• Thời gian đăng: 03:07:53 AM 29/12/2023
  • 0 bình luận

Cacbohidrat là gì? Carbohydrate – Cn(H2O)m

Cacbohidrat là gì? Carbohydrate hay gluxit là một chất hữu cơ có chứa 3 nguyên tố carbon (C), oxy (O) và hydro (H). Cacbohidrate là hợp chất hữu cơ tạp chức, với công thức chung là Cn(H2O)m. Gluxit được chia thành 3 loại thường gặp là Monosaccarit, Đisaccarit, Polisaccarit,... Cùng Vietchem tìm hiểu thêm thông tin về Carbohydrate. 

1. Cacbohidrat là gì? 

Cacbohidrat là gì? Cacbohidrat (Carbohydrate) hay gluxit hoặc saccarit. Đây là một chất hữu cơ có chứa 3 nguyên tố carbon (C), oxy (O) và hydro (H), theo tỷ lệ 1:2:1. Công thức phân tử của Carbohydrat là Cn(H2O)m hoặc Cm(H2O)n (trong đó n và m là các số tự nhiên bằng hoặc khác không). Các nguồn thức ăn chứa cacbohidrat bao gồm: Đường, cơm, bún, bánh mì, khoai tây và các loại rau củ.

cabonhidrat-la-gi-1

Hình 1: Cacbohidrat (Carbohydrate) hay gluxit hoặc saccarit

Cacbohidrat là nguồn năng lượng chính cho cơ thể, được chia thành hai loại chính: đơn và phức. Đường đơn bao gồm glucose, fructose và galactose, cacbohidrat phức bao gồm tinh bột, cellulose và glycogen.

Cơ thể chuyển đổi carbohydrate thành glucose để sử dụng như một nguồn năng lượng chính. Glucose có vai trò quan trọng trong duy trì hàm lượng đường trong máu, cung cấp năng lượng cho hoạt động hàng ngày của cơ thể.

2. Cấu trúc Carbohydrat là gì?

Cacbohidrat có cấu trúc chung được xác định bởi các phân tử đường (sugar). Các phân tử đường này thường chia thành ba loại chính: Đường đơn (monosaccharide), Đường kép (disaccharides), và Đường nhiều (polysaccharides).

cabonhidrat-la-gi-2

Hình 2: Công thức phân tử của Carbohydrat là Cn(H2O)m hoặc Cm(H2O)n

  • Đường đơn Monosaccarit: Là các đơn vị cơ bản nhất của cacbohidrat. Bao gồm các đường như glucose, fructose và galactose. Các phân tử này thường có công thức hóa học là (CH₂O)ₙ, trong đó n có thể là 3, 5, 6 hoặc nhiều hơn.
  • Đường kép (Disaccharides): Là sự kết hợp của hai đường đơn thông qua quá trình tổng hợp gọi là phản ứng tổng hợp giữa hai nhóm hydroxyl (-OH). Bao gồm: sucrose (glucose + fructose), lactose (glucose + galactose), và maltose (glucose + glucose).
  • Đường nhiều (Polysaccharides): Là các chuỗi dài của các đơn vị đường. Bao gồm tinh bột, glycogen và cellulose. Tinh bột có trong cây cỏ và ngũ cốc. Glycogen có trong cơ thể động vật, đặc biệt là trong cơ và gan. Cellulose có trong cấu trúc tế bào và chất xơ thực vật.

Các cấu trúc này có sự kết hợp của các nguyên tố carbon (C), hydrogen (H), và oxygen (O), với tỷ lệ C:H:O thường là 1:2:1. Cấu trúc chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào loại cacbohidrat cụ thể.

Lớp (DP*)

Phân nhóm

Các thành phần

Đường (thực phẩm) (1-2)

Monosaccharides

Glucose, fructose, galactose

Disaccharides

Sucrose, trehalose, lactose, maltose

Polyols

Sorbitol, mannitol

Oligosaccharides (3-9)

Malto-oligosaccharides

Maltodextrins

Other oligosaccharides

fructo-oligosaccharides, Raffinose, stachyose

Polysaccharides (>9)

Tinh bột

Amylose, modified starches, amylopectin

Non-starch polysaccharides

Xellulose, hydrocolloids, hemicellulose, pectins

3. Tính chất vật lý và trạng thái tự nhiên của một số cacbohidrat phổ biến

Dưới đây là mô tả về tính chất vật lý và trạng thái tự nhiên của một số cacbohidrat phổ biến:

cabonhidrat-la-gi-3

Hình 3: Tính chất vật lý và trạng thái tự nhiên của một số cacbohidrat 

3.1. Glucose

  • Tính chất vật lý: Glucose là đường đơn có dạng tự do, không có màu và tan hoàn toàn trong nước. Có khả năng tạo các dạng tinh bột và glycogen. 
  • Trạng thái tự nhiên: Glucose tồn tại tự nhiên trong nhiều loại thực phẩm như trái cây, mật ong và nước mía.

3.2. Fructose

  • Tính chất vật lý: Fructose cũng là một đường đơn, có vị ngọt hơn glucose. Tan hoàn toàn trong nước và là một thành phần chính của đường trong trái cây.
  • Trạng thái tự nhiên: Fructose tồn tại tự nhiên trong nhiều loại trái cây và mật ong.

3.3. Sucrose (Saccarozơ)

  • Tính chất vật lý: Sucrose là một disaccharide được tạo thành từ glucose và fructose. Có thể tan trong nước và có hình dạng tinh thể không màu.
  • Trạng thái tự nhiên: Sucrose được tìm thấy trong đường mía và đường củ (đường cát), cũng như trong nhiều loại trái cây.

3.4. Tinh bột

  • Tính chất vật lý: Tinh bột là một polysaccharide được tạo thành từ các đơn vị glucose liên kết với nhau. Có thể hòa tan trong nước sau khi trải qua quá trình nấu chín.
  • Trạng thái tự nhiên: Tinh bột là dạng lưu trữ năng lượng chính trong hạt ngũ cốc, củ cây và các sản phẩm từ đậu nành.

3.5. Cellulose (Xenlulozơ)

  • Tính chất vật lý: Cellulose cũng là một polysaccharide, có cấu trúc khác biệt và khá khó bị tiêu hóa. Không tan trong nước và tạo thành chất xơ thực vật.
  • Trạng thái tự nhiên: Cellulose là thành phần chính của thành tế bào thực vật. Thường được tìm thấy trong rau, trái cây và ngũ cốc nguyên hạt.

4. Tác dụng của Cacbohidrat là gì?

Cacbohidrat đóng vai trò quan trọng đối với cơ thể, mang đến nhiều tác dụng quan trọng:

Hình 4: Cacbohidrat đóng vai trò quan trọng đối với cơ thể

  • Nguồn năng lượng chính: Cacbohidrat là nguồn năng lượng chính cho cơ thể. Khi ăn uống, cơ thể chuyển đổi carbohydrate thành glucose. Sau đó sử dụng nó như nguồn năng lượng cho các hoạt động hàng ngày và các chức năng cơ bản của cơ thể.
  • Duy trì hàm lượng đường trong máu: Glucose từ cacbohidrat giúp duy trì hàm lượng đường trong máu ổn định. Cơ thể kiểm soát glucose trong máu bằng cách sử dụng insulin chuyển vào các tế bào hoặc lưu trữ dưới dạng glycogen.
  • Lưu trữ năng lượng: Cacbohidrat được lưu trữ trong cơ thể dưới dạng glycogen, đặc biệt là trong cơ và gan. Khi cần thiết, glycogen được phân giải thành glucose để cung cấp năng lượng.
  • Hỗ trợ chức năng não: Glucose là nguồn năng lượng chính cho não. Đối với một số người, đặc biệt là khi tập trung hoặc làm việc trí não, việc duy trì đủ lượng cacbohidrat trong chế độ ăn giúp duy trì sự tập trung và sự chú ý.
  • Giúp tiêu hóa: Chất xơ thực vật, giúp tăng cường quá trình tiêu hóa và duy trì sức khỏe đường ruột. Chúng có vai trò quan trọng trong việc duy trì độ ẩm và độ co giãn của ruột.
  • Xây dựng chế độ ăn lành mạnh: Cacbohidrat xây dựng chế độ ăn như: Chế độ ăn cân đối, chế độ ăn giàu chất xơ, và chế độ ăn kiểm soát đường huyết.

Vietchem vừa giải đáp Cacbohidrat là gì đến các bạn thông qua nội dung bài viết trên đây. Hy vọng bài viết đã mang đến thông tin hữu ích đến các bạn. 

Bài viết liên quan

Isopren | Tính chất, ứng dụng, so sánh với một số hóa chất khác

Isopren, hay 2-methyl-1,3-butadien, là một hợp chất hóa học quan trọng, giữ vai trò cốt lõi trong nhiều ngành công nghiệp hiện đại. Từ sản xuất cao su thiên nhiên, cao su tổng hợp đến các ứng dụng trong dược phẩm và hóa mỹ phẩm, isopren xuất hiện trong hầu hết các sản phẩm thiết yếu của cuộc sống. Nhờ vào tính chất hóa học độc đáo và khả năng ứng dụng rộng rãi, isopren ngày càng được nghiên cứu và phát triển để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về các vật liệu thân thiện với môi trường và bền vững. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá sâu hơn về nguồn gốc, tính chất, ứng dụng của isopre.

0

Xem thêm

Hydroquinone là gì? Công dụng và lưu ý sử dụng an toàn

Hydroquinone là một trong những hợp chất quan trọng và phổ biến nhất trong lĩnh vực mỹ phẩm, y học và công nghiệp hóa học. Với khả năng làm sáng da và điều trị các tình trạng sắc tố, hydroquinone đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều người muốn cải thiện làn da. Tuy nhiên, việc sử dụng hydroquinone cũng tiềm ẩn một số rủi ro và cần được hiểu rõ trước khi áp dụng.

0

Xem thêm

Butadien (C₄H₆) | Tầm quan trọng và ứng dụng trong ngành công nghiệp hóa chất

Butadien (C₄H₆) là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm hydrocarbon với cấu trúc hóa học độc đáo, bao gồm hai liên kết đôi trong một mạch carbon gồm bốn nguyên tử. Là một hóa chất nền tảng của ngành công nghiệp hóa chất, butadien không chỉ đóng vai trò quan trọng trong sản xuất polymer và cao su tổng hợp mà còn là nguyên liệu cho hàng loạt sản phẩm thiết yếu. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu tìm hiểu về đặc điểm, quy trình sản xuất và ứng dụng nổi bật của butadien

0

Xem thêm

Tìm hiểu về Axit Butyric, Ứng dụng quan trọng trong các ngành công nghiệp

Axit Butyric, hay còn gọi là acid butyric, là một axit béo chuỗi ngắn được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp. Từ vai trò trong ngành thực phẩm như tạo hương và chất bảo quản, đến tác dụng hỗ trợ sức khỏe đường ruột trong y học, axit butyric đang ngày càng khẳng định vị trí của mình. Hãy cùng khám phá sâu hơn về hợp chất hóa học độc đáo này và tiềm năng phát triển trong tương lai!

0

Xem thêm

Gửi bình luận mới

Gửi bình luận

Hỗ trợ

HÓA CHẤT & THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM
MIỀN BẮC

MIỀN BẮC

Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm

0826 020 020

MIỀN TRUNG

MIỀN TRUNG

Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm

0826 020 020

MIỀN NAM

MIỀN NAM

Hóa chất thí nghiệm

0825 250 050

MIỀN NAM

MIỀN NAM

Thiết bị thí nghiệm

0985 357 897

HÓA CHẤT CÔNG NGHIỆP TẠI HÀ NỘI & CÁC TỈNH MIỀN BẮC
Đinh Phương Thảo

Đinh Phương Thảo

Giám đốc kinh doanh

0963 029 988

Vũ Thị Thảo

Vũ Thị Thảo

Hóa Chất Công Nghiệp

0981 370 380

HÓA CHẤT CÔNG NGHIỆP TẠI HỒ CHÍ MINH & CÁC TỈNH MIỀN NAM
Nguyễn Hải Thanh

Nguyễn Hải Thanh

Hóa Chất Công Nghiệp

0932 240 408 (0826).050.050

Đặng Lý Nhân

Đặng Lý Nhân

Hóa Chất Công Nghiệp

0971 780 680

Đặng Duy Vũ

Đặng Duy Vũ

Hóa Chất Công Nghiệp

0988 527 897

HÓA CHẤT CÔNG NGHIỆP TẠI CẦN THƠ & CÁC TỈNH MIỀN TÂY
Thiên Bảo

Thiên Bảo

Hóa Chất Công Nghiệp

0939 702 797

Trương Mỷ Ngân

Trương Mỷ Ngân

Hóa Chất Công Nghiệp

0901 041 154

HÓA CHẤT CÔNG NGHIỆP TẠI ĐÀ NẴNG & CÁC TỈNH MIỀN TRUNG
Phạm Văn Trung

Phạm Văn Trung

Hóa Chất Công Nghiệp

0918 986 544 0328.522.089

Nguyễn Thị Hương

Nguyễn Thị Hương

Hóa Chất Công Nghiệp

0377 609 344 0325.281.066

Hà Nội - Ms. Đinh Thảo : 0963 029 988 Hà Nội - Ms. Vũ Thảo : 0981 370 380 HCM : 0826 050 050 Cần Thơ : 0971 252 929 Đà Nẵng : 0918 986 544