Hóa chất công nghiệp KV. Hà Nội: 0963 029 988 KV. TP.HCM: 0826 050 050
Hóa chất công nghiệp KV. Hà Nội: 0963 029 988 KV. TP.HCM: 0826 050 050
Hà Nội:
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm KV. Phía Bắc: 0826 020 020 KV. Phía Nam: 0825 250 050
Ancol Isobutylic là một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học là C4H10O. Ancol Isobutylic được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm ngành công nghiệp hóa chất, sản xuất sơn, mực in, và mỹ phẩm. Nó cũng có thể được sử dụng làm dung môi và chất tạo mùi trong một số sản phẩm, cũng như trong ngành công nghiệp thực phẩm để tạo ra các hương liệu tự nhiên
Ancol Isobutylic (còn được gọi là Isobutyl Alcohol hoặc 2-methyl-1-propanol) là một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học là C4H10O. Đây là một loại rượu bão hòa với một nhóm hydroxyl (-OH) được gắn vào carbon thứ hai của chuỗi cacbon, một carbon thứ ba, và một carbon thứ tư. Ancol Isobutylic thường tồn tại dưới dạng chất lỏng không màu và có mùi đặc trưng.
Ancol isobutylic có công thức cấu tạo nào:
Ancol Isobutylic (Isobutyl Alcohol) là một hợp chất hữu cơ có một số tính chất vật lý quan trọng như sau:
Trạng thái vật lý: Ancol Isobutylic tồn tại ở dạng chất lỏng trong điều kiện tiêu chuẩn, và nó là một trong những chất lỏng không màu.
Mùi hương: Ancol Isobutylic có mùi đặc trưng, mùi hương giống với các loại rượu, và mùi này có thể gây khó chịu nếu được hít thở quá mức.
Khối lượng riêng: Khối lượng riêng của Ancol Isobutylic thường nằm trong khoảng từ 0.802 g/cm³ đến 0.810 g/cm³ ở điều kiện tiêu chuẩn.
Điểm nóng chảy và điểm sôi: Ancol Isobutylic có điểm nóng chảy ở khoảng -108 độ C (-162 độ F) và điểm sôi ở khoảng 107,7 độ C (226 độ F) ở áp suất tiêu chuẩn.
Độ hòa tan: Ancol Isobutylic hòa tan tốt trong nước và nhiều dung môi hữu cơ, đây là một trong những tính chất quan trọng khi được sử dụng làm dung môi trong các ứng dụng công nghiệp.
Cấu trúc hóa học: Ancol Isobutylic có công thức hóa học là C4H10O. Nó là một loại rượu bão hòa, với một nhóm hydroxyl (-OH) được gắn vào carbon thứ hai của chuỗi cacbon, một carbon thứ ba và một carbon thứ tư. Cấu trúc này làm cho nó thuộc loại rượu bão hòa và có một khả năng tham gia vào các phản ứng hóa học quan trọng.
Tính chất oxi hóa và khử: Ancol Isobutylic có khả năng tham gia vào các phản ứng oxi hóa và khử. Nó có thể bị oxi hóa thành axit isobutyric (C4H8O2) trong môi trường oxy. Ngoài ra, nó có thể được khử thành các sản phẩm khác trong các phản ứng khử.
Phản ứng este hóa: Ancol Isobutylic có khả năng tham gia vào các phản ứng este hóa. Nó có thể tạo ra các este thông qua phản ứng với các axit hữu cơ. Ví dụ, khi phản ứng với axit axetic (CH3COOH), nó có thể tạo ra isobutyl acetate, một este có mùi thơm.
Phản ứng với axit sulfuric nồng độ: Ancol Isobutylic có thể trải qua phản ứng ehter hóa khi tiếp xúc với axit sulfuric nồng độ, tạo thành diisobutyl ether (DIBE), một hợp chất có ứng dụng trong công nghiệp hóa dầu.
Phản ứng ester hóa: Ancol Isobutylic có thể tham gia vào các phản ứng ester hóa với các axit, tạo ra các este có mùi thơm và được sử dụng trong ngành công nghiệp hương liệu và mỹ phẩm.
Phản ứng cháy: Ancol Isobutylic có khả năng cháy và tạo ra nhiệt cao khi đốt cháy, phản ứng này thông thường xảy ra trong môi trường oxy.
Ngành công nghiệp hóa dầu: Ancol Isobutylic được sử dụng làm dung môi trong quá trình chiết xuất và làm sạch dầu mỏ và khí đốt. Nó cũng có thể được sử dụng để sản xuất các hợp chất hóa dầu khác.
Ngành công nghiệp hóa chất: Ancol Isobutylic thường được sử dụng làm chất tạo màu, chất tạo mùi, hoặc chất tạo độ nhớt trong sản xuất các sản phẩm hóa chất khác.
Công nghiệp mỹ phẩm và hương liệu: Hợp chất này thường được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm, nước hoa, và sản phẩm chăm sóc da. Nó có khả năng tạo mùi hương đặc trưng cho các sản phẩm này.
Sản xuất sơn và mực in: Ancol Isobutylic là một dung môi quan trọng trong ngành công nghiệp sản xuất sơn và mực in. Nó giúp hòa tan các thành phần khác nhau trong quá trình sản xuất sơn và mực in.
Sản xuất hóa phẩm: Ancol Isobutylic có thể được sử dụng để sản xuất các hợp chất hóa học khác nhau, chẳng hạn như este và các dẫn xuất hóa học khác có ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Ngành sản xuất thực phẩm: Một số lĩnh vực của ngành công nghiệp thực phẩm cũng sử dụng Ancol Isobutylic để tạo ra các hương liệu tự nhiên hoặc làm dung môi cho các sản phẩm thực phẩm.
Sản xuất xà phòng và sản phẩm chăm sóc cá nhân: Ancol Isobutylic có thể được sử dụng để sản xuất xà phòng và các sản phẩm chăm sóc cá nhân khác.
Ngành công nghiệp dược phẩm: Nó cũng có ứng dụng trong sản xuất một số sản phẩm dược phẩm.
Với tính chất đa dạng và ứng dụng rộng rãi, Ancol Isobutylic đóng vai trò quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp và tiếp tục là một phần không thể thiếu trong sự phát triển và cải thiện các sản phẩm và quy trình sản xuất.
Bài viết liên quan
Cesium là một kim loại kiềm đặc biệt với màu vàng ánh bạc và khả năng chảy lỏng ở gần nhiệt độ phòng. Tuy đóng vai trò quan trọng trong công nghệ như đồng hồ nguyên tử và khai thác dầu khí, cesium cũng đi kèm với mặt tối – đó là nguy cơ phơi nhiễm phóng xạ từ đồng vị Cesium-137, từng gây ra nhiều thảm họa trên thế giới. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về nguyên tố độc đáo nhưng đầy mâu thuẫn này.
0
Radon – một khí phóng xạ không màu, không mùi, không vị – là mối nguy hiểm vô hình đang rình rập trong hàng triệu ngôi nhà trên thế giới. Là nguyên nhân gây ung thư phổi hàng đầu ở người không hút thuốc, Radon có thể len lỏi qua nền móng, tường và không khí trong nhà bạn mà không hề để lại dấu vết. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về bản chất, tác động sức khỏe và cách phòng ngừa hiệu quả loại khí độc nguy hiểm nhưng thường bị bỏ qua này.
0
Triclosan – cái tên từng đại diện cho sự “sạch khuẩn tối ưu” trong hàng nghìn sản phẩm tiêu dùng như kem đánh răng, xà phòng, mỹ phẩm và thậm chí cả đồ gia dụng – giờ đây lại trở thành mục tiêu loại bỏ trong ngành công nghiệp toàn cầu.
0
Từ kem dưỡng da đến dầu gội, từ son môi đến thuốc nhỏ mắt – paraben gần như xuất hiện trong mọi sản phẩm chăm sóc cá nhân bạn đang sử dụng hằng ngày. Được xem là chất bảo quản “thần kỳ” nhờ khả năng chống nấm và vi khuẩn, paraben từng giúp kéo dài tuổi thọ sản phẩm và bảo vệ người dùng khỏi các rủi ro vi sinh vật.
0
MIỀN BẮC
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm
0826 020 020
sales@labvietchem.com.vn
MIỀN TRUNG
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm
0826 020 020
sales@labvietchem.com.vn
MIỀN NAM
Hóa chất thí nghiệm
0825 250 050
saleadmin808@vietchem.vn
MIỀN NAM
Thiết bị thí nghiệm
0985 357 897
kd803@vietchem.vn
Đinh Phương Thảo
Giám đốc kinh doanh
0963 029 988
sales@hoachat.com.vn
Phạm Quang Tú
Hóa Chất Công Nghiệp
0869 587 886
tuphamquang@vietchem.vn
Nguyễn Hải Thanh
Hóa Chất Công Nghiệp
0932 240 408 (0826).050.050
thanh801@hoachat.com.vn
Lê Thị Mộng Vương
Hóa Chất Công Nghiệp
0964 674 897
kd867@vietchem.vn
Trần Sĩ Khoa
Hóa Chất Công Nghiệp
0888 851 648
cskh@drtom.vn
Mai Văn Đền
Hóa Chất Công Nghiệp
0888 337 431
cskh@drtom.vn
Phạm Văn Trung
Hóa Chất Công Nghiệp
0918 986 544 0328.522.089
kd805@vietchem.vn
Nguyễn Thị Hương
Hóa Chất Công Nghiệp
0377 609 344 0325.281.066
sales811@vietchem.vn
Gửi bình luận mới
Gửi bình luận