Hóa chất công nghiệp KV. Hà Nội: 0963 029 988 KV. TP.HCM: 0826 050 050
Hóa chất công nghiệp KV. Hà Nội: 0963 029 988 KV. TP.HCM: 0826 050 050
Hà Nội:
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm KV. Phía Bắc: 0826 020 020 KV. Phía Nam: 0825 250 050
Mã code: BP2819-1
Thương hiệu: Bioreagents - Mỹ
Mô tả nhanh
Water, for molecular biology, code BP2819-1, xuất xứ Bioreagents - Mỹ. Hóa chất có dạng lỏng, không màu, sử dụng với nhiều mục đích: Ultrapure, khử ion, nước cấp sinh học phân tử cho nhiều quy trình cơ bản như PCR, điện di, giải trình tự DNA và bộ đệm để phân tích enzyme. Sản phẩm được đóng trong chai 100ml, 1l, 4l, 10l, 20l.
VNĐ 1.146.000 - 1.587.000
Đặt mua qua điện thoại: Hóa chất công nghiệp KV. Hà Nội: 0963 029 988 KV. TP.HCM: 0826 050 050
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn !!!
Gọi lại cho tôiMIỀN BẮC
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm
0826 020 020
sales@labvietchem.com.vn
MIỀN TRUNG
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm
0826 020 020
sales@labvietchem.com.vn
MIỀN NAM
Hóa chất thí nghiệm
0825 250 050
saleadmin808@vietchem.vn
MIỀN NAM
Thiết bị thí nghiệm
0985 357 897
kd803@vietchem.vn
Đinh Phương Thảo
Giám đốc kinh doanh
0963 029 988
sales@hoachat.com.vn
Phan Thu Bừng
Hóa Chất Công Nghiệp
0981 370 387
sales85@vietchem.com.vn
Nguyễn Hải Thanh
Hóa Chất Công Nghiệp
0932 240 408 (0826).050.050
thanh801@hoachat.com.vn
Đặng Lý Nhân
Hóa Chất Công Nghiệp
0971 780 680
sales259@vietchem.vn
Đặng Duy Vũ
Hóa Chất Công Nghiệp
0988 527 897
kd864@vietchem.vn
Trần Sĩ Khoa
Hóa Chất Công Nghiệp
0888 851 648
cskh@drtom.vn
Mai Văn Đền
Hóa Chất Công Nghiệp
0888 337 431
cskh@drtom.vn
Phạm Văn Trung
Hóa Chất Công Nghiệp
0918 986 544 0328.522.089
kd805@vietchem.vn
Nguyễn Thị Hương
Hóa Chất Công Nghiệp
0377 609 344 0325.281.066
sales811@vietchem.vn
- Hóa chất được sử dụng trong phòng thí nghiệm với nhiều mục đích: Ultrapure, khử ion, nước cấp sinh học phân tử cho nhiều quy trình cơ bản như PCR, điện di, giải trình tự DNA và bộ đệm để phân tích enzyme.
- Canxi (Ca): Tối đa 20 ppb
- Cadmium (Cd): Tối đa 10 ppb
- Crom (Cr): Tối đa 10 ppb
- Coban (Co): Tối đa 10 ppb
- Đồng (Cu): Tối đa 10 ppb
- Sắt (Fe): Tối đa 10 ppb
- Kali (K): Tối đa 10 ppb
- Kali(K): Tối đa 10 ppb
- Selen (Se): Tối đa 10 ppb
- Vanadi (V): Tối đa 10 ppb
- Dạng lỏng, không màu
- Khối lượng mol: 18.015 g/mol
- pH: 7
- Nhiệt độ nóng chảy: 0 °C / 32 °F
- Nhiệt độ sôi: 100 °C / 212 °F
- Áp suất hơi: 17.5 mmHg ở 20 °C
- Trọng lượng riêng: 1.000 g/cm3 tại 20°C
- Tính tan trong nước: có thể trộn lẫn
Sản phẩm tham khảo:
Quy định đăng bình luận
Gửi