thiết bị thí nghiệm
0985 357 897
kd803@vietchem.vn
Đinh Phương Thảo
Giám đốc kinh doanh
0963 029 988
sales@hoachat.com.vn
Phạm Quang Tú
Hóa Chất Công Nghiệp
0869 587 886
tuphamquang@vietchem.vn
Nguyễn Hải Thanh
Hóa Chất Công Nghiệp
0932 240 408 (0826).050.050
thanh801@hoachat.com.vn
Đặng Lý Nhân
Hóa Chất Công Nghiệp
0971 780 680
sales259@vietchem.vn
Đặng Duy Vũ
Hóa Chất Công Nghiệp
0988 527 897
kd864@vietchem.vn
Trần Sĩ Khoa
Hóa Chất Công Nghiệp
0888 851 648
cskh@drtom.vn
Mai Văn Đền
Hóa Chất Công Nghiệp
0888 337 431
cskh@drtom.vn
Phạm Văn Trung
Hóa Chất Công Nghiệp
0918 986 544 0328.522.089
kd805@vietchem.vn
Nguyễn Thị Hương
Hóa Chất Công Nghiệp
0377 609 344 0325.281.066
sales811@vietchem.vn
t-butylbenzene,benzene, 1,1-dimethylethyl,benzene, tert-butyl,2-methyl-2-phenylpropane,phenyltrimethylmethane,pseudobutylbenzene,
dimethylethylbenzene,trimethylphenylmethane,1,1-dimethylethylbenzene,tert-butyl benzene
- Trạng thái: Chất lỏng
- Mùi: thơm
- Điểm nóng chảy / Phạm vi: -58 °C / -72,4 °F
- Điểm sôi / Phạm vi: 169 °C / 336,2 °F tại 760 mmHg
- Điểm chớp cháy: 44 °C / 111,2 °F
- Giới hạn dễ cháy hoặc nổ trên 5,7%, Giới hạn dưới thấp hơn 0,7%
- Áp suất hơi: 1,33 hPa tại 13 °C
- Mật độ hơi: 4.6
- Trọng lượng riêng: 0,860
- Nhiệt độ tự động: 512 °C / 953.6 °F
- Độ nhớt: 1,15 mPa s ở 20 ° C
- Công thức phân tử: C10 H14
- Trọng lượng phân tử: 134,22
Thông tin tham khảo:
Quy định đăng bình luận
Gửi