• Thời gian đăng: 10:27:01 AM 22/09/2020
  • 0 bình luận

Aluminum - Những thông tin quan trọng và các ứng dụng cần biết

Aluminum hay còn được biết đến với một cái tên vô cùng quen thuộc là Nhôm. Nguyên tố hóa học này có vai trò quan trọng và được ứng dụng vô cùng rộng rãi trong các lĩnh vực của đời sống. VIETCHEM sẽ cung cấp cho bạn những thông tin thú vị về chất hóa học này, hãy cùng theo dõi nhé!

1. Aluminum hay alu là gì? 

Aluminum hay còn được gọi là alumin, alumina chúng là tên gọi của hợp chất kim loại có tên là Nhôm, xuất hiện phổ biến rất nhiều trong hệ thống công trình ngày nay.

Chúng là một kim loại mềm, nhẹ, có màu trắng bạc ánh kim và chịu nhiệt tốt. Đây là kim loại có khả năng dẫn nhiệt rất tốt gấp đến 3 lần so với sắt, thép thông thường. 

Tên gọi khác mà bạn thường thấy: Aluminium, tấm nhôm alu, tấm alu...

Aluminum hay alu là gì

Aluminum hay alu là gì

Nhôm (Aluminium) đứng thứ 13 trên bảng tuần hoàn hóa học. Mỗi nguyên tử Nhôm có 13 proton13 electron.

Quan trọng nhất, Nhôm có 3 electron ở lớp vỏ ngoài cùng. Chính 3 electron này quyết định các tính chất nổi bật của nó:

  • Dễ dàng phản ứng hóa học: Nhôm là kim loại có tính khử mạnh, dễ dàng kết hợp với các nguyên tố khác.
  • Dẫn điện và dẫn nhiệt tốt: Nhờ các electron tự do, Nhôm là vật liệu dẫn điện và nhiệt hiệu quả.
  • Dễ gia công: Cấu trúc này cũng góp phần làm Nhôm mềm dẻo, dễ uốn nắn và tạo hình cho nhiều ứng dụng.

2. Những tính chất và ưu điểm nổi bật của aluminum

Sau đây là những tính chất cùng với những đặc điểm ưu việt của aluminum bạn có thể tham khảo: 

2.1 Tính chất vật lý của aluminum

Nhôm nổi bật với màu trắng bạc sáng bóng. Với mật độ chỉ khoảng 2.7 g/cm3, Nhôm cực kỳ nhẹ – nhẹ hơn sắt và đồng đáng kể, lý tưởng cho các ứng dụng cần giảm trọng lượng.

Nhôm có điểm nóng chảy tương đối thấp (660.3∘C) giúp dễ gia công, nhưng điểm sôi lại rất cao (2519∘C), đảm bảo độ ổn định. Ở trạng thái nguyên chất, Nhôm khá mềm và dẻo, dễ uốn nắn; tuy nhiên, nó thường được dùng dưới dạng hợp kim để tăng độ cứng và bền chắc.

Là vật liệu dẫn điện và dẫn nhiệt rất tốt (chỉ sau bạc và đồng), Nhôm còn có khả năng phản xạ ánh sáng và nhiệt cao. Cuối cùng, tính không từ tính của Nhôm là yếu tố quan trọng trong nhiều ứng dụng chuyên biệt.

Aluminium có những tính chất gì

Aluminium có những tính chất gì

2.2 Tính chất hóa học của aluminum

Nhôm là kim loại có tính khử mạnh, dễ dàng nhường electron trong các phản ứng hóa học.

Điểm đặc biệt của Nhôm là khả năng tạo thành lớp màng oxit mỏng (Al2​O3​) bền vững ngay khi tiếp xúc với không khí. Lớp màng này đóng vai trò như một lớp áo giáp, bảo vệ Nhôm khỏi quá trình oxy hóa tiếp theo và sự ăn mòn, khiến nó trở nên rất bền trong môi trường tự nhiên.

Dù có tính khử mạnh, Nhôm thể hiện tính chất lưỡng tính độc đáo khi phản ứng. Nó có thể tác dụng với cả axit mạnh (không phải axit oxy hóa mạnh như HNO3​ đặc nguội) và bazơ mạnh:

  • Phản ứng với axit: 2Al+6HCl→2AlCl3​+3H2​↑
  • Phản ứng với bazơ: 2Al+2NaOH+2H2​O→2NaAlO2​+3H2​↑ (hoặc 2Na[Al(OH)4​])

Bên cạnh đó, Nhôm còn dễ dàng phản ứng với các phi kim như Oxy để tạo thành oxit Nhôm. Điều này cũng dẫn đến việc Oxit Nhôm (Al2​O3​) và Hydroxit Nhôm (Al(OH)3​) đều có tính lưỡng tính, tức là chúng có thể phản ứng với cả axit và bazơ, một đặc điểm hóa học quan trọng của Nhôm.

2.3 Những ưu điểm nổi bật của tấm aluminum

  • Nhờ có độ bền cao và dẻo nên Aluminum là một chất liệu có thể sử dụng lâu dài.
  • Aluminum có thể cho ra nhiều màu sắc bắt mắt nên chúng phù hợp sử dụng với nhiều mục đích khác nhau.
  • Nhôm có thể tái sử dụng nên dễ thay thế cho các vật liệu khác.  
  • Aluminum có khả năng chống ăn mòn, chịu được nhiều loại môi trường và thời tiết: nước, axit loãng, dầu, nhiệt độ cao. Ngoài ra chúng còn có khả năng chống lại sự xâm nhập của các loại côn trừng phái hoại.
  • Kim loại này có ưu điểm dễ thiết kế, di chuyển và lắp đặt, có thể cắt xẻ, uốn cong... nhờ đặc tính nhẹ, đáp ứng được mọi nhu cầu sử dụng.
  • Có khả năng làm giảm đườn truyền âm thanh, có khả năng chống ẩm, cách nhiệt và chống cháy tốt.

2. Tấm nhôm aluminum có cấu tạo như thế nào? 

Tấm aluminum/tấm aul có cấu tạo gồm hai vật liệu chính như sau: 

  • Mặt ngoài ở hai phía là lớp nhôm được kết dinh với nhau, dày khoảng 0.5mm.
  • Lõi ở giữa bên trong của nó là polyethylene, một chất liệu nhựa tái sinh có khả năng chống cháy và dày khoảng 3mm.

Aluminum rất dễ uốn cong, uốn góc hay cắt xé rãnh. Chúng là một chất liệu có độ bền hóa học cao, chống oxy hóa, bền màu trong cả môi trường nước, dầu, thậm chí là axit nên được sử dụng rất phổ biến. 

Tấm nhôm aluminum có cấu tạo như thế nào

Tấm nhôm aluminum có cấu tạo như thế nào

3. Những ứng dụng của Aluminum trong đời sống thường ngày 

Với những tính chất cùng ưu điểm nổi bật được liệt kê trên mà aluminum được sử dụng khá phổ biến hiện nay với những ứng dụng quen thuộc mà bạn có thể bắt gặp mỗi ngày trong cuộc sống thường ngày: 

3.1 Nhôm aluminum được dùng làm biển hiệu trang trí

  • Nếu nói về ứng dụng nổi bật nhất của nhôm aluminum mà chúng ta thường bắt gặp nhất phải kể đến là việc dùng làm poster quảng cáo, biển hiệu cho các cửa hàng, công ty, tổ chức...
  • Nó còn được xem là một loại phụ kiện giúp trang trí nội ngoại thất cho rất nhiều công trình xây dựng, nhà cửa, sự kiện. 

Nhôm aluminum được dùng làm biển hiệu trang trí

3.2 Ứng dụng làm vật liệu của tấm aluminum

Nhờ các tính chất vượt trội, Nhôm có mặt trong hầu hết mọi lĩnh vực đời sống và công nghiệp:

  • Giao thông vận tải: Nhôm là vật liệu then chốt cho ngành này nhờ trọng lượng nhẹ nhưng bền bỉ, giúp giảm tiêu thụ nhiên liệu. Bạn có thể tìm thấy Nhôm trong vỏ máy bay (Boeing, Airbus), thân tàu thủy, khung ô tô, và xe đạp.
  • Xây dựng: Với khả năng chống ăn mòn và dễ tạo hình, Nhôm được dùng rộng rãi làm khung cửa, vách ngăn, mặt dựng, mái che, và vật liệu trang trí nội ngoại thất.
  • Bao bì: Tính năng không độc hại, chống ăn mòn và dễ tái chế biến Nhôm thành lựa chọn hoàn hảo cho lon nước giải khát, hộp đựng thực phẩm và màng bọc.
  • Điện & Điện tử: Nhờ khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, Nhôm được ứng dụng trong dây cáp điện, tản nhiệt cho máy tính và thiết bị điện tử.
  • Hàng tiêu dùng & Gia dụng: Từ dụng cụ nấu ăn, khung ảnh, đồ nội thất đến vỏ điện thoại, máy tính bảng, Nhôm mang lại sự nhẹ nhàng và bền đẹp.
  • Các ứng dụng khác: Nhôm còn xuất hiện trong dụng cụ y tế, pháo hoa, thành phần sơn và nhiều lĩnh vực chuyên biệt khác, chứng minh tính linh hoạt ưu việt của nó.
Nhôm aluminum được dùng làm biển hiệu trang trí

Nhôm aluminum được dùng làm biển hiệu trang trí

3.3 Ứng dụng làm vật liệu của tấm aluminum

Nhờ các tính chất vượt trội, Nhôm có mặt trong hầu hết mọi lĩnh vực đời sống và công nghiệp:

  • Giao thông vận tải: Nhôm là vật liệu then chốt cho ngành này nhờ trọng lượng nhẹ nhưng bền bỉ, giúp giảm tiêu thụ nhiên liệu. Bạn có thể tìm thấy Nhôm trong vỏ máy bay (Boeing, Airbus), thân tàu thủy, khung ô tô, và xe đạp.
  • Xây dựng: Với khả năng chống ăn mòn và dễ tạo hình, Nhôm được dùng rộng rãi làm khung cửa, vách ngăn, mặt dựng, mái che, và vật liệu trang trí nội ngoại thất.
  • Bao bì: Tính năng không độc hại, chống ăn mòn và dễ tái chế biến Nhôm thành lựa chọn hoàn hảo cho lon nước giải khát, hộp đựng thực phẩm và màng bọc.
  • Điện & Điện tử: Nhờ khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, Nhôm được ứng dụng trong dây cáp điện, tản nhiệt cho máy tính và thiết bị điện tử.
  • Hàng tiêu dùng & Gia dụng: Từ dụng cụ nấu ăn, khung ảnh, đồ nội thất đến vỏ điện thoại, máy tính bảng, Nhôm mang lại sự nhẹ nhàng và bền đẹp.

Các ứng dụng khác: Nhôm còn xuất hiện trong dụng cụ y tế, pháo hoa, thành phần sơn và nhiều lĩnh vực chuyên biệt khác, chứng minh tính linh hoạt ưu việt của nó.

4. Ưu và Nhược Điểm Nổi Bật Của Nhôm (Aluminium)

Cũng như các kim loại khác, Nhôm mặc dù là kim loại đa năng ngoài những ưu điểm thì nó cũng có một số nhược điểm nhất định dưới đây

Ưu điểm:

  • Trọng lượng nhẹ: Giúp tiết kiệm nhiên liệu đáng kể trong ngành vận tải (máy bay, ô tô) và giảm tải trọng kết cấu trong xây dựng.
  • Chống ăn mòn vượt trội: Nhờ lớp oxit bền vững hình thành tự nhiên trên bề mặt, Nhôm có khả năng kháng gỉ sét và chịu đựng tốt trong nhiều môi trường khắc nghiệt.
  • Dẫn điện và dẫn nhiệt hiệu quả: Là vật liệu lý tưởng cho dây cáp điện và các ứng dụng tản nhiệt trong điện tử, máy móc.
  • Dễ dàng gia công: Nhôm có thể được uốn, cắt, đúc, và ép đùn một cách dễ dàng, mang lại sự linh hoạt cao trong thiết kế và sản xuất.
  • Tính thẩm mỹ cao: Với bề mặt trắng bạc sáng bóng và khả năng dễ sơn màu, Nhôm phù hợp cho các sản phẩm đòi hỏi vẻ ngoài hiện đại.
  • Bền vững và tái chế 100%: Nhôm có thể được tái chế vô hạn lần mà không mất đi tính chất, giúp tiết kiệm tới 95% năng lượng so với sản xuất ban đầu và giảm thiểu rác thải.
  • Không độc hại: An toàn để sử dụng trong bao bì thực phẩm, dược phẩm và các ứng dụng tiếp xúc trực tiếp với con người.

Nhược điểm:

  • Độ cứng thấp (Nhôm nguyên chất): Ở dạng nguyên chất, Nhôm khá mềm và dễ biến dạng, nếu không pha trộn (hợp kim), Nhôm nguyên chất khá mềm và dễ bị biến dạng. Để tăng độ cứng, người ta thường phải kết hợp Nhôm với các kim loại khác.
  • Giá thành: So với thép thông thường, Nhôm có giá đắt hơn một chút do quy trình sản xuất ban đầu khá phức tạp và tốn nhiều năng lượng.
  • Độ bền mối hàn: Nhôm thực sự khó hàn hơn thép và mối hàn có thể kém bền hơn nếu không có kỹ thuật chuyên biệt
  • Hệ số giãn nở nhiệt cao: Nhôm giãn nở và co lại nhiều hơn các kim loại khác khi nhiệt độ thay đổi, điều này cần được tính toán cẩn thận trong thiết kế kiến trúc và các cấu trúc lớn để tránh biến dạng.

Bảng so sánh trực quan với sắt/thép và đồng

 

Tiêu chí

Nhôm (Aluminium)

Sắt/Thép (Iron/Steel)

Đồng (Copper)

Trọng lượng

Rất nhẹ (Khoảng 2.7 g/cm3, bằng 1/3 thép)

Nặng (Khoảng 7.85 g/cm3)

Nặng (Khoảng 8.96 g/cm3)

Độ bền

Khá bền; độ bền cao khi là hợp kim.

Rất bền, chịu lực tốt (đặc biệt là thép).

Khá bền, dẻo.

Chống ăn mòn

Rất tốt (nhờ lớp oxit bảo vệ tự nhiên).

Kém (dễ gỉ sét, cần lớp phủ bảo vệ).

Tốt (tạo lớp patin bảo vệ).

Dẫn điện

Rất tốt (chỉ sau bạc/đồng, bằng khoảng 60% đồng).

Kém.

Tuyệt vời (dẫn điện tốt thứ 2 sau bạc).

Dẫn nhiệt

Rất tốt.

Kém.

Tuyệt vời.

Giá thành

Trung bình đến cao (cao hơn thép thông thường).

Rẻ (đặc biệt là thép cacbon).

Cao.

Khả năng tái chế

100%, tái chế hiệu quả, tiết kiệm 95% năng lượng.

Tái chế được nhưng hiệu quả năng lượng thấp hơn Nhôm.

100%, tái chế tốt nhưng quy trình phức tạp hơn.

Đặc điểm khác

Không độc, không từ tính, dễ tạo hình.

Có từ tính, dễ hàn, độ cứng cao.

Mềm dẻo, kháng khuẩn, màu sắc đặc trưng.

Những ưu điểm nổi bật của tấm aluminum

Những ưu điểm nổi bật của tấm aluminu

5. Tấm Alu là gì và cấu tạo của nó 

Tấm aluminum/tấm aul có cấu tạo gồm hai vật liệu chính như sau: 

  • Mặt ngoài ở hai phía là lớp nhôm được kết dinh với nhau, dày khoảng 0.5mm.
  • Lõi ở giữa bên trong của nó là polyethylene, một chất liệu nhựa tái sinh có khả năng chống cháy và dày khoảng 3mm.

Aluminum rất dễ uốn cong, uốn góc hay cắt xé rãnh. Chúng là một chất liệu có độ bền hóa học cao, chống oxy hóa, bền màu trong cả môi trường nước, dầu, thậm chí là axit nên được sử dụng rất phổ biến.

6. Một số thông tin cần thiết khác về Aluminum bạn có thể chưa biết 

6.1 Cách uốn cong tấm alu

Để uốn cong Alu không thể sử dụng bằng tay, vì việc dùng tay thủ công không thể làm miếng ván cong đều nhau. Vì thế, cần phải có kỹ thuật và thực hiện công việc này phải bởi những người có kiến thức và chuyên môn. 

6.2 Aluminium có dẫn điện không

Nhôm có dẫn điện không? Câu trả lời là có, nó nằm trong 10 kim loại dẫn điện tốt nhất hiện nay. 

Chúng là kim loại rất khó hàn và mối hàn của nó cũng không thể vững chắc lâu dài được, chúng được dùng làm dây dẫn điện cần có độ tinh khiết tới 99,5% vì độ tinh khiết của nhôm sẽ ảnh hưởng vô cùng lớn đến điện trỏ suất và tính chống ăn mòn của nó.

Aluminum là gì? Chúng có những tính chất đặc điểm nổi bật nào, có những ứng dụng quan trọng nào mà hiện nay được sử dụng rộng rãi đến thế. Tất cả đều được giải đáp qua những chia sẻ trên. Nếu có bất cứ thắc mắc hoặc phản hồi bổ sung, bạn hãy bình luận bên dưới để Hóa chất VietChem biết nhé. 

=>> XEM THÊM: 
 
 

Bài viết liên quan

Ankan là gì? Tổng hợp A-Z lý thuyết, tính chất & bài tập | VIETCHEM

Khám phá Ankan - hidrocacbon no là thành phần chính trong khí gas (LPG), xăng, dầu. VIETCHEM giải thích chi tiết tính chất, phản ứng đặc trưng và ứng dụng quan trọng trong công nghiệp.

0

Xem thêm

Công thức tính pH (Axit, Bazo, Dung Dịch Đệm) & Bảng tra pH | VIETCHEM

Bạn đang tìm kiếm công thức tính pH cho bài tập hóa học hay cần kiểm soát độ pH trong sản xuất, hồ bơi, bể cá? Độ pH là một chỉ số quyền lực, quyết định tính chất của hầu hết dung dịch quanh ta. Trong hướng dẫn toàn diện này, chuyên gia hóa học của VIETCHEM sẽ phân tích tất cả các công thức tính pH từ cơ bản đến nâng cao, kèm theo ví dụ minh họa dễ hiểu và các lưu ý thực tiễn quan trọng mà bạn không thể bỏ qua.

0

Xem thêm

Phản Ứng Hóa Học Là Gì? 10+ Phân Loại & Ứng Dụng Thực Tế | VIETCHEM

Định nghĩa ĐẦY ĐỦ về phản ứng hóa học, 5 dấu hiệu nhận biết, các yếu tố ảnh hưởng và 10 loại phản ứng quan trọng nhất trong đời sống, công nghiệp. VIETCHEM giải đáp

0

Xem thêm

Oxygen (O2) là gì? Từ A-Z về Tính chất, Vai trò & Ứng dụng | VIETCHEM

VIETCHEM sẽ cùng bạn giải mã mọi khía cạnh của Oxygen (O2) - không chỉ là khí để thở, mà còn là nguyên tố nền tảng của vô số ngành công nghiệp hiện đại

0

Xem thêm

Gửi bình luận mới

Gửi bình luận

Hỗ trợ

HÓA CHẤT & THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM
MIỀN BẮC

MIỀN BẮC

Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm

0826 020 020

MIỀN TRUNG

MIỀN TRUNG

Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm

0826 020 020

MIỀN NAM

MIỀN NAM

Hóa chất thí nghiệm

0825 250 050

MIỀN NAM

MIỀN NAM

Thiết bị thí nghiệm

0939 154 554

HÓA CHẤT CÔNG NGHIỆP TẠI HÀ NỘI & CÁC TỈNH MIỀN BẮC
Đinh Phương Thảo

Đinh Phương Thảo

Giám đốc kinh doanh

0963 029 988

Vũ Thị Thảo

Vũ Thị Thảo

Hóa Chất Công Nghiệp

0988 003 959

HÓA CHẤT CÔNG NGHIỆP TẠI HỒ CHÍ MINH & CÁC TỈNH MIỀN NAM
Nguyễn Hải Thanh

Nguyễn Hải Thanh

Hóa Chất Công Nghiệp

0932 240 408 (0826).050.050

Lê Thị Mộng Vương

Lê Thị Mộng Vương

Hóa Chất Công Nghiệp

0964 674 897

HÓA CHẤT CÔNG NGHIỆP TẠI CẦN THƠ & CÁC TỈNH MIỀN TÂY
Thiên Bảo

Thiên Bảo

Hóa Chất Công Nghiệp

0939 702 797

Trương Mỷ Ngân

Trương Mỷ Ngân

Hóa Chất Công Nghiệp

0901 041 154

HÓA CHẤT CÔNG NGHIỆP TẠI ĐÀ NẴNG & CÁC TỈNH MIỀN TRUNG
Phạm Văn Trung

Phạm Văn Trung

Hóa Chất Công Nghiệp

0918 986 544 0328.522.089

Nguyễn Thị Hương

Nguyễn Thị Hương

Hóa Chất Công Nghiệp

0377 609 344 0325.281.066

Hà Nội - Ms. Đinh Thảo : 0963029988 Hà Nội - Mr. Viết Hải : 0865181855 HCM : 0826050050 Cần Thơ : 0971252929 Đà Nẵng : 0918986544