Hóa chất công nghiệp KV. Hà Nội: 0963 029 988 KV. TP.HCM: 0826 050 050
Hóa chất công nghiệp KV. Hà Nội: 0963 029 988 KV. TP.HCM: 0826 050 050
Hà Nội:
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm KV. Phía Bắc: 0826 020 020 KV. Phía Nam: 0825 250 050
Dichloromethane (DCM), hay methylene chloride, là một hóa chất công nghiệp quan trọng với nhiều ứng dụng trong sản xuất và nghiên cứu. Tuy nhiên, đi cùng những lợi ích là các nguy cơ độc hại đối với sức khỏe và môi trường. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về Dichloromethane, từ đặc điểm, công dụng đến các rủi ro và các lựa chọn thay thế thân thiện hơn.
Dichloromethane (DCM), còn được gọi là methylene chloride, là một hợp chất hóa học thuộc nhóm halogen hóa hydrocarbons với công thức hóa học CH₂Cl₂. Đây là một dung môi không màu, dễ bay hơi và có mùi nhẹ tương tự như ether. Dichloromethane được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp và nghiên cứu nhờ khả năng hòa tan vượt trội.
Cấu trúc phân tử
Dichloromethane đóng vai trò quan trọng trong nhiều quy trình công nghiệp, bao gồm:
Ứng dụng trong sản xuất sản phẩm tẩy sơn
Là hóa chất trong phòng thí nghiệm
>>> Xem thêm hóa chất phòng thí nghiệm với GIÁ TỐT:
Dichloromethane for liquid chromatography LiChrosolv®
Dichloromethane 99+% extra pure stabilized with ethanol 5 lít Acros
Dichloromethane for gas chromatography ECD and FID SupraSolv® 1l Merck
Dichloromethane for spectroscopy Uvasol® 2.5l Merck- Đức
Dichloromethane đôi khi được sử dụng trong các quá trình điều chế dược phẩm và các sản phẩm chăm sóc sức khỏe.
Ứng dụng trong sản xuất dược phẩm
Dichloromethane có thể gây hại cho cơ thể con người qua các con đường hít thở, tiếp xúc da, và nuốt phải. Một số tác động tiêu cực bao gồm:
Có thể gây kích ứng đường hô hấp, dẫn đến ho, khó thở, hoặc cảm giác đau họng.
Tiếp xúc lâu dài với nồng độ cao có thể gây chóng mặt, buồn nôn, đau đầu, và thậm chí gây mất ý thức.
DCM khi vào cơ thể có thể chuyển hóa thành carbon monoxide, gây giảm khả năng vận chuyển oxy của máu.
Dichloromethane có thể thấm qua da, gây khô rát, kích ứng, hoặc bỏng hóa học ở nồng độ cao.
Nuốt phải Dichloromethane có thể gây đau dạ dày, buồn nôn, và nguy hiểm hơn là tổn thương gan, thận hoặc hệ thần kinh.
DCM được xếp vào danh mục các chất có khả năng gây ung thư bởi Cơ quan Quốc tế Nghiên cứu về Ung thư (IARC). Dù nguy cơ không cao ở mức độ tiếp xúc ngắn hạn, nhưng việc tiếp xúc thường xuyên có thể làm tăng khả năng mắc các bệnh nghiêm trọng như ung thư gan hoặc phổi.
Ô nhiễm không khí: Dichloromethane bay hơi nhanh, có thể làm ô nhiễm không khí và gây hại cho tầng ozon nếu không được kiểm soát.
Ô nhiễm nguồn nước: Khi rò rỉ vào nước, DCM có thể gây độc cho sinh vật dưới nước. Mặc dù nó phân hủy tương đối nhanh trong môi trường, nhưng sự tiếp xúc ngắn hạn với nồng độ cao vẫn gây nguy hiểm.
Để đảm bảo an toàn khi sử dụng Dichloromethane, cần tuân thủ các biện pháp phòng ngừa sau:
Sử dụng trong không gian thông thoáng: Đảm bảo nơi làm việc có hệ thống thông gió tốt hoặc sử dụng máy hút khí để giảm nồng độ hơi DCM trong không khí.
Sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân: Trang bị khẩu trang, kính bảo hộ, và găng tay chống hóa chất khi làm việc với DCM.
Lưu trữ đúng cách: Bảo quản DCM trong thùng chứa kín, ở nơi khô ráo, thoáng mát, và tránh xa nguồn nhiệt hoặc tia lửa.
Quản lý chất thải: Xử lý Dichloromethane theo các quy định về chất thải nguy hại để tránh gây ô nhiễm môi trường.
Đặc điểm |
Dichloromethane (DCM) |
Acetone |
Ethyl Acetate |
Toluene |
Propylene Carbonate |
Công thức hóa học |
CH₂Cl₂ |
C₃H₆O |
C₄H₈O₂ |
C₇H₈ |
C₄H₆O₃ |
Trạng thái |
Chất lỏng không màu |
Chất lỏng không màu |
Chất lỏng không màu |
Chất lỏng không màu |
Chất lỏng không màu |
Nhiệt độ sôi (°C) |
39.6 |
56 |
77 |
110.6 |
242 |
Nhiệt độ nóng chảy (°C) |
-97 |
-95 |
-84 |
-95 |
-48 |
Tính dễ cháy |
Không dễ cháy |
Dễ cháy |
Dễ cháy |
Dễ cháy |
Không dễ cháy |
Khả năng hòa tan trong nước |
Hạn chế (13 g/L) |
Rất tốt |
Trung bình (83 g/L) |
Không tốt |
Tốt |
Độc tính |
Độc hại nếu hít, nuốt hoặc tiếp xúc |
Tương đối thấp |
Ít độc hại |
Độc hại khi tiếp xúc lâu dài |
Rất thấp |
Ứng dụng chính |
Tẩy sơn, dung môi chiết xuất |
Tẩy rửa, sản xuất nhựa |
Chiết xuất thực phẩm, sản xuất sơn |
Công nghiệp hóa chất, dung môi sơn |
Dung môi trong dược phẩm, hóa mỹ phẩm |
Ảnh hưởng môi trường |
Ô nhiễm không khí, nước |
Dễ phân hủy |
Dễ phân hủy |
Gây ô nhiễm nếu rò rỉ |
Thân thiện với môi trường |
Ưu điểm |
Hòa tan tốt, dễ bay hơi |
Giá rẻ, dễ tìm |
An toàn hơn, ít độc hại |
Hòa tan tốt, hiệu quả cao |
Không độc hại, an toàn khi sử dụng |
Nhược điểm |
Độc hại, tiềm năng gây ung thư |
Dễ cháy, bay hơi nhanh |
Giá thành cao hơn |
Độc hại cho sức khỏe |
Giá thành cao hơn, ít phổ biến |
Dichloromethane là một dung môi hữu ích với nhiều ứng dụng quan trọng trong công nghiệp và nghiên cứu. Tuy nhiên, việc sử dụng nó cần phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định an toàn để giảm thiểu rủi ro cho sức khỏe và môi trường.
Bài viết liên quan
Styrene là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong sản xuất nhựa và cao su tổng hợp. Với đặc tính dễ chế biến và khả năng ứng dụng đa dạng, styrene đóng vai trò quan trọng trong các ngành công nghiệp hiện đại. Tuy nhiên, để sử dụng hợp chất này một cách an toàn và hiệu quả, chúng ta cần hiểu rõ về tính chất, lợi ích, cũng như các rủi ro liên quan. Cùng khám phá chi tiết về styrene trong bài viết dưới đây!
0
Polyphosphoric Acid (PPA) là một hợp chất hóa học đa năng, đóng vai trò quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp như hóa chất, dầu khí, dược phẩm và xây dựng. Với những tính chất đặc trưng như tính acid mạnh, khả năng chịu nhiệt cao và tính linh hoạt trong ứng dụng, PPA không chỉ giúp nâng cao hiệu suất sản xuất mà còn cải thiện chất lượng sản phẩm cuối cùng. Hãy cùng khám phá sâu hơn về đặc điểm và các ứng dụng nổi bật của Polyphosphoric Acid trong bài viết dưới đây.
0
Thuốc thử Tollens là một loại thuốc thử hóa học quen thuộc trong phòng thí nghiệm, đặc biệt trong việc nhận diện các hợp chất aldehyde. Với phản ứng đặc trưng "gương bạc", thuốc thử này đã trở thành công cụ đắc lực cho các nhà hóa học. Hãy cùng Vietchem khám phá công thức, cách điều chế và ứng dụng của thuốc thử Tollens qua bài viết dưới đây.
0
Thuốc thử Fehling là một trong những công cụ quan trọng trong hóa học phân tích, đặc biệt là để nhận biết đường khử như glucose. Bài viết này sẽ đi sâu vào định nghĩa, công thức, thành phần của Fehling A và B, cũng như các ứng dụng thực tiễn của thuốc thử Fehling trong công nghiệp và y học.
0
MIỀN BẮC
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm
0826 020 020
sales@labvietchem.com.vn
MIỀN TRUNG
Hóa chất & Thiết bị thí nghiệm
0826 020 020
sales@labvietchem.com.vn
MIỀN NAM
Hóa chất thí nghiệm
0825 250 050
saleadmin808@vietchem.vn
MIỀN NAM
Thiết bị thí nghiệm
0985 357 897
kd803@vietchem.vn
Đinh Phương Thảo
Giám đốc kinh doanh
0963 029 988
sales@hoachat.com.vn
Đào Phương Hoa
Hóa Chất Công Nghiệp
0904 338 331
hoadao@vietchem.com.vn
Nguyễn Hải Thanh
Hóa Chất Công Nghiệp
0932 240 408 (0826).050.050
thanh801@hoachat.com.vn
Đặng Lý Nhân
Hóa Chất Công Nghiệp
0971 780 680
sales259@vietchem.vn
Đặng Duy Vũ
Hóa Chất Công Nghiệp
0988 527 897
kd864@vietchem.vn
Trần Sĩ Khoa
Hóa Chất Công Nghiệp
0888 851 648
cskh@drtom.vn
Mai Văn Đền
Hóa Chất Công Nghiệp
0888 337 431
cskh@drtom.vn
Phạm Văn Trung
Hóa Chất Công Nghiệp
0918 986 544 0328.522.089
kd805@vietchem.vn
Nguyễn Thị Hương
Hóa Chất Công Nghiệp
0377 609 344 0325.281.066
sales811@vietchem.vn
Gửi bình luận mới
Gửi bình luận