Hóa chất công nghiệp KV. Hà Nội: 0963 029 988 KV. TP.HCM: 0826 050 050
Hóa chất công nghiệp KV. Hà Nội: 0963 029 988 KV. TP.HCM: 0826 050 050
Hà Nội:
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm KV. Phía Bắc: 0826 020 020 KV. Phía Nam: 0825 250 050
Mã code: 1084170100
Thương hiệu: Merck - Đức
Mô tả nhanh
Titriplex® II for analysis (ethylenedinitrilotetraacetic acid) ACS,Reag. Ph Eur code 1084170100. Hóa chất được sử dụng làm thuốc thử để phân tích hóa học. Sử dụng như một giải pháp đo phức hợp / Titriplex II để định lượng các ion kim loại như Cu, Pb, Hg, Ca hoặc Mg trong phép đo sắc ký. Sử dụng rộng rãi trong phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... Quy cách: Chai nhựa 100g.
VNĐ 855.000 - 987.000
Đặt mua qua điện thoại: Hóa chất công nghiệp KV. Hà Nội: 0963 029 988 KV. TP.HCM: 0826 050 050
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn !!!
Gọi lại cho tôiMIỀN BẮC
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm
0826 020 020
sales@labvietchem.com.vn
MIỀN TRUNG
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm
0826 020 020
sales@labvietchem.com.vn
MIỀN NAM
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm
0825 250 050
quangphuc@vietchem.vn
MIỀN NAM
Hóa chất và Thiết bị thí nghiệm
0985 357 897
kd803@vietchem.vn
Đinh Phương Thảo
Giám đốc kinh doanh
0963 029 988
sales@hoachat.com.vn
Tống Đức Nhuận
Hóa Chất Công Nghiệp
0867 192 688
sales468@vietchem.vn
Nguyễn Hải Thanh
Hóa Chất Công Nghiệp
0932 240 408 (0826).050.050
thanh801@hoachat.com.vn
Phạm Quang Phúc
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm
0965 862 897
quangphuc@vietchem.vn
Đặng Duy Vũ
Hóa Chất Công Nghiệp
0988 527 897
kd864@vietchem.vn
Nguyễn Đức Toàn
Hóa Chất Công Nghiệp
0946667708
kd258@vietchem.vn
- Hóa chất được sử dụng làm thuốc thử để phân tích hóa học. Sử dụng rộng rãi trong phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,...
- Sử dụng như một giải pháp đo phức hợp / Titriplex II để định lượng các ion kim loại như Cu , Pb , Hg , Ca hoặc Mg trong phép đo sắc ký.
- Thành phần của bộ đệm TAE và TBE , được sử dụng, liên alia, trong điện di gel.
- Kim loại nặng (dưới dạng Pb) ≤ 10 ppm
- Ca (Canxi) ≤ 10 ppm
- Fe (Sắt) ≤ 10 ppm
- Mg (Magiê) ≤ 5 ppm
- Axit nitrilotriacetic ≤ 0,1%
- Tro sunfat ≤ 0,1%
- Nước (theo Karl Fischer) ≤ 0,2%
- Hình thể: rắn, màu trắng nhạt
- Khối lượng mol: 292.24 g/mol
- Mật độ: 0,86 g / cm3 (20 ° C)
- Điểm chớp cháy > 400 ° C DIN 51758
- Nhiệt độ đánh lửa > 200 ° C
- Điểm nóng chảy: 220 ° C (phân hủy)
- Giá trị pH: 2,5 (10 g / l, H₂O, 23 ° C) (bùn)
- Áp suất hơi <0,013 hPa (20 ° C)
- Mật độ khối: 600 kg / m3
- Độ hòa tan: 0,5 g / l
Sản phẩm tham khảo:
Quy định đăng bình luận
Gửi