Hóa chất công nghiệp KV. Hà Nội: 0963029988 KV. TP.HCM: 0826050050
Hóa chất công nghiệp KV. Hà Nội: 0963029988 KV. TP.HCM: 0826050050
Hà Nội:
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm KV. Phía Bắc: 0826020020 KV. Phía Nam: 0825250050
Anisole là một hợp chất hữu cơ quan trọng, thuộc nhóm ether, có công thức hóa học C₆H₅OCH₃. Với mùi hương dịu nhẹ và tính ổn định cao, Anisole được ứng dụng rộng rãi trong ngành dược phẩm, mỹ phẩm, sản xuất hương liệu và tổng hợp hóa chất. Tuy nhiên, việc sử dụng Anisole cần tuân thủ các quy trình an toàn để tránh rủi ro sức khỏe và môi trường. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về tính chất, ứng dụng và các lưu ý khi làm việc với Anisole!
Anisole, còn được gọi là methoxybenzene, là một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học là C₇H₈O và số CAS là 100-66-3. Nó là một chất lỏng trong suốt, không màu với mùi dễ chịu tương tự như mùi của hạt tiểu hồi. Trong cấu trúc hóa học của anisole, một nguyên tử hydro trong vòng benzen được thay thế bằng một nhóm methoxy (-OCH₃).
Trạng thái: Chất lỏng không màu
Mùi: Nhẹ, giống mùi hương hồi hoặc vani
Điểm sôi: ~154°C
Điểm nóng chảy: -37°C
Tỷ trọng: 0.995 g/cm³ (ở 25°C)
Độ hòa tan: Không tan trong nước nhưng tan tốt trong ethanol, ether và các dung môi hữu cơ khác.
Tính ổn định: Ở điều kiện thường, Anisole khá ổn định nhưng có thể bị phân hủy khi tiếp xúc với axit mạnh hoặc nhiệt độ cao.
Phản ứng thế ái điện tử: Vòng benzen trong Anisole có mật độ electron cao do hiệu ứng đẩy electron của nhóm methoxy (-OCH₃), giúp hợp chất này dễ dàng tham gia các phản ứng thế với tác nhân ái điện tử như halogen hóa, sulfon hóa, nitrat hóa.
Phản ứng khử: Khi tác dụng với các chất khử mạnh, Anisole có thể bị khử thành phenol hoặc các dẫn xuất khác.
Phản ứng oxy hóa: Dưới tác động của các chất oxy hóa mạnh như KMnO₄, Anisole có thể bị oxy hóa tạo thành các hợp chất quinone hoặc axit.
Anisole là tiền chất trong tổng hợp nhiều loại dược phẩm như thuốc kháng sinh, thuốc giảm đau và thuốc chống viêm.
Được sử dụng trong điều chế thuốc gây mê và các hợp chất chống ung thư.
Nhờ mùi hương dịu nhẹ, Anisole được dùng làm thành phần trong nước hoa và mỹ phẩm.
Là thành phần chính trong hương liệu thực phẩm, đặc biệt là các sản phẩm có hương vani và hồi.
Là nguyên liệu quan trọng trong sản xuất các hợp chất hữu cơ như anethole, p-methoxybenzaldehyde (dùng trong chế tạo hương liệu).
Được dùng làm dung môi và chất trung gian trong tổng hợp thuốc nhuộm, polymer và các hợp chất hóa học đặc biệt.
Anisole tham gia vào tổng hợp các loại nhựa đặc biệt, giúp tăng tính bền và ổn định của sản phẩm.
Là chất trung gian trong sản xuất polycarbonate và epoxy resin.
Sử dụng trong môi trường thông thoáng: Làm việc ở nơi có hệ thống thông gió tốt hoặc sử dụng khẩu trang chống hơi dung môi.
Trang bị bảo hộ lao động: Đeo găng tay chống hóa chất, kính bảo hộ để tránh tiếp xúc trực tiếp.
Lưu trữ đúng cách: Đựng trong thùng chứa kín, tránh ánh nắng trực tiếp và nguồn nhiệt cao.
Rò rỉ hoặc đổ tràn: Dùng vật liệu hút thấm (như cát hoặc than hoạt tính) để kiểm soát.
Cháy nổ: Anisole dễ cháy, do đó cần sử dụng bình chữa cháy CO₂, bọt chữa cháy hoặc bột khô.
Tiếp xúc với cơ thể: Nếu dính vào mắt hoặc da, rửa ngay với nước sạch trong ít nhất 15 phút.
Tính chất |
Anisole (C₆H₅OCH₃) |
Diethyl Ether (C₂H₅OC₂H₅) |
THF (C₄H₈O) |
Điểm sôi (°C) |
154 |
34.6 |
66 |
Tính bay hơi |
Trung bình |
Cao |
Cao |
Độ tan trong nước |
Rất thấp |
Không tan |
Tan tốt |
Tính ổn định |
Ổn định |
Dễ bay hơi, dễ cháy |
Ổn định |
Ứng dụng chính |
Dược phẩm, nước hoa, tổng hợp hữu cơ |
Dung môi công nghiệp, chiết xuất |
Dung môi hữu cơ |
Anisole là một hợp chất hữu cơ quan trọng với nhiều ứng dụng trong dược phẩm, mỹ phẩm, hương liệu và tổng hợp hóa chất. Nhờ tính chất vật lý và hóa học đặc biệt, nó là một dung môi hữu ích và nguyên liệu trung gian trong nhiều quy trình công nghiệp. Tuy nhiên, do tính dễ cháy và có thể gây kích ứng, cần sử dụng Anisole đúng cách để đảm bảo an toàn.
Nếu bạn cần mua Anisole cho doanh nghiệp của mình, hãy lựa chọn các nhà cung cấp uy tín để đảm bảo chất lượng và an toàn trong quá trình sử dụng.
Bài viết liên quan
Tìm hiểu tất tần tật về vật liệu composite: cấu tạo nền-cốt, các loại phổ biến (FRP, Carbon), ưu nhược điểm & ứng dụng đột phá. Bài viết chuyên sâu từ VIETCHEM.
0
Bạn thấy khó hiểu về hiệu điện thế? VIETCHEM sẽ "giải mã" khái niệm này bằng các ví dụ đời thường, công thức đơn giản và bài tập vận dụng. Tìm hiểu ngay!
0
Chi tiết phản ứng Fe + HCl ra FeCl₂ (không phải FeCl₃) và Fe + 2FeCl₃ → 3FeCl₂. Bao gồm hiện tượng, cơ chế và ứng dụng thực tế.
0
Chloroform nguy hiểm thế nào? Cảnh báo về độc tính, rủi ro ung thư, ảnh hưởng đến môi trường và cách xử lý sự cố hiệu quả trong thực tế.
0
MIỀN BẮC
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm
0826 020 020
sales@labvietchem.com.vn
MIỀN TRUNG
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm
0826 020 020
sales@labvietchem.com.vn
MIỀN NAM
Hóa chất thí nghiệm
0825 250 050
saleadmin808@vietchem.vn
MIỀN NAM
Thiết bị thí nghiệm
0985 357 897
kd803@vietchem.vn
Đinh Phương Thảo
Giám đốc kinh doanh
0963 029 988
sales@hoachat.com.vn
Phạm Quang Tú
Hóa Chất Công Nghiệp
0869 587 886
tuphamquang@vietchem.vn
Nguyễn Hải Thanh
Hóa Chất Công Nghiệp
0932 240 408 (0826).050.050
thanh801@hoachat.com.vn
Lê Thị Mộng Vương
Hóa Chất Công Nghiệp
0964 674 897
kd867@vietchem.vn
Thiên Bảo
Hóa Chất Công Nghiệp
0939 702 797
cskh@drtom.vn
Trương Mỷ Ngân
Hóa Chất Công Nghiệp
0901 041 154
cskh@drtom.vn
Phạm Văn Trung
Hóa Chất Công Nghiệp
0918 986 544 0328.522.089
kd805@vietchem.vn
Nguyễn Thị Hương
Hóa Chất Công Nghiệp
0377 609 344 0325.281.066
sales811@vietchem.vn
Gửi bình luận mới
Gửi bình luận