Hóa chất công nghiệp KV. Hà Nội: 0963 029 988 KV. TP.HCM: 0826 050 050
Hóa chất công nghiệp KV. Hà Nội: 0963 029 988 KV. TP.HCM: 0826 050 050
Hà Nội:
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm KV. Phía Bắc: 0826 020 020 KV. Phía Nam: 0825 250 050
Mã code: BP2825-1
Thương hiệu: Bioreagents - Mỹ
Mô tả nhanh
Water, qPCR Grade, code BP2825-1, xuất xứ Bioreagents - Mỹ. Hóa chất có dạng lỏng, không màu, sử dụng qPCR và RT-qPCR cho công việc genomics, microarrays và các ứng dụng khoa học đời sống khác, sản xuất các bộ dụng cụ liên quan đến PCR. Sản phẩm được đóng trong chai 1l và 10l.
VNĐ 1.606.000 - 2.224.000
Đặt mua qua điện thoại: Hóa chất công nghiệp KV. Hà Nội: 0963 029 988 KV. TP.HCM: 0826 050 050
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn !!!
Gọi lại cho tôiMIỀN BẮC
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm
0826 020 020
sales@labvietchem.com.vn
MIỀN TRUNG
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm
0826 020 020
sales@labvietchem.com.vn
MIỀN NAM
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm
0825 250 050
quangphuc@vietchem.vn
MIỀN NAM
Hóa chất và Thiết bị thí nghiệm
0985 357 897
kd803@vietchem.vn
Đinh Phương Thảo
Giám đốc kinh doanh
0963 029 988
sales@hoachat.com.vn
Tống Đức Nhuận
Hóa Chất Công Nghiệp
0867 192 688
sales468@vietchem.vn
Nguyễn Hải Thanh
Hóa Chất Công Nghiệp
0932 240 408 (0826).050.050
thanh801@hoachat.com.vn
Phạm Quang Phúc
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm
0965 862 897
quangphuc@vietchem.vn
Đặng Duy Vũ
Hóa Chất Công Nghiệp
0988 527 897
kd864@vietchem.vn
Nguyễn Đức Toàn
Hóa Chất Công Nghiệp
0946667708
kd258@vietchem.vn
- Hóa chất được sử dụng trong qPCR và RT-qPCR cho công việc genomics, microarrays và các ứng dụng khoa học đời sống khác, sản xuất các bộ dụng cụ liên quan đến PCR.
- Canxi (Ca): Tối đa 20 ppb
- Cadmium: (Cd) Tối đa 10 ppb
- Crom (Cr): Tối đa 10 ppb
- Coban (Co): Tối đa 10 ppb
- Nội độc tố: <0,1EU / mL
- Đồng (Cu): Tối đa 10 ppb
- Sắt (Fe): Tối đa 10 ppb
- Chì (Pb): Tối đa 10 ppb
- Magiê (Mg): Tối đa 10 ppb
- Mangan (Mn): Tối đa 10 ppb
- Niken (Ni): Tối đa 10 ppb
- Molypden (Mo): Tối đa 10 ppb
- Kali (K): Tối đa 10 ppb
- Kali (K): Tối đa 10 ppb
- Selen (Se): Tối đa 10 ppb
- Vanadi (V): Tối đa 10 ppb
- Kẽm (Zn): Tối đa 10 ppb
- Dạng lỏng, không màu
- Khối lượng mol: 18.015 g/mol
- pH: 7
- Nhiệt độ nóng chảy: 0 °C / 32 °F
- Nhiệt độ sôi: 100 °C / 212 °F
- Áp suất hơi: 17.5 mmHg ở 20 °C
- Trọng lượng riêng: 1.000 g/cm3 tại 20°C
- Tính tan trong nước: có thể trộn lẫn
Sản phẩm tham khảo:
Quy định đăng bình luận
Gửi