• Thời gian đăng: 10:14:47 AM 15/12/2020
  • 0 bình luận

Bazơ là gì? Tính chất lý hóa và các thông tin có thể bạn chưa biết

Bazơ là một trong những khái niệm nền tảng nhất của hóa học, nhưng cũng ẩn chứa nhiều điều thú vị vượt ra ngoài sách giáo khoa. Trong bài viết này, chuyên gia của VIETCHEM sẽ cùng bạn đi thẳng vào vấn đề: Bazơ là gì, có những tính chất đặc trưng nào, và quan trọng hơn, chúng đang được ứng dụng ra sao trong các ngành công nghiệp then chốt và đời sống hàng ngày?
 

1. Bazơ là gì? 

Bazơ là hợp chất mà phân tử chứa một nguyên tử kim loại liên kết với một hoặc nhiều nhóm hiđroxit (-OH). Điểm mấu chốt là khi tan trong nước, bazơ sẽ phân ly tạo ra ion hiđroxit (OH⁻), làm cho dung dịch có tính kiềm với độ pH > 7.

  • Ví dụ điển hình: NaOH, Ca(OH)₂, Cu(OH)₂.
  • Lưu ý: Những bazơ tan tốt trong nước được gọi là kiềm (ví dụ: NaOH, KOH).

 (Theo thuyết Arrhenius)

Bazơ là gì
Bazơ là gì

2. Phân loại và cách đọc tên bazo

2.1 Bảng tóm tắt các bazơ thường gặp

Tên Bazơ

Công thức hóa học

Phân loại

Tính tan trong nước

Ứng dụng chính

Natri hiđroxit (Xút ăn da)

NaOH

Bazơ mạnh

Tan tốt, tỏa nhiều nhiệt

Sản xuất xà phòng, giấy, chất tẩy rửa, xử lý nước, công nghiệp dệt nhuộm.

Kali hiđroxit

KOH

Bazơ mạnh

Tan tốt

Sản xuất phân bón kali, pin kiềm, chất tẩy rửa, sản xuất biodiesel.

Canxi hiđroxit (Vôi tôi)

Ca(OH)₂

Bazơ mạnh

Ít tan

Xử lý nước và khí thải, khử chua đất nông nghiệp, thành phần trong vữa xây dựng.

Magie hiđroxit

Mg(OH)₂

Bazơ yếu

Không tan

Thành phần trong thuốc kháng axit (trị đau dạ dày), chất chống cháy, xử lý nước thải.

Đồng(II) hiđroxit

Cu(OH)₂

Bazơ yếu

Không tan

Dùng làm thuốc diệt nấm trong nông nghiệp, chất tạo màu xanh lam trong gốm sứ.

Sắt(III) hiđroxit

Fe(OH)₃

Bazơ yếu

Không tan

Dùng trong xử lý nước (chất keo tụ), chất tạo màu (sắc tố nâu, đỏ, vàng).

Amoniac

NH₃

Bazơ yếu

Tan tốt

Sản xuất phân đạm (urê, amoni nitrat), chất làm lạnh, sản xuất axit nitric, chất tẩy rửa gia dụng.

2.2. Phân loại bazo

Dựa vào độ mạnh (khả năng phân ly ra ion OH⁻):

  • Bazơ mạnh: Là các bazơ của kim loại kiềm và kiềm thổ (trừ Be, Mg). Chúng phân ly gần như hoàn toàn trong nước.
    • Ví dụ: NaOH, KOH, Ba(OH)₂, Ca(OH)₂.
  • Bazơ yếu: Là các bazơ còn lại, phân ly một phần rất nhỏ trong nước.
    • Ví dụ: Mg(OH)₂, Cu(OH)₂, Fe(OH)₃, NH₃.

Dựa vào tính tan trong nước:

Bazơ tan (Kiềm): Gồm bazơ của kim loại Na, K, Ba, Li...

  • Ví dụ: NaOH, KOH, Ba(OH)₂.

Bazơ ít tan:

  • Ví dụ: Ca(OH)₂, Sr(OH)₂.

Bazơ không tan:

  • Ví dụ: Mg(OH)₂, Al(OH)₃, Fe(OH)₃, Cu(OH)₂.

Lưu ý: Ca(OH)₂ là một bazơ mạnh nhưng lại ít tan. Điều này có nghĩa là, phần Ca(OH)₂ nào đã tan vào trong nước thì sẽ phân ly hoàn toàn thành ion Ca²⁺ và OH⁻ (thể hiện tính mạnh). Tuy nhiên, lượng tan được của nó trong nước là rất thấp. 

2.3. Cách đọc tên bazo

Bazo được gọi tên theo trình tự:

Tên bazơ =  Tên kim loại ( kèm hóa trị nếu kim loại có nhiều hóa trị ) + hidroxit

Ví dụ: 

  • NaOH: Natri hidroxit
  • Ca(OH)2: Canxi hidroxit
  • Cu(OH)2: Đồng (II) hidroxit
  • Fe(OH)2: Sắt (II) hidroxit

3. Tính chất vật lý của bazo

Sau đây là những tính chất vật lý nổi bật của bazo: 

  • Cảm giác nhờn: Dung dịch bazơ tan (kiềm) tạo cảm giác nhờn, trơn trượt khi tiếp xúc với da (đây là phản ứng xà phòng hóa chất béo trên da, cần hết sức cẩn thận).
  • Tính ăn mòn: Các dung dịch bazơ mạnh, đặc biệt ở nồng độ cao, có khả năng ăn mòn mạnh các mô hữu cơ, vải, giấy.
  • Bazơ kiềm có độ pH > 7.
  • Tồn tại ở nhiều dạng: rắn (NaOH dạng vảy, Ca(OH)₂ dạng bột), dung dịch.
Tính chất vật lý của bazo

Tính chất vật lý của bazo

4. Những tính chất hóa học của bazo

Những tính chất hóa học dưới đây cho thấy bazo khác biệt và được ứng dụng nhiều trong các ngành sản xuất, đời sống hiện nay: 

4.1 Làm đổi màu giấy quỳ tím, dung dịch phenolphthalein

Khi nhỏ một vài giọt dung dịch bazo (NaOH) vào giấy quỳ tím, sau đó tiến hành quan sát sự biến đổi, ta thấy màu quỳ tím chuyển sang màu xanh. Từ đó kết luận rằng, dung dịch bazơ làm đổi màu giấy quỳ tím thành xanh. Dựa vào đặc điểm này, ta có thể dùng giấy quỳ tím để giúp nhận biết dung dịch bazo. 

Bên cạnh đó, bazơ còn làm dung dịch phenolphthalein không màu chuyển sang màu hồng.

Bazo làm đổi màu chất chỉ thị

Bazo làm đổi màu chất chỉ thị

4.2 Tác dụng với axit (Phản ứng trung hòa)

Đây là phản ứng đặc trưng nhất, luôn tạo ra muối và nước. 

Bazơ + Axit → Muối + Nước

  • Ví dụ: KOH + HCl → KCl + H₂O
  • Ví dụ: Cu(OH)₂ + 2HNO₃ → Cu(NO₃)₂ + 2H₂O

4.3 Tác dụng với oxit axit:

Nhiều bazơ (đặc biệt là kiềm) có thể phản ứng với oxit axit để tạo ra muối và nước.

Dung dịch Bazơ+Oxit Axit→Muoˆˊi+Nước

  • Ví dụ: 2NaOH + SO₂ → Na₂SO₃ + H₂O
  • Ví dụ: Ca(OH)₂ + CO₂ → CaCO₃↓ + H₂O (Phản ứng làm đục nước vôi trong)

4.4 Bazo tác dụng với muối tạo thành muối mới và bazơ mới

Điều kiện: Sản phẩm tạo thành phải có chất kết tủa hoặc bay hơi.

Bazơ + Muối →  Bazơ mới + Muối mới

  • Ví dụ: 2NaOH + CuSO₄ → Na₂SO₄ + Cu(OH)₂↓ (Kết tủa Đồng(II) hiđroxit màu xanh lơ)

4.5 Bazơ (không tan) bị nhiệt phân hủy thành oxit và nước

Các bazơ không tan như Cu(OH)₂, Fe(OH)₃ dễ bị phân hủy bởi nhiệt độ cao.

Bazơ không tan t∘→ ​Oxit bazơ + Nước

Phương trình phản ứng:

Cu(OH)2 →  CuO + H2O.

2Fe(OH)3  →Fe2O3 + 3H2O   

Những tính chất hóa học của bazo   

      Những tính chất hóa học của bazo   

Lưu ý an toàn từ chuyên gia VIETCHEM: Phản ứng hòa tan NaOH trong nước tỏa ra lượng nhiệt rất lớn. Luôn luôn cho từ từ xút (NaOH) vào nước và khuấy đều, tuyệt đối không làm ngược lại để tránh gây sôi và bắn dung dịch nguy hiểm. Luôn trang bị kính bảo hộ và găng tay chịu hóa chất khi thao tác.

5. Ứng dụng quan trọng của bazo trong cuộc sống và sản xuất 

Mỗi loại bazơ, tùy thuộc vào độ mạnh, tính tan và các đặc tính riêng, lại có những ứng dụng vô cùng quan trọng và khác biệt trong nhiều lĩnh vực của cuộc sống.

5.1 Ngành công nghiệp hóa chất, dược

  • Bazo được sử dụng để sản xuất hay bán các sản phẩm có chứa gốc Sodium như Sodium phenolate (sản xuất thuốc Aspirin), Sodium hypochlorite (Javen) để làm chất tẩy trắng, chất khử trùng. 
  • Dùng làm hóa chất xử lý gỗ, tre, nứa,…để làm nguyên liệu sản xuất giấy dựa theo phương pháp Sulphate và Soda.
  • Bên cạnh đó, chúng còn giúp pha chế các dung dịch tẩy rửa chai lọ, các thiết bị trong các nhà máy bia.

5.2 Trong xử lý môi trường

Xử lý nước và khí thải: Ca(OH)₂ được dùng để điều chỉnh độ pH của nước thải, loại bỏ các kim loại nặng và các tạp chất phốt phát. Nó cũng được dùng để xử lý khí thải công nghiệp, giúp hấp thụ các khí có tính axit như SO₂ để giảm ô nhiễm không khí.

5.3 Trong nông nghiệp

Cải tạo đất: Canxi hiđroxit (Ca(OH)₂) được nông dân sử dụng rộng rãi để khử chua cho đất, cải thiện cấu trúc đất và cung cấp canxi cho cây trồng phát triển.

5.4 Trong y tế và đời sống

  • Y tế: Các bazơ yếu và không tan như Magie hiđroxit (Mg(OH)₂) và Nhôm hiđroxit (Al(OH)₃) là thành phần chính trong nhiều loại thuốc kháng axit (antacid) để trung hòa axit dư trong dạ dày, làm giảm các triệu chứng ợ nóng, khó tiêu.
  • Chất tẩy rửa gia dụng: Dung dịch Amoniac (NH₃), một bazơ yếu, là một chất tẩy rửa kính và các bề mặt khác rất hiệu quả.
Ứng dụng quan trọng của bazo trong cuộc sống và sản xuất 

Ứng dụng quan trọng của bazo trong cuộc sống và sản xuất 

6. Điểm danh một số bazo quan trọng hiện nay 

Hiện nay, có rất nhiều loại bazo quan trọng, phổ biến hơn cả phải kể đến như: NaOH và Ca(OH)2 là hai loại Bazơ rất quan trọng trong đời sống và sản xuất công nghiệp. Cụ thể về đặc điểm của từng loại như sau: 

6.1 NaOH (Natri hydroxit)

NaOH là một loại bazo có đầy đủ tính chất lý hóa của một bazo, đây là một hóa chất được sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp, sản xuất: xà phòng, sản xuất giấy, tơ nhân tạo, tinh dầu thực vật, các sản phẩm chưng cất dầu mỏ, chế phẩm nhuộm, hóa chất xử lý nước .. và làm thuốc thử thông dụng trong phòng thí nghiệm.

Hiện nay, có bốn loại NaOH đang được sử dụng nhiều nhất như: 

  • Xút vảy NaOH 99% Trung Quốc.
  • Xút hạt NaOH 99% Đài Loan.
  • Xút vảy NaOH 99% Ấn Độ.
  • Dung dịch NaOH 20% - 50%.

6.2 Ca(OH)2 (Canxi hydroxit)

  • Canxi hydroxit còn được gọi là vôi tôi công nghiệp, đây là một bazơ mạnh nên mang đầy đủ tính chất hóa học của một bazơ, tồn tại dưới dạng tinh thể không màu hoặc bột trắng, có phân tử khối là 74. 
  • Chúng được ứng dụng phổ biến trong xử lý nước và cải tạo độ chua của đất.
  • Sản phẩm này còn là thành phần chính của vôi vữa trong xây dựng. 
  • Trong công nghiệp, chúng được dùng phổ biến để sản xuất các phụ gia cho dầu thô, xử lý nước để sản xuất các loại đồ uống như rượu hay đồ uống không cồn.
Ca(OH)2 là một bazo mạnh và sử dụng phổ biến hiện nay

Ca(OH)là một bazo mạnh và sử dụng phổ biến hiện nay

7. Mua bazo ở đâu uy tín, chất lượng tại Hà Nội, TP. HCM? 

Bazo là một trong những hóa chất được ứng dụng nhiều và sử dụng rộng rãi. Hiện nay nhu cầu về bazo tăng cao nên có rất nhiều đơn vị cung ứng và phân phối chúng với đa dạng chủng loại, giá thành. 

Nếu bạn đang phân vân không biết nên mua chúng ở đâu tại Hà Nội, TP. HCM uy tín, chất lượng hiện nay hãy tham khảo ngay Công ty VietChem - Là một trong những đơn vị cung ứng các loại hóa chất nổi tiếng, uy tín có hơn 20 năm kinh nghiệm tại Việt Nam. Không chỉ đa dạng sản phẩm, giá thành cạnh tranh mà dịch vụ chăm sóc khách hàng cùng các chương trình chiết khấu hấp dẫn sẽ là công ty bạn hoàn toàn có thể yên tâm để lựa chọn. Hãy liên hệ ngay tới số HOTLINE 0826 010 010 hoặc website vietchem.com.vn để được các chuyên viên hướng dẫn và tư vấn tận tình nhất. 

Mua bazo ở đâu uy tín, chất lượng tại Hà Nội, TP. HCM

Mua bazo ở đâu uy tín, chất lượng tại Hà Nội, TP. HCM

Bảng so sánh các sản phẩm Bazơ công nghiệp tại VIETCHEM

Tiêu chí

Xút Vảy NaOH 99%

Xút Lỏng NaOH 20-50%

Canxi Hydroxit Ca(OH)₂ (Vôi tôi)

Hình ảnh

(Hình ảnh bao xút vảy 25kg)

(Hình ảnh xe bồn hoặc phuy chứa xút lỏng)

(Hình ảnh bao bột vôi trắng 25kg)

Tên Hóa chất & Công thức

Natri Hydroxit, NaOH

Natri Hydroxit, NaOH

Canxi Hydroxit, Ca(OH)₂

Hình thái & Đặc điểm

Dạng vảy rắn, màu trắng, không mùi, hút ẩm mạnh.

Dạng lỏng, trong suốt hoặc hơi ngà, có tính nhớt.

Dạng bột mịn, màu trắng, tan ít trong nước.

Nồng độ / Tinh khiết

99%

20% - 50% (theo yêu cầu khách hàng)

~95%

Quy cách đóng gói

Bao 25 kg.

Xe bồn, xe téc, phuy 200L, can nhựa.

Bao 25 kg.

Xuất xứ

Trung Quốc, Đài Loan, Ấn Độ,...

Việt Nam.

Trung Quốc.

Ứng dụng chính

- Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa.- Công nghiệp giấy, dệt nhuộm.- Tinh chế dầu mỏ, sản xuất tơ nhân tạo.- Xử lý nước cấp.

- Tương tự xút vảy.- Đặc biệt phù hợp cho các ngành cần pha loãng và sử dụng lượng lớn như dệt nhuộm, xử lý nước thải.

- Xử lý nước, nước thải (điều chỉnh pH, keo tụ).- Khử chua đất trong nông nghiệp.- Thành phần trong vữa xây dựng.- Công nghiệp mía đường, thuộc da.

Ưu điểm & Lưu ý

- Hàm lượng cao, tinh khiết.- Dễ vận chuyển, lưu kho.- Cần công đoạn hòa tan trước khi sử dụng.

- Sử dụng ngay, không cần pha chế.- Tiện lợi cho hệ thống bơm, định lượng tự động.- Giảm chi phí nhân công hòa tan.

- Giá thành cạnh tranh, chi phí thấp.- An toàn hơn trong một số ứng dụng so với xút.- Là bazơ mạnh nhưng ít tan, phản ứng chậm hơn.

Đối tượng phù hợp

Các nhà máy cần NaOH tinh khiết, có hệ thống hòa tan, hoặc cần vận chuyển đi xa.

Các nhà máy có hệ thống sản xuất tự động, quy mô lớn, cần sự tiện lợi và tối ưu hóa nhân công.

Các ngành xử lý nước/nước thải, nông nghiệp, xây dựng cần một loại bazơ mạnh với chi phí thấp.

Mong rằng với những chia sẻ của Hóa chất VietChem, bạn đã có thể hiểu hơn bazo là gì, tính chất lý hóa cùng các ứng dụng quan trọng của chúng. Hãy ưu tiên lựa chọn các đơn vị uy tín để mua bazo chất lượng, đảm bảo các yêu cầu và tiêu chuẩn phục vụ cho sản xuất, cuộc sống.

FAQs

Bazơ và Kiềm có phải là một không?

VIETCHEM trả lời: Không hoàn toàn. Đây là một điểm rất hay bị nhầm lẫn. Bạn có thể hiểu đơn giản như sau:

  • Bazơ là khái niệm tổng quát, chỉ bất kỳ hợp chất nào khi tan trong nước có thể phân ly ra ion OH−.
  • Kiềm là một trường hợp đặc biệt của bazơ. Kiềm chính là các bazơ tan tốt trong nước.

=> Mẹo nhớ: Mọi kiềm đều là bazơ, nhưng không phải bazơ nào cũng là kiềm. Ví dụ, NaOH là một kiềm (vì nó tan tốt), nhưng Cu(OH)₂ chỉ là một bazơ (vì nó không tan).

Làm thế nào để phân biệt Bazơ mạnh và Bazơ yếu?

VIETCHEM trả lời: Sự khác biệt cốt lõi nằm ở mức độ phân ly ra ion OH− khi tan trong nước:

  • Bazơ mạnh (như NaOH, KOH, Ca(OH)₂): Khi tan trong nước, gần như tất cả các phân tử đều phân ly hoàn toàn thành ion, tạo ra nồng độ ion OH− rất cao. Vì vậy, chúng có tính bazơ rất mạnh.
  • Bazơ yếu (như Mg(OH)₂, NH₃): Khi tan trong nước, chỉ có một phần nhỏ các phân tử phân ly thành ion OH−. Phần lớn vẫn tồn tại ở dạng phân tử không phân ly.

Tại sao dung dịch bazơ lại có cảm giác nhờn, trơn trượt trên da?

VIETCHEM trả lời: Cảm giác nhờn đặc trưng này xảy ra do một phản ứng hóa học gọi là phản ứng xà phòng hóa (saponification). Bazơ phản ứng với các chất béo và dầu tự nhiên có trên lớp biểu bì da của bạn để tạo ra xà phòng. Chính lớp xà phòng mới hình thành này gây ra cảm giác trơn, nhờn.

Đây cũng là lý do bạn không nên chủ quan khi tiếp xúc với bazơ mạnh, vì chúng đang thực sự "ăn mòn" lớp màng bảo vệ da của bạn.

Ngoài quỳ tím, còn cách nào để nhận biết dung dịch bazơ không?

VIETCHEM trả lời: Có. Ngoài việc làm quỳ tím hóa xanh, dung dịch bazơ còn có thể được nhận biết bằng các chất chỉ thị khác:

  • Dung dịch Phenolphthalein: Chuyển từ không màu sang màu hồng hoặc đỏ tươi trong môi trường bazơ (pH > 8.2).
  • Giấy đo pH hoặc máy đo pH: Cho kết quả chính xác nhất. Dung dịch bazơ sẽ có chỉ số pH > 7.

Bài viết liên quan

Cân Bằng Phương Trình NaCl + H2O và Khám Phá Những Ứng Dụng Thực Tiễn

NaCl + H2O → NaOH + Cl2 + H2 | NaCl ra NaOH VIETCHEM hướng dẫn chi tiết cách cân bằng phương trình điện phân NaCl + H2O. Khám phá ứng dụng thực tế của NaOH

0

Xem thêm

Thủy Ngân (Hg): Toàn Tập về Đặc Tính, Độc Tính & Ứng Dụng

Tìm hiểu Hg (Thủy ngân) là gì, các dạng độc tính, ứng dụng trong công nghiệp, y tế và biện pháp an toàn từ chuyên gia hóa chất VIETCHEM 20 năm kinh nghiệm.

0

Xem thêm

Sợi Thủy Tinh Có Độc Không? Rủi Ro, Mức Độ Độc Hại & Cách Dùng An Toàn

Giải đáp từ chuyên gia: Sợi thủy tinh hiện đại có độc không. Tìm hiểu tác động kích ứng thực tế, so sánh khoa học và các biện pháp an toàn để bảo vệ sức khỏe

0

Xem thêm

Vật Liệu Composite Là Gì? A-Z Về Cấu Tạo, Phân Loại & Ứng Dụng

Tìm hiểu tất tần tật về vật liệu composite: cấu tạo nền-cốt, các loại phổ biến (FRP, Carbon), ưu nhược điểm & ứng dụng đột phá. Bài viết chuyên sâu từ VIETCHEM.

0

Xem thêm

Gửi bình luận mới

Gửi bình luận

Hỗ trợ

HÓA CHẤT & THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM
MIỀN BẮC

MIỀN BẮC

Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm

0826 020 020

MIỀN TRUNG

MIỀN TRUNG

Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm

0826 020 020

MIỀN NAM

MIỀN NAM

Hóa chất thí nghiệm

0825 250 050

MIỀN NAM

MIỀN NAM

Thiết bị thí nghiệm

0985 357 897

HÓA CHẤT CÔNG NGHIỆP TẠI HÀ NỘI & CÁC TỈNH MIỀN BẮC
Đinh Phương Thảo

Đinh Phương Thảo

Giám đốc kinh doanh

0963 029 988

Đào Phương Hoa

Đào Phương Hoa

Hóa Chất Công Nghiệp

0904 338 331

HÓA CHẤT CÔNG NGHIỆP TẠI HỒ CHÍ MINH & CÁC TỈNH MIỀN NAM
Nguyễn Hải Thanh

Nguyễn Hải Thanh

Hóa Chất Công Nghiệp

0932 240 408 (0826).050.050

Lê Thị Mộng Vương

Lê Thị Mộng Vương

Hóa Chất Công Nghiệp

0964 674 897

HÓA CHẤT CÔNG NGHIỆP TẠI CẦN THƠ & CÁC TỈNH MIỀN TÂY
Thiên Bảo

Thiên Bảo

Hóa Chất Công Nghiệp

0939 702 797

Trương Mỷ Ngân

Trương Mỷ Ngân

Hóa Chất Công Nghiệp

0901 041 154

HÓA CHẤT CÔNG NGHIỆP TẠI ĐÀ NẴNG & CÁC TỈNH MIỀN TRUNG
Phạm Văn Trung

Phạm Văn Trung

Hóa Chất Công Nghiệp

0918 986 544 0328.522.089

Nguyễn Thị Hương

Nguyễn Thị Hương

Hóa Chất Công Nghiệp

0377 609 344 0325.281.066

Hà Nội - Ms. Đinh Thảo : 0963029988 Hà Nội - Mr. Viết Hải : 0865181855 HCM : 0826050050 Cần Thơ : 0971252929 Đà Nẵng : 0918986544