Hóa chất công nghiệp KV. Hà Nội: 0963 029 988 KV. TP.HCM: 0826 050 050
Hóa chất công nghiệp KV. Hà Nội: 0963 029 988 KV. TP.HCM: 0826 050 050
Hà Nội:
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm KV. Phía Bắc: 0826 020 020 KV. Phía Nam: 0825 250 050
Anhydride axetic hay anhidrit axetic, là một hợp chất hóa học không thể thiếu trong nhiều ngành công nghiệp hiện đại, từ sản xuất nhựa acetate đến dược phẩm như aspirin. Với tính chất đặc biệt, khả năng phản ứng cao, và vai trò quan trọng trong tổng hợp hóa học, anhydride axetic đã trở thành nguyên liệu chủ chốt. Tuy nhiên, để khai thác hiệu quả hợp chất này, cần hiểu rõ tính chất, ứng dụng, cũng như các biện pháp bảo vệ môi trường và sức khỏe. Cùng khám phá chi tiết về hợp chất đa năng này trong bài viết dưới đây.
Anhydride axetic, hay còn gọi là anhidrit axetic, là một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học là (CH3CO)2O. Đây là một loại anhydride axit phổ biến nhất và được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và hóa học.
Cấu trúc hóa học của anhydrit acetic
Tính chất vật lý:
Tính chất hóa học:
Có nhiều phương pháp sản xuất anhydride axetic, trong đó các phương pháp công nghiệp phổ biến nhất bao gồm:
Phương pháp từ axit axetic:
2CH3COOH→P2O5+(CH3CO)2O+H2O.
Phương pháp này đòi hỏi điều kiện nhiệt độ cao và chất xúc tác đặc biệt.
Phương pháp từ metanol và carbon monoxide:
CH3OH+CO+CH3COOH→(CH3CO)2O+H2O
Đây là một trong các phương pháp sản xuất anhydride axetic quy mô lớn trên thế giới.
Từ axetilen:
Trong công nghiệp hóa chất:
Sản xuất acetate cellulose: Đây là nguyên liệu quan trọng trong ngành sản xuất sợi tổng hợp, phim nhựa, và các sản phẩm nhựa khác.
Sản xuất aspirin (axit acetylsalicylic): Anhydrit axetic được dùng trong phản ứng este hóa với axit salicylic:
C7H6O3+(CH3CO)2O→C9H8O4+CH3COOH
Phản ứng này tạo ra aspirin, một loại thuốc giảm đau phổ biến.
Trong dược phẩm:
Đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất kháng sinh, thuốc an thần, và các sản phẩm dược phẩm khác.
Trong công nghiệp sơn và mực in:
Sử dụng làm chất phụ gia để điều chỉnh tính chất của sơn và mực in, tăng độ bóng và khả năng bám dính.
Ứng dụng trong sản xuất mực in
Trong nghiên cứu hóa học:
Là một chất phản ứng quan trọng trong việc tổng hợp các hợp chất phức tạp.
Trong công nghiệp thực phẩm:
Sử dụng gián tiếp thông qua các chất phụ gia và chất bảo quản có gốc acetate.
Ứng dụng trong bảo quản thực phẩm
Ảnh hưởng sức khỏe:
Ảnh hưởng môi trường:
Biện pháp an toàn:
Đặc điểm |
Anhydride Axetic |
Axit Axetic |
Anhydride Maleic |
Axit Propionic |
Dimethyl Sulfoxide (DMSO) |
Công thức hóa học |
(CH3CO)2 |
CH3COOH |
C4H2O3 |
CH3CH2COOH |
C2H6OS |
Trạng thái vật lý |
Chất lỏng không màu, dễ bay hơi |
Chất lỏng không màu, mùi chua |
Chất rắn, màu trắng hoặc không màu |
Chất lỏng không màu, ít bay hơi |
Chất lỏng không màu, nhớt |
Mùi |
Mùi hắc, kích ứng |
Mùi chua đặc trưng |
Mùi nhẹ, hơi chua |
Mùi nhẹ, hơi ngọt |
Mùi tỏi nhẹ |
Khả năng tan trong nước |
Hòa tan một phần, phản ứng mạnh |
Tan hoàn toàn |
Tan tốt |
Tan tốt |
Tan hoàn toàn |
Nhiệt độ sôi |
~140°C |
118°C |
202°C |
141°C |
189°C |
Tính chất hóa học |
Phản ứng mạnh với nước, tạo axit axetic |
Axit yếu, phản ứng với bazơ và rượu |
Phản ứng tạo axit maleic |
Axit yếu, phản ứng với bazơ |
Là dung môi, trơ về mặt hóa học |
Ứng dụng chính |
Sản xuất acetate cellulose, aspirin |
Sản xuất giấm ăn, dung môi |
Sản xuất polymer, chất tẩy rửa |
Bảo quản thực phẩm |
Dung môi trong nghiên cứu hóa học |
Tính phản ứng |
Acyl hóa mạnh, este hóa |
Este hóa yếu hơn |
Phản ứng tạo ester và axit maleic |
Ít phản ứng, chủ yếu tạo muối |
Không tham gia phản ứng hóa học trực tiếp |
Tác động sức khỏe |
Gây kích ứng mạnh, độc khi hít phải |
Ít độc hơn, kích ứng nhẹ |
Gây kích ứng nhẹ |
Không độc ở mức độ thấp |
Tương đối an toàn, có thể gây kích ứng nhẹ |
Tác động môi trường |
Gây hại khi rò rỉ vào nước |
Ảnh hưởng pH của nước |
Gây nguy cơ ô nhiễm nguồn nước |
An toàn hơn |
Không gây ô nhiễm lớn |
Anhydride axetic là một hợp chất quan trọng, không thể thiếu trong nhiều ngành công nghiệp hiện đại. Tuy nhiên, việc sử dụng và sản xuất cần đi đôi với biện pháp an toàn và quản lý chặt chẽ để bảo vệ sức khỏe con người và môi trường. Nắm rõ tính chất, phương pháp sản xuất, và ứng dụng của anhydride axetic sẽ giúp các nhà khoa học và doanh nghiệp khai thác tối đa tiềm năng của hợp chất này.
Bài viết liên quan
Zirconium – nguyên tố kim loại với vẻ ngoài không quá nổi bật nhưng lại sở hữu sức mạnh vượt trội về độ bền, khả năng kháng hóa chất và tính tương thích sinh học. Là vật liệu không thể thay thế trong ngành công nghiệp hạt nhân, zirconium đang âm thầm giữ vai trò cốt lõi trong hàng loạt công nghệ hiện đại. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về zirconium: từ đặc tính hóa học, nguồn gốc, ứng dụng công nghiệp cho đến tiềm năng chiến lược trong tương lai.
0
Scandium – một nguyên tố ít được nhắc đến trong đời sống thường ngày – lại là “vật liệu vàng” trong mắt giới công nghệ cao. Dù thuộc nhóm đất hiếm, scandium lại thể hiện tính chất vật lý gần kim loại nhẹ và đóng vai trò then chốt trong hợp kim siêu bền, pin nhiên liệu và vật liệu tương lai. Bài viết sau đây sẽ giúp bạn khám phá chi tiết về đặc điểm, ứng dụng công nghiệp và tiềm năng bùng nổ của scandium trong cách mạng vật liệu toàn cầu.
0
Niobium – nguyên tố kim loại tưởng chừng xa lạ – lại đóng vai trò thiết yếu trong các công nghệ hiện đại nhất thế giới, từ hợp kim siêu bền cho ngành hàng không, hệ thống đường ống dầu khí, cho đến siêu dẫn lượng tử và thiết bị điện tử cao cấp. Dù trữ lượng không nhiều, niobium được coi là kim loại chiến lược mà nhiều quốc gia đang tranh giành để đảm bảo an ninh công nghiệp. Bài viết sau đây sẽ giúp bạn khám phá từ tính chất, nguồn gốc, ứng dụng cho đến tiềm năng phát triển vượt bậc của nguyên tố Niobium.
0
Selenium – hay còn gọi là Selen – là một nguyên tố hóa học độc đáo: vừa là vật liệu công nghiệp quan trọng, vừa là vi chất dinh dưỡng thiết yếu cho cơ thể sống, nhưng cũng có thể trở thành chất độc nếu vượt quá liều lượng. Được sử dụng trong thủy tinh, chất bán dẫn, pin mặt trời, nông nghiệp và y học, selenium hiện diện khắp nơi trong cuộc sống hiện đại. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ từ đặc tính hóa học, nguồn gốc đến các ứng dụng và tác động của selenium trong nhiều lĩnh vực.
0
MIỀN BẮC
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm
0826 020 020
sales@labvietchem.com.vn
MIỀN TRUNG
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm
0826 020 020
sales@labvietchem.com.vn
MIỀN NAM
Hóa chất thí nghiệm
0825 250 050
saleadmin808@vietchem.vn
MIỀN NAM
Thiết bị thí nghiệm
0985 357 897
kd803@vietchem.vn
Đinh Phương Thảo
Giám đốc kinh doanh
0963 029 988
sales@hoachat.com.vn
Tống Đức Nhuận
Hóa Chất Công Nghiệp
0915 866 828
sales468@vietchem.vn
Nguyễn Hải Thanh
Hóa Chất Công Nghiệp
0932 240 408 (0826).050.050
thanh801@hoachat.com.vn
Lê Thị Mộng Vương
Hóa Chất Công Nghiệp
0964 674 897
kd867@vietchem.vn
Thiên Bảo
Hóa Chất Công Nghiệp
0939 702 797
cskh@drtom.vn
Trương Mỷ Ngân
Hóa Chất Công Nghiệp
0901 041 154
cskh@drtom.vn
Phạm Văn Trung
Hóa Chất Công Nghiệp
0918 986 544 0328.522.089
kd805@vietchem.vn
Nguyễn Thị Hương
Hóa Chất Công Nghiệp
0377 609 344 0325.281.066
sales811@vietchem.vn
Gửi bình luận mới
Gửi bình luận