• Thời gian đăng: 6 giờ trước
  • 0 bình luận

Hướng dẫn chi tiết Cách pha Chlorine (Bột 70%, Nước), An toàn & Hiệu quả | VIETCHEM

Chlorine 70 là hóa chất có khả năng khử trùng mạnh, thường được dùng trong xử lý nước sinh hoạt, hồ bơi và khử khuẩn công nghiệp. Tuy đạt được hiệu quả cao, nhưng nếu bạn pha chế sai cách, chlorine có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe và giảm hiệu quả khi sử dụng. Vì vậy, việc pha đúng liều lượng và đúng mục đích là rất quan trọng. Bài viết này VIETCHEM sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết cách pha Chlorine 70 an toàn và hiệu quả cho từng ứng dụng cụ thể, giúp bạn sử dụng hóa chất này một cách đúng đắn và tối ưu nhất khi sử dụng.

I, Hiểu Về Chlorine Và Các Biện Pháp An Toàn Cần Biết

1, Các Loại Chlorine Phổ Biến Và Nồng Độ (% Clo Hoạt Tính)

Trong lĩnh vực khử trùng và xử lý nước thì Chlorine có hiệu quả cao trong việc tiêu diệt vi khuẩn, virus, tảo và các vi sinh vật gây hại khác, đảm bảo nguồn nước sạch và môi trường vệ sinh. Hầu hết trên thị trường hiện nay, chlorine tồn tại dưới nhiều dạng khác nhau, mỗi loại này thì đều có đặc tính hóa học và ứng dụng riêng biệt. Dưới đây là các loại hợp chất Chlorine phổ biến đang có trên thị trường: 

  • Chlorine dạng bột (Calcium Hypochlorite - Ca(ClO)₂):
    Thường được gọi là Chlorine 70 vì chứa khoảng 65–70% clo hoạt tính. Đây là loại được sử dụng phổ biến trong xử lý nước bể bơi, nước sinh hoạt và khử trùng chuồng trại
  • Chlorine dạng lỏng (Natri Hypochlorite - NaClO):
    Đây là dạng Chlorine lỏng, quen thuộc với người tiêu dùng bằng tên gọi Nước Javen hoặc thuốc tẩy. Loại này có nồng độ clo hoạt tính thấp hơn, thường trong khoảng 10–12%, dễ sử dụng nhưng thời gian bảo quản ngắn.
  • Clo dạng viên (Clorine tablets): Thường chứa Trichloroisocyanuric acid (TCCA), tan chậm, thích hợp dùng cho máy cấp Clo tự động hoặc cho vào phao nổi. Loại này có nồng độ clo hoạt tính rất cao ~90%. 
cac-dang-chlorine-pho-bien

Các Dạng Chlorine Phổ Biến

Tóm tắt so sánh các hợp chất Clo phổ biến:

 

Hợp chất

Dạng

Clo hoạt tính (%)

Ổn định

Cách dùng

Ca(ClO)₂ (Clo bột)

Rắn

~65–70%

Trung bình

Hòa tan rồi đổ vào bể

NaClO (Clo lỏng)

Lỏng

~10–12%

Kém

Đổ trực tiếp, dễ phân hủy

TCCA (Clo viên)

Viên/bột

~90%

Rất tốt

Cho vào phao, tan chậm

Việc lựa chọn đúng loại chlorine và nắm rõ % clo hoạt tính là yếu tố then chốt để tính toán liều lượng chính xác trong quá trình pha chế và hiệu quả thực tế ứng dụng khi khử trùng trong môi trường nước.

2, Quy Tắc An Toàn Bắt Buộc Khi Xử Lý Và Pha Chế Chlorine

Khi bạn làm việc với Chlorine đòi hỏi sự cẩn trọng tuyệt đối. Chlorine là hóa chất mạnh, có khả năng gây kích ứng da, mắt, đường hô hấp và thậm chí cháy nổ nếu xử lý sai cách. Để đảm bảo an toàn , bạn cần tuân thủ các quy tắc dưới đây:

  • Luôn mang đồ bảo hộ: Gồm kính bảo hộ che kín mắt, khẩu trang chống hóa chất chuyên dụng, luôn đeo găng tay cao su chịu hóa chất và quần áo dài tay tránh tiếp xúc với da 
  • Pha chế ở nơi thoáng khí: Chlorine có mùi xốc và hơi của nó có thể gây kích ứng đường hô hấp khi không may hít phải. Nên khi pha chế phải tránh những khu vực kín gió hoặc gần nguồn nhiệt để tránh hít phải hơi hóa chất.
  • Pha chế đúng cách: Tuyệt đối không trộn chlorine với các chất khác: Như axit, amoniac hoặc các hóa chất tẩy rửa, vì có thể tạo khí độc (chloramine, khí clo).
    Luôn thêm chlorine vào nước – không làm ngược lại: Rót từ từ chlorine vào nước, khuấy đều, tránh để chlorine tiếp xúc trực tiếp với nước trong lượng lớn
  • Xử lý khi bị tiếp xúc: Nếu bạn bị Chlorine dính vào da hoặc mắt, ngay lập tức hãy rửa sạch với lượng nước lớn trong ít nhất 15 phút và phải tìm kiếm sự trợ giúp y tế. Nếu hít phải hơi Chlorine gây khó thở, di chuyển ngay đến khu vực thoáng khí và hô hấp sâu, nếu triệu chứng không giảm hãy đến cơ sở y tế gần nhất.
  • Bảo quản đúng cách: Đậy kín nắp, để nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng và xa tầm tay trẻ em.
pha-che-chlorine

Mặc đầy đủ đồ bảo hộ cá nhân (PPE) khi pha chế hóa chất.

 

3, Cách Hiểu Và Chuyển Đổi Nồng Độ Chlorine Dạng Bột (ppm và %)

Trong quá trình sử dụng, bạn sẽ thường thấy nồng độ chlorine được biểu thị dưới hai dạng:

  • % Clo hoạt tính: Biểu thị tỷ lệ khối lượng clo có khả năng hoạt động so với tổng khối lượng hóa chất. Ví dụ: Chlorine 70 có 70% clo hoạt tính, Chlorine 90 có 90% clo hoạt tính.

  • ppm (parts per million): Đơn vị này thể hiện số phần của chất tan (ở đây là Clo hoạt tính) trên một triệu phần của dung dịch. Trong dung dịch nước, 1 ppm tương đương với 1 miligam chất tan trong 1 lít dung dịch (mg/L), 1 ppm = 1 mg/L.

Cách chuyển đổi:

Mối quan hệ giữa ppm và % rất đơn giản: 1% = 10.000 ppm

Để tính nồng độ ppm của dung dịch sau khi pha ta dùng công thức sau: 

ppm = khối lượng clo hoạt tính (mg)​ / Thể tích dung dịch (L)

Ví dụ: Pha 7g clo hoạt tính vào 1 lít nước sẽ cho nồng độ 7.000 ppm. Tuy nhiên, hiệu quả và an toàn phụ thuộc vào mục đích sử dụng, do đó cần điều chỉnh nồng độ phù hợp theo hướng dẫn chuyên biệt cho từng mục đích sử dụng của bạn.

II, Nguyên Tắc Chung Và Công Thức Tính Toán Khi Pha Chế Chlorine

1, Công Thức Cơ Bản Để Tính Lượng Chlorine Cần Pha

Công thức pha loãng hóa chất cơ bản có thể được áp dụng cho chlorine, công thức chuẩn như sau: 

Công thức tính Khối lượng Hóa chất Chlorine gốc cần pha:

X=(V×P×100​)/C

Trong đó:

  • X: Khối lượng Hóa chất Chlorine gốc cần dùng (đơn vị: miligam - mg)
  • V: Thể tích dung dịch Chlorine muốn pha (đơn vị: Lít - L)
  • P: Nồng độ Clo hoạt tính mong muốn trong dung dịch cuối cùng (đơn vị: ppm, tương đương mg/L)
  • C: Hàm lượng % Clo hoạt tính của loại hóa chất Chlorine gốc quý vị đang sử dụng (đơn vị: % - chỉ điền giá trị số, ví dụ Chlorine 70% thì C=70)
  • 100: Hệ số trong công thức để điều chỉnh đơn vị và tỷ lệ phần trăm.

Ví dụ: Nếu bạn muốn pha 10 Lít dung dịch khử trùng có nồng độ Clo hoạt tính là 500ppm bằng cách sử dụng Chlorine bột 70% (Calcium Hypochlorite 70%). Hỏi cần bao nhiêu gam Chlorine bột 70%?

Các thông số đã biết:

  • V (Thể tích dung dịch cần pha) = 10 Lít
  • P (Nồng độ Clo hoạt tính mong muốn) = 500 ppm
  • C (Hàm lượng % Clo hoạt tính của hóa chất gốc) = 70 %

Áp dụng công thức:

X (mg)=V×P×100​/C

X (mg)= (10(L)×500(ppm)×100​) / 70(%)

X (mg)=5.000×100​ / 70

X (mg)=500.000​ / 70

X (mg)≈7142,86 mg

Vậy bạn cần pha 10 Lít dung dịch Chlorine nồng độ 500 ppm từ Chlorine bột 70%, quý vị cần cân khoảng 7.14 gam Chlorine bột 70%.

 

chlorine-70

2, Hướng Dẫn Các Bước Quy Trình Pha Chế Chlorine 70 ( Chung )

Dưới đây là quy trình pha chế Chlorine an toàn, áp dụng được cho hầu hết các mục đích sử dụng:

Bước 1: Chuẩn bị dụng cụ và địa điểm thực hiện:

  • Găng tay cao su, kính bảo hộ, khẩu trang chuyên dụng

  • Xô nhựa sạch chuyên dụng , thùng chứa, nước sạch

  • Cân tiểu ly hoặc cốc đong
  • Chọn khu vực pha chế thông thoáng, sạch sẽ, tránh gió lớn và ánh nắng trực tiếp.
  • Chuẩn bị sẵn nguồn nước sạch ở gần đó nếu gặp trường hợp khẩn cấp

Bước 2 Tính toán liều lượng:
Dựa theo công thức đã nêu ở trên và mục đích sử dụng cụ thể của bạn mà bạn phải chuẩn bị đúng công thức và dùng cân đúng định lượng của các thành phần hóa chất (đối với dạng bột) và đo thể tích đối với dạng nước

Bước 3: Pha loãng từng bước:

  • Rót lượng nước cần thiết vào trong xô trước.

  • Từ từ thêm Chlorine vào nước, tuyệt đối không làm ngược lại (không đổ nước vào bột Chlorine hoặc Chlorine lỏng đậm đặc).

  • Khuấy nhẹ cho đến khi chlorine tan hoàn toàn. Đối với Calcium Hypochlorite bột 70%, có thể sẽ có cặn lắng không tan hết, đây là bình thường

Bước 4: Dán nhãn dung dịch (nếu cần lưu trữ):

  • Ghi rõ nồng độ, ngày pha chế, mục đích sử dụng, các cảnh báo an toàn cơ bản

  • Chỉ sử dụng trong vòng 24–48 giờ nếu bảo quản nơi mát.

Bước 5: Vệ sinh dụng cụ

Rửa sạch tất cả dụng cụ pha chế bằng nước sạch ngay sau khi sử dụng xong. Đảm bảo không còn dư lượng hóa chất bám lại trên các dụng cụ

Bạn nên Tuân thủ chặt chẽ quy trình này không chỉ giúp quý vị tạo ra dung dịch Chlorine đúng nồng độ mà còn giảm thiểu tối đa rủi ro trong quá trình thao tác.

quy-trinh-pha-che-chlorine-70

Các Bước Quy Trình Pha Chế Chlorine 70

 

3, Cách Pha Chlorine Cho Hồ Bơi

Mục đích: Duy trì nước trong hồ bơi sạch, không rêu tảo, vi khuẩn.

  • Nồng độ khuyến nghị: 1–3 ppm (duy trì)

  • Cách pha:

    • Tính thể tích nước trong hồ (m³ → 1m³ = 1.000 L)

    • Dùng công thức:

Khối Lượng Chlorine = Thể tích (L) x nồng độ mong muốn (ppm) / 70x100

Lưu ý: Nên kiểm tra nồng độ clo trong nước bằng bộ test nhanh tần xuất 2–3 lần/tuần để đạt hiệu quả tốt nhất cho chất lượng nước trong bể

4, Sử Dụng Chlorine Trong Nông Nghiệp Và Nuôi Trồng Thủy Sản

Mục đích: Khử trùng ao nuôi, nước tưới tiêu, dụng cụ nông nghiệp.

  • Nồng độ khuyến nghị:

    • Ao nuôi: Nồng độ clo tính từ 20–30 ppm (trước khi thả giống)

    • Các Thiết bị, dụng cụ khi sử dụng: Nồng độ clo tính từ  200–400 ppm để đạt tiêu chuẩn và hiệu quả

  • Cách pha:

Dùng công thức chuẩn như phần trên đề cập, điều chỉnh theo thể tích ao hoặc lượng nước xử lý.

Lưu ý: Phải ngừng sử dụng chlorine trước 2–3 ngày khi thả tôm cá, để dư lượng clo bay hơi hết.

chlorine-70-trong-thuy-san

Sử Dụng Chlorine Trong Nông Nghiệp Và Nuôi Trồng Thủy Sản

 

III, Khắc Phục Sự Cố Thường Gặp Và Câu Hỏi Về Pha Chế Chlorine

Các Vấn Đề Thường Gặp & Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)

 

  1. Khi tôi pha chlorine xong có mùi hắc khó chịu, phải làm sao?
    →  Chuyên gia trả lời:  Hiện tượng đó là do nồng độ clo quá cao hoặc clo bay hơi mạnh. Cách giải quyết là giảm nồng độ hoặc mở cửa thông gió.
  2. Dung dịch Chlorine sau khi tôi pha thì  để được bao lâu?
    →  Chuyên gia trả lời: Tối đa 24–48 giờ nếu bảo quản tốt ở nơi mát. Sau thời gian này, hiệu quả khử trùng sẽ giảm rõ rệt.
  3. Tôi có thể pha Chlorine bằng nước nóng không?
    → Chuyên gia trả lời: Không nên. Ở nhiệt độ cao khiến clo bay hơi nhanh, làm giảm tác dụng khử khuẩn và gây nguy hiểm khi bạn hít phải. 
  4. Tại sao chlorine không tan hết trong nước?
    → Chuyên gia trả lời: Khi bạn pha Chlorine vào nước một phần của nó sẽ phản ứng hóa học tạo thành axit clohydric và axit hypoclorơ. Sự cân bằng giữa chlorine hòa tan và các sản phẩm phản ứng, cùng với độ tan có giới hạn và sự bay hơi của một lượng nhỏ khí chlorine, có thể tạo ra cảm giác rằng chlorine "không tan hết". Tuy nhiên, trên thực tế, một lượng đáng kể chlorine đã hòa tan và chuyển hóa thành các chất có khả năng khử trùng.

Thông Tin Về Người Kiểm Duyệt Nội Dung

Chuyên gia Nguyễn Hoa là một chuyên gia công nghệ môi trường với hơn 25 năm kinh nghiệm trong nghiên cứu, tư vấn và triển khai các giải pháp xử lý môi trường. Hiện bà đang công tác tại VIETCHEM – một trong những đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp hóa chất và giải pháp kỹ thuật môi trường tại Việt Nam.

Nguồn Tham Khảo Và Tài Liệu Dẫn Chiếu Tại Bài Viết

  • Tổ chức Y tế Thế giới (WHO): “Guidelines for Drinking-water Quality”

  • EPA (Cơ quan bảo vệ môi trường Hoa Kỳ): “Safe Use of Household Disinfectants”

  • Sổ tay kỹ thuật xử lý nước – NXB Khoa học & Kỹ thuật

  • Tài liệu an toàn hóa chất MSDS – Calcium Hypochlorite 70%

IV, Kết Luận

Việc pha Chlorine 70 đúng cách không chỉ giúp bạn đạt hiệu quả khử trùng tối ưu mà còn bảo vệ sức khỏe người dùng và môi trường. Bằng cách tuân thủ quy trình pha chế chuẩn, hiểu rõ từng ứng dụng và áp dụng các biện pháp an toàn, bạn hoàn toàn có thể sử dụng loại hóa chất này một cách hiệu quả và an tâm. Đừng quên tham khảo bảng nồng độ, công thức tính và hướng dẫn sử dụng tương ứng để tránh sai sót trong quá trình pha chế thực tế.

Bài viết liên quan

Yttrium (Y) - Vật liệu cốt lõi cho công nghệ LED, radar và siêu dẫn thế hệ mới

Yttrium là kim loại đất hiếm có đặc tính từ, quang học và dẫn điện đặc biệt, được ứng dụng trong laser, màn hình, gốm siêu bền và công nghệ năng lượng sạch. Tìm hiểu chi tiết về tính chất, ứng dụng và vai trò chiến lược của nguyên tố Yttrium.

0

Xem thêm

Palladium là gì? Đặc tính, ứng dụng và vai trò chiến lược trong công nghiệp toàn cầu

Palladium – một kim loại hiếm và quý ít được biết đến trong đời sống hàng ngày, nhưng lại là “trái tim thầm lặng” của nhiều ngành công nghiệp hiện đại. Từ bộ chuyển đổi khí thải trong ô tô, vi mạch điện tử, pin nhiên liệu cho đến các phản ứng hóa học then chốt, palladium giữ vai trò không thể thay thế nhờ vào tính chất xúc tác và dẫn điện vượt trội. Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá toàn diện về palladium – từ đặc điểm kỹ thuật, ứng dụng, nguồn cung đến tiềm năng phát triển trong tương lai.

0

Xem thêm

Beryllium là gì? Tính chất, ứng dụng và vai trò chiến lược trong công nghiệp công nghệ cao

Beryllium – một nguyên tố kim loại nhẹ nhưng có độ cứng vượt trội, là vật liệu chiến lược không thể thiếu trong ngành hàng không vũ trụ, điện tử và công nghệ hạt nhân. Dù chỉ cần một lượng nhỏ, beryllium có thể tăng cường đáng kể hiệu suất và độ tin cậy của thiết bị trong những điều kiện khắc nghiệt nhất. Bài viết dưới đây sẽ đưa bạn đến cái nhìn toàn diện về beryllium: từ tính chất hóa học, nguồn gốc, ứng dụng công nghiệp cho đến tầm quan trọng của nó trong chiến lược công nghệ tương lai.

0

Xem thêm

Zirconium là gì? Tính chất, vai trò và ứng dụng

Zirconium – nguyên tố kim loại với vẻ ngoài không quá nổi bật nhưng lại sở hữu sức mạnh vượt trội về độ bền, khả năng kháng hóa chất và tính tương thích sinh học. Là vật liệu không thể thay thế trong ngành công nghiệp hạt nhân, zirconium đang âm thầm giữ vai trò cốt lõi trong hàng loạt công nghệ hiện đại. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về zirconium: từ đặc tính hóa học, nguồn gốc, ứng dụng công nghiệp cho đến tiềm năng chiến lược trong tương lai.

0

Xem thêm

Gửi bình luận mới

Gửi bình luận

Hỗ trợ

HÓA CHẤT & THIẾT BỊ THÍ NGHIỆM
MIỀN BẮC

MIỀN BẮC

Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm

0826 020 020

MIỀN TRUNG

MIỀN TRUNG

Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm

0826 020 020

MIỀN NAM

MIỀN NAM

Hóa chất thí nghiệm

0825 250 050

MIỀN NAM

MIỀN NAM

Thiết bị thí nghiệm

0985 357 897

HÓA CHẤT CÔNG NGHIỆP TẠI HÀ NỘI & CÁC TỈNH MIỀN BẮC
Đinh Phương Thảo

Đinh Phương Thảo

Giám đốc kinh doanh

0963 029 988

Vũ Thị Thảo

Vũ Thị Thảo

Hóa Chất Công Nghiệp

0988 003 959

HÓA CHẤT CÔNG NGHIỆP TẠI HỒ CHÍ MINH & CÁC TỈNH MIỀN NAM
Nguyễn Hải Thanh

Nguyễn Hải Thanh

Hóa Chất Công Nghiệp

0932 240 408 (0826).050.050

Lê Thị Mộng Vương

Lê Thị Mộng Vương

Hóa Chất Công Nghiệp

0964 674 897

HÓA CHẤT CÔNG NGHIỆP TẠI CẦN THƠ & CÁC TỈNH MIỀN TÂY
Trần Sĩ Khoa

Trần Sĩ Khoa

Hóa Chất Công Nghiệp

0888 851 648

Mai Văn Đền

Mai Văn Đền

Hóa Chất Công Nghiệp

0888 337 431

HÓA CHẤT CÔNG NGHIỆP TẠI ĐÀ NẴNG & CÁC TỈNH MIỀN TRUNG
Phạm Văn Trung

Phạm Văn Trung

Hóa Chất Công Nghiệp

0918 986 544 0328.522.089

Nguyễn Thị Hương

Nguyễn Thị Hương

Hóa Chất Công Nghiệp

0377 609 344 0325.281.066

Hà Nội - Ms. Đinh Thảo : 0963 029 988 Hà Nội - Mr. Viết Hải : 0865 181 855 HCM : 0826 050 050 Cần Thơ : 0971 252 929 Đà Nẵng : 0918 986 544