• Thời gian đăng: 00:43:42 AM 19/04/2025
  • 0 bình luận

Amiăng là gì? Ứng dụng công nghiệp, tác hại và xu hướng loại bỏ toàn cầu

Từng được tôn vinh là “vật liệu thần kỳ” của thế kỷ 20, amiăng (asbestos) hiện đang bị thế giới quay lưng vì những hệ lụy khủng khiếp mà nó gây ra cho sức khỏe con người và môi trường Từ mái nhà fibro ở nông thôn đến má phanh ô tô, từ lớp cách nhiệt trong nhà máy đến quần áo chống cháy, amiang từng len lỏi vào mọi ngóc ngách của nền công nghiệp hiện đại.

Nhưng đằng sau lớp sợi trắng tưởng như vô hại ấy là một sự thật đáng sợ: amiăng có thể tồn tại trong phổi hàng chục năm, gây ra các bệnh chết người như ung thư phổi, màng phổi và xơ hóa phổi không thể phục hồi. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu sâu về cấu trúc, ứng dụng công nghiệp, tác động môi trường – sức khỏe, cũng như lý do vì sao amiăng đang bị hơn 70 quốc gia trên thế giới loại bỏ hoàn toàn.

1. Giới thiệu tổng quan về Amiăng

Amiăng (asbestos) từng được ca ngợi là “vật liệu thần kỳ” trong thế kỷ 19 và 20 nhờ vào những đặc tính vượt trội: chịu nhiệt, cách âm, cách điện, bền với hóa chất và kéo dài được như sợi. Nhờ đó, nó đã từng xuất hiện ở khắp nơi – từ mái nhà, vách tường, đến má phanh xe, quần áo chống cháy và hàng nghìn sản phẩm công nghiệp.

Tuy nhiên, đằng sau vẻ ngoài “vô hại”, amiăng là nguyên nhân dẫn đến hàng triệu ca ung thư phổi, bệnh bụi phổi amiăng (asbestosis), và các bệnh hô hấp nghiêm trọng khác. Đến cuối thế kỷ 20, amiăng bị xếp vào nhóm chất gây ung thư loại I (carcinogen Group 1) bởi Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và Tổ chức Nghiên cứu Ung thư Quốc tế (IARC).

Bài viết này cung cấp cái nhìn toàn diện và cập nhật nhất về amiăng – từ cấu trúc kỹ thuật, lịch sử sử dụng, đến ảnh hưởng xã hội – y tế và xu hướng loại bỏ toàn cầu.

2. Phân loại và tính chất kỹ thuật

2.1. Cấu trúc và đặc điểm

Amiăng là một nhóm khoáng silicat sợi tự nhiên, có thể tách thành các sợi rất mảnh – mảnh hơn sợi tóc hàng trăm lần – và có thể bay lơ lửng trong không khí hàng giờ. Amiăng không phải là một chất duy nhất, mà là tên gọi chung cho 6 loại khoáng vật, chia thành 2 nhóm chính:

Nhóm

Loại Amiăng

Đặc điểm chính

Serpentine

Chrysotile (amiăng trắng)

Dạng sợi xoắn, chiếm ~95% amiăng sử dụng toàn cầu.

Amphibole

Amosite (nâu), Crocidolite (xanh), Tremolite, Actinolite, Anthophyllite

Dạng sợi thẳng, sắc nhọn, nguy hiểm hơn về mặt y tế.

amiang-3

Khối Amiăng 

2.2. Tính chất vật lý – hóa học

Không cháy, chịu nhiệt độ tới 1000°C.
Cách nhiệt và cách âm hiệu quả.
Chịu axit, bazơ nhẹ, không bị ăn mòn.
Dẫn điện kém – thích hợp làm vật liệu cách điện.
Sợi mềm, có thể dệt, trộn vào xi măng, nhựa, sơn.

Đây là lý do tại sao amiăng từng được gọi là "sợi thần kỳ" trong ngành xây dựng và công nghiệp.

amiang-1

Sợi amiang

3. Ứng dụng công nghiệp của Amiăng

Trong suốt thế kỷ 20, amiăng từng được mệnh danh là “vật liệu công nghiệp hoàn hảo”, có mặt trong gần như mọi lĩnh vực – từ xây dựng dân dụng, giao thông vận tải, năng lượng, đến hàng không, quốc phòng. Ước tính trong giai đoạn đỉnh điểm, trên 3.000 sản phẩm công nghiệp có chứa amiăng, và sản lượng toàn cầu vượt quá 5 triệu tấn/năm.

Amiăng đã trở thành trụ cột vật liệu cho nền kinh tế công nghiệp hiện đại – trước khi những ảnh hưởng về sức khỏe con người và môi trường được phơi bày.

3.1. Ngành xây dựng – sử dụng lớn nhất

Ngành xây dựng chiếm hơn 70% lượng amiăng tiêu thụ toàn cầu, chủ yếu dưới dạng vật liệu composite với xi măng (gọi là fibro xi măng). Ứng dụng tiêu biểu bao gồm:

  • Tấm lợp fibro xi măng: Bền, nhẹ, cách nhiệt tốt, không cháy, chịu mưa nắng – lý tưởng cho khí hậu nhiệt đới. Đây là sản phẩm amiăng phổ biến nhất tại châu Á, châu Phi và Mỹ Latinh.
  • Tấm vách, tường ngăn, trần cách nhiệt: Dùng nhiều trong nhà xưởng, nhà kho, trường học, bệnh viện.
  • Ống dẫn nước và ống dẫn nhiệt: Ống fibro amiăng có khả năng chịu áp lực và ăn mòn – từng được dùng rộng rãi trong hệ thống cấp thoát nước đô thị.
  • Vữa và sơn trát chống cháy: Trộn amiăng vào thạch cao và sơn tạo thành lớp bảo vệ chống lửa cho khung thép tòa nhà cao tầng.
  • Chống thấm mái, nền móng: Dùng dưới dạng màng hoặc lớp vải tẩm nhựa bitum có chứa amiăng.

Ở Việt Nam, các tấm lợp fibro xi măng vẫn còn rất phổ biến tại nông thôn, đặc biệt trong xây dựng chuồng trại chăn nuôi do chi phí thấp và dễ thi công.

3.2. Ngành ô tô, xe máy và công nghiệp vận tải

Amiăng có khả năng chịu ma sát, chịu nhiệt và không cháy, khiến nó trở thành vật liệu lý tưởng cho nhiều linh kiện cơ khí chuyển động cao:

  • Má phanh (brake pads), đĩa ly hợp (clutch plates): Amiăng được dùng làm vật liệu ma sát, chịu nhiệt trong hệ thống phanh xe tải, ô tô, tàu hỏa. Dù hiện nay đã có vật liệu thay thế (gốm, composite không amiăng), nhưng nhiều nước đang phát triển vẫn sử dụng má phanh có amiăng.
  • Vật liệu cách âm – cách nhiệt động cơ: Vỏ cách nhiệt quanh ống xả, khoang động cơ, hoặc lớp cách âm cabin chứa sợi amiăng ép tấm.
  • Lót trục, đệm kỹ thuật: Dùng trong tàu thủy, máy bay và các thiết bị công nghiệp nặng, nơi yêu cầu vật liệu chống rung và chịu ma sát cao.

3.3. Ngành năng lượng và hóa chất

Amiăng từng là vật liệu không thể thiếu trong các nhà máy điện, nhà máy lọc dầu, cơ sở hóa chất, nhờ khả năng chống cháy, chịu nhiệt, và cách điện vượt trội:

  • Cách nhiệt cho lò hơi, nồi hơi, ống dẫn hơi nước: Amiăng được bọc quanh ống và thiết bị để giữ nhiệt và chống cháy lan.
  • Vật liệu lót trong lò công nghiệp: Dùng làm gạch chịu lửa, tấm lót tường lò phản ứng hóa học, lò nung xi măng.
  • Miếng đệm kín (gasket), vật liệu niêm kín: Trong các van công nghiệp, ống dẫn hóa chất, nơi yêu cầu chịu axit, bazơ và nhiệt cao.
  • Tấm ngăn cách điện trong tủ điện, máy biến áp: Nhờ khả năng không dẫn điện và chịu nhiệt, amiăng từng là vật liệu cách điện chính trong ngành điện lực.

3.4. Quốc phòng, hàng không và cứu hỏa

Quần áo chịu nhiệt cho lính cứu hỏa, phi công, công nhân luyện kim: Amiăng được dệt thành vải hoặc trộn vào vật liệu chịu lửa.

Tấm chắn lửa trên máy bay, tàu chiến: Dùng trong Thế chiến II và chiến tranh lạnh, amiăng từng được coi là “bảo hiểm sống còn” trước cháy nổ.

Tấm chống phóng xạ và tấm chắn tia lửa điện: Ứng dụng trong các cơ sở hạt nhân quân sự.

3.5. Hàng tiêu dùng và thiết bị gia dụng

Không nhiều người biết rằng amiăng từng xuất hiện trong cả những sản phẩm quen thuộc trong gia đình:

  • Bàn ủi hơi nước: Lớp cách nhiệt dưới đế bàn ủi chứa amiăng để chống cháy.
  • Bếp gas cũ, bếp dầu: Miếng lót cách nhiệt dưới ngọn lửa.
  • Hộp cầu dao, cầu chì: Dùng amiăng ép để cách điện và chống cháy nổ.
  • Hộp đựng pin, hộp đựng thiết bị điện: Bọc bên trong bằng amiăng.

4. Tác động đến sức khỏe con người

Amiăng là một chất cực kỳ nguy hiểm đối với sức khỏe con người. Khi hít phải các sợi amiăng siêu nhỏ trong không khí, chúng có thể bám sâu vào phổi và gây ra hàng loạt bệnh nghiêm trọng như xơ phổi (asbestosis), ung thư phổi, và đặc biệt là ung thư trung biểu mô (mesothelioma) – một dạng ung thư hiếm gặp nhưng rất ác tính. Các bệnh này thường có thời gian ủ bệnh kéo dài từ 10 đến 40 năm, khiến người bệnh không có triệu chứng cho đến khi bệnh đã tiến triển nặng. Amiăng cũng liên quan đến ung thư thanh quản và buồng trứng. Tổ chức Y tế Thế giới đã xếp amiăng vào nhóm chất gây ung thư nguy hiểm nhất và khuyến cáo loại bỏ hoàn toàn khỏi môi trường sống. Những người làm việc trong ngành xây dựng, cách nhiệt, khai thác khoáng sản hoặc sống gần khu vực có amiăng là đối tượng có nguy cơ cao. Không có mức độ phơi nhiễm nào được coi là an toàn, do đó việc cấm sử dụng và kiểm soát nghiêm ngặt amiăng là điều cần thiết để bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

5. Tác động đến sức khỏe con người

5.1. Amiăng trong không khí và đất

Khi các tòa nhà chứa amiăng bị phá dỡ, cháy hoặc xuống cấp, sợi amiăng bị phát tán vào môi trường:

  • Sợi này có thể tồn tại hàng năm trong không khí nếu không được dọn dẹp kỹ.
  • Có thể lắng xuống đất và tái phát tán khi có gió mạnh hoặc xây dựng.

5.2. Ô nhiễm nước

Amiăng trong ống nước xi măng có thể bị rửa trôi và thải ra nguồn nước ngầm.
Nhiều khu vực phát hiện amiăng trong nước vượt ngưỡng an toàn (0.2 triệu sợi/L).

5.3. Tác động sinh thái

Dù amiăng không tích lũy sinh học trong sinh vật như kim loại nặng, nhưng sự tồn tại lâu dài trong đất và nước vẫn có thể làm ảnh hưởng đến chuỗi thức ăn và hệ vi sinh vật.

6. Thực trạng sử dụng và lệnh cấm trên thế giới

6.1. Các quốc gia đã cấm hoàn toàn amiăng

Tính đến 2024, hơn 70 quốc gia đã cấm hoàn toàn sử dụng amiăng, bao gồm:

  • Toàn bộ châu Âu, Nhật Bản, Hàn Quốc.
  • Úc, Canada, New Zealand, Brazil, Argentina.
  • Một phần các bang tại Hoa Kỳ (dù chưa có lệnh cấm toàn quốc).

6.2. Các nước còn sử dụng amiăng trắng (chrysotile)

Trung Quốc, Ấn Độ, Nga, Indonesia, Việt Nam vẫn cho phép sử dụng hạn chế hoặc kiểm soát.

Nga hiện là nước sản xuất amiăng lớn nhất thế giới, chiếm ~55% thị phần toàn cầu.

Tại Việt Nam, các tấm lợp fibro xi măng amiăng trắng vẫn còn được sản xuất và sử dụng ở vùng nông thôn.

Amiăng là ví dụ điển hình cho một vật liệu "kỳ diệu" của thế kỷ trước – nhưng trở thành ác mộng y tế và môi trường của thế kỷ này. Dù giá thành rẻ và tính chất vật lý vượt trội, nhưng cái giá phải trả bằng sức khỏe con người và chi phí xử lý môi trường về sau là quá lớn.

Việc chuyển đổi sang vật liệu thay thế an toàn, tăng cường truyền thông cộng đồng, cũng như ban hành khung pháp lý mạnh mẽ là bước đi không thể đảo ngược nếu muốn bảo vệ thế hệ tương lai.

Bài viết liên quan

Yttrium (Y) - Vật liệu cốt lõi cho công nghệ LED, radar và siêu dẫn thế hệ mới

Yttrium là kim loại đất hiếm có đặc tính từ, quang học và dẫn điện đặc biệt, được ứng dụng trong laser, màn hình, gốm siêu bền và công nghệ năng lượng sạch. Tìm hiểu chi tiết về tính chất, ứng dụng và vai trò chiến lược của nguyên tố Yttrium.

0

Xem thêm

Palladium là gì? Đặc tính, ứng dụng và vai trò chiến lược trong công nghiệp toàn cầu

Palladium – một kim loại hiếm và quý ít được biết đến trong đời sống hàng ngày, nhưng lại là “trái tim thầm lặng” của nhiều ngành công nghiệp hiện đại. Từ bộ chuyển đổi khí thải trong ô tô, vi mạch điện tử, pin nhiên liệu cho đến các phản ứng hóa học then chốt, palladium giữ vai trò không thể thay thế nhờ vào tính chất xúc tác và dẫn điện vượt trội. Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá toàn diện về palladium – từ đặc điểm kỹ thuật, ứng dụng, nguồn cung đến tiềm năng phát triển trong tương lai.

0

Xem thêm

Beryllium là gì? Tính chất, ứng dụng và vai trò chiến lược trong công nghiệp công nghệ cao

Beryllium – một nguyên tố kim loại nhẹ nhưng có độ cứng vượt trội, là vật liệu chiến lược không thể thiếu trong ngành hàng không vũ trụ, điện tử và công nghệ hạt nhân. Dù chỉ cần một lượng nhỏ, beryllium có thể tăng cường đáng kể hiệu suất và độ tin cậy của thiết bị trong những điều kiện khắc nghiệt nhất. Bài viết dưới đây sẽ đưa bạn đến cái nhìn toàn diện về beryllium: từ tính chất hóa học, nguồn gốc, ứng dụng công nghiệp cho đến tầm quan trọng của nó trong chiến lược công nghệ tương lai.

0

Xem thêm

Zirconium là gì? Tính chất, vai trò và ứng dụng

Zirconium – nguyên tố kim loại với vẻ ngoài không quá nổi bật nhưng lại sở hữu sức mạnh vượt trội về độ bền, khả năng kháng hóa chất và tính tương thích sinh học. Là vật liệu không thể thay thế trong ngành công nghiệp hạt nhân, zirconium đang âm thầm giữ vai trò cốt lõi trong hàng loạt công nghệ hiện đại. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về zirconium: từ đặc tính hóa học, nguồn gốc, ứng dụng công nghiệp cho đến tiềm năng chiến lược trong tương lai.

0

Xem thêm

Gửi bình luận mới

Gửi bình luận

Hỗ trợ

HÓA CHẤT & THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM
MIỀN BẮC

MIỀN BẮC

Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm

0826 020 020

MIỀN TRUNG

MIỀN TRUNG

Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm

0826 020 020

MIỀN NAM

MIỀN NAM

Hóa chất thí nghiệm

0825 250 050

MIỀN NAM

MIỀN NAM

Thiết bị thí nghiệm

0985 357 897

HÓA CHẤT CÔNG NGHIỆP TẠI HÀ NỘI & CÁC TỈNH MIỀN BẮC
Đinh Phương Thảo

Đinh Phương Thảo

Giám đốc kinh doanh

0963 029 988

Nguyễn Viết Hải

Nguyễn Viết Hải

Hóa Chất Công Nghiệp

0865 181 855

HÓA CHẤT CÔNG NGHIỆP TẠI HỒ CHÍ MINH & CÁC TỈNH MIỀN NAM
Nguyễn Hải Thanh

Nguyễn Hải Thanh

Hóa Chất Công Nghiệp

0932 240 408 (0826).050.050

Lê Thị Mộng Vương

Lê Thị Mộng Vương

Hóa Chất Công Nghiệp

0964 674 897

HÓA CHẤT CÔNG NGHIỆP TẠI CẦN THƠ & CÁC TỈNH MIỀN TÂY
Thiên Bảo

Thiên Bảo

Hóa Chất Công Nghiệp

0939 702 797

Trương Mỷ Ngân

Trương Mỷ Ngân

Hóa Chất Công Nghiệp

0901 041 154

HÓA CHẤT CÔNG NGHIỆP TẠI ĐÀ NẴNG & CÁC TỈNH MIỀN TRUNG
Phạm Văn Trung

Phạm Văn Trung

Hóa Chất Công Nghiệp

0918 986 544 0328.522.089

Nguyễn Thị Hương

Nguyễn Thị Hương

Hóa Chất Công Nghiệp

0377 609 344 0325.281.066

Hà Nội - Ms. Đinh Thảo : 0963 029 988 Hà Nội - Mr. Viết Hải : 0865 181 855 HCM : 0826 050 050 Cần Thơ : 0971 252 929 Đà Nẵng : 0918 986 544